
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
LIÊN HỆ NGAY HOTLINE: 0983.888.624 (Quang DO)
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28102ME9000 - Chốt 10X44 Sh 350 ( 2021 ) , Sh 350 ( 2023 ) , Rebel 1100 ( 2022 ) , Cbr650R ( 2019 ) , Cb650R ( 2021 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 28102ME9000 | 129.800 ₫ | ||
2 | 28110MJPG50 - Nhông Khởi Động ( Nhông Đề ) Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 28110MJPG50 | 3.060.720 ₫ | ||
3 | 28121MAH000 - Giá Đỡ Khởi Động Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 28121MAH000 | 1.999.080 ₫ | ||
4 | 28126MBB003 - Đĩa Bị Khởi Động Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 28126MBB003 | 1.425.600 ₫ | ||
5 | 28131HL4000 - Bánh Răng Xích Đề Bị Động Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 28131HL4000 | 1.738.800 ₫ | ||
6 | 28160MJPG50 - Bánh Răng Xích Đề Bị Động B Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 28160MJPG50 | 2.317.680 ₫ | ||
7 | 90010MCH000 - Bu Lông Đầu Chìm 8Mm Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 90010MCH000 | 100.100 ₫ | ||
8 | 91018MKSE01 - Vòng Bi ( Bạc Đạn ) Kim 39X44X23.8 Rebel 1100 ( 2022 ) , Rebel 1100 ( 2023 ) | 91018MKSE01 | 712.800 ₫ |