BÁN SỈ PHỤ TÙNG HONDA CHÍNH HÃNG, XUẤT ĐẦY ĐỦ HOÁ ĐƠN VAT: 0865.461.268

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
CHIA SẺKIẾN THỨCCập Nhật Bảng Giá Bán Lẻ Phụ Tùng Honda Chính Hãng 2025

Cập Nhật Bảng Giá Bán Lẻ Phụ Tùng Honda Chính Hãng 2025

Cập nhật bảng giá bán lẻ phụ tùng Honda chính hãng năm 2025 là thông tin quan trọng dành cho khách hàng đang sử dụng xe máy Honda và cần thay thế linh kiện chất lượng cao. Năm 2025, giá phụ tùng có sự điều chỉnh nhẹ ở một số dòng xe phổ biến như Wave, Vision, Air Blade, PCX theo hướng tăng lên phản ánh theo chi phí nguyên vật liệu và tỷ giá thị trường. Tất cả phụ tùng trong bảng giá đều là hàng chính hãng do Honda Việt Nam phân phối, đảm bảo chất lượng, độ bền và phù hợp tuyệt đối với từng dòng xe. Việc nắm bắt giá cả kịp thời không chỉ giúp người tiêu dùng chủ động trong việc bảo dưỡng xe mà còn tránh mua phải hàng giả, hàng nhái với giá cao.

Phutunghondachinhhang.com khuyến nghị khách hàng nên tra cứu bảng giá chính thức tại các HEAD ủy quyền hoặc trên website uy tín để đảm bảo quyền lợi và an tâm sử dụng.

Dưới đây là danh sách hiển thị mẫu. Xem tất cả giá của 57.136 mã phụ tùng Honda chính hãng tại đây

MÃ PHỤ TÙNGTÊN PHỤ TÙNGTRẠNG THÁIGIÁ BÁN LẺ
00X4FK66A100Sách hướng dẫn sử dụngKhông bán, dùng mã thay thế nếu có7.560
04801K0G900ZABộ ốp thân phải *R376P*1.503.360
04801K0G900ZBBộ ốp thân phải *PB415P*1.503.360
04801K0G900ZCBộ ốp thân phải *NHB95P*1.503.360
04801K0G900ZEBộ ốp thân phải *NH303M*1.509.840
04801K0G900ZFBộ ốp thân phải *B241P*1.503.360
04911K1ZJ10Thân máy tráiKhông bán, dùng mã thay thế nếu có1.139.600
04911K1ZJ50Thân máy trái(KF47E)Không bán, dùng mã thay thế nếu có1.139.600
04911K2AJ20Vách hộp số(MF17E)1.368.400
04911K36J00Thân máy trái (KF18E)1.279.300
04911K97J00Thân máy trái (KF30E)1.266.100
06111GGZJ00Bộ gioăng A220.000
06111K0RA00Bộ gioăng A134.200
06111K0RD00Bộ gioăng A134.200
06111K0SD00Bộ gioăng A337.700
06111K12910Bộ gioăng A217.080
06111K12J00Bộ gioăng A1.006.560
06111K1BD41Bộ gioăng A2.910.600
06111K1ND00Bộ gioăng A962.280
06111K1ND40Bộ gioăng A962.280
06111K1YJ10Bộ gioăng AKhông bán, dùng mã thay thế nếu có170.500
06111K1ZJ10Bộ gioăng AKhông bán, dùng mã thay thế nếu có170.500
06111K26920Bộ gioăng AKhông bán, dùng mã thay thế nếu có180.360
06111K29D80Bộ gioăng A895.320
06111K2AJ20Bộ gioăng A2.928.200
06111K2CD00Bộ gioăng B104.500
06111K2TJ00Bộ gioăng A405.900
06111K35J00Bộ gioăng A216.700
06111K36J00Bộ gioăng A216.700
06111K40D20Bộ gioăng A140.800
06111K44J00Bộ gioăng A136.400
06111K44J01Bộ gioăng A129.800
06111K44J50Bộ gioăng A124.300
06111K53D00Bộ gioăng A2.557.440
06111K77D30Bộ gioăng A250.800
06111K78D30Bộ gioăng A251.900
06111K96J00Bộ gioăng A300.240
06111K96J01Bộ gioăng A304.560
06111K97J00Bộ gioăng A304.560
06111K97J01Bộ gioăng A304.560
06111KTF640Bộ gioăng xy lanhKhông bán, dùng mã thay thế nếu có1.111.320
06111KTF641Bộ gioăng xy lanhKhông bán, dùng mã thay thế nếu có1.136.160
06111KTG640Bộ gioăng xy lanhKhông bán, dùng mã thay thế nếu có1.111.320
06111KTG641Bộ gioăng xy lanhKhông bán, dùng mã thay thế nếu có1.136.160
06111KYJ902Bộ gioăng A460.080
06111KZY900Bộ gioăng AKhông bán, dùng mã thay thế nếu có9.900
06111MFL000Bộ gioăng A4.259.520
06111MGZA00Bộ gioăng A895.320
06111MGZK00Bộ gioăng A806.760
06111MJED00Bộ gioăng A1.520.640
06111MKJA00Bộ gioăng A3.003.480
5/5 - (2 bình chọn)