Cập Nhật Bảng Giá Bán Lẻ Phụ Tùng Honda Chính Hãng 2025
Cập nhật bảng giá bán lẻ phụ tùng Honda chính hãng năm 2025 là thông tin quan trọng dành cho khách hàng đang sử dụng xe máy Honda và cần thay thế linh kiện chất lượng cao. Năm 2025, giá phụ tùng có sự điều chỉnh nhẹ ở một số dòng xe phổ biến như Wave, Vision, Air Blade, PCX theo hướng tăng lên phản ánh theo chi phí nguyên vật liệu và tỷ giá thị trường. Tất cả phụ tùng trong bảng giá đều là hàng chính hãng do Honda Việt Nam phân phối, đảm bảo chất lượng, độ bền và phù hợp tuyệt đối với từng dòng xe. Việc nắm bắt giá cả kịp thời không chỉ giúp người tiêu dùng chủ động trong việc bảo dưỡng xe mà còn tránh mua phải hàng giả, hàng nhái với giá cao.
Phutunghondachinhhang.com khuyến nghị khách hàng nên tra cứu bảng giá chính thức tại các HEAD ủy quyền hoặc trên website uy tín để đảm bảo quyền lợi và an tâm sử dụng.
Dưới đây là danh sách hiển thị mẫu. Xem tất cả giá của 57.136 mã phụ tùng Honda chính hãng tại đây
MÃ PHỤ TÙNG | TÊN PHỤ TÙNG | TRẠNG THÁI | GIÁ BÁN LẺ |
00X4FK66A100 | Sách hướng dẫn sử dụng | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 7.560 |
04801K0G900ZA | Bộ ốp thân phải *R376P* | 1.503.360 | |
04801K0G900ZB | Bộ ốp thân phải *PB415P* | 1.503.360 | |
04801K0G900ZC | Bộ ốp thân phải *NHB95P* | 1.503.360 | |
04801K0G900ZE | Bộ ốp thân phải *NH303M* | 1.509.840 | |
04801K0G900ZF | Bộ ốp thân phải *B241P* | 1.503.360 | |
04911K1ZJ10 | Thân máy trái | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 1.139.600 |
04911K1ZJ50 | Thân máy trái(KF47E) | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 1.139.600 |
04911K2AJ20 | Vách hộp số(MF17E) | 1.368.400 | |
04911K36J00 | Thân máy trái (KF18E) | 1.279.300 | |
04911K97J00 | Thân máy trái (KF30E) | 1.266.100 | |
06111GGZJ00 | Bộ gioăng A | 220.000 | |
06111K0RA00 | Bộ gioăng A | 134.200 | |
06111K0RD00 | Bộ gioăng A | 134.200 | |
06111K0SD00 | Bộ gioăng A | 337.700 | |
06111K12910 | Bộ gioăng A | 217.080 | |
06111K12J00 | Bộ gioăng A | 1.006.560 | |
06111K1BD41 | Bộ gioăng A | 2.910.600 | |
06111K1ND00 | Bộ gioăng A | 962.280 | |
06111K1ND40 | Bộ gioăng A | 962.280 | |
06111K1YJ10 | Bộ gioăng A | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 170.500 |
06111K1ZJ10 | Bộ gioăng A | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 170.500 |
06111K26920 | Bộ gioăng A | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 180.360 |
06111K29D80 | Bộ gioăng A | 895.320 | |
06111K2AJ20 | Bộ gioăng A | 2.928.200 | |
06111K2CD00 | Bộ gioăng B | 104.500 | |
06111K2TJ00 | Bộ gioăng A | 405.900 | |
06111K35J00 | Bộ gioăng A | 216.700 | |
06111K36J00 | Bộ gioăng A | 216.700 | |
06111K40D20 | Bộ gioăng A | 140.800 | |
06111K44J00 | Bộ gioăng A | 136.400 | |
06111K44J01 | Bộ gioăng A | 129.800 | |
06111K44J50 | Bộ gioăng A | 124.300 | |
06111K53D00 | Bộ gioăng A | 2.557.440 | |
06111K77D30 | Bộ gioăng A | 250.800 | |
06111K78D30 | Bộ gioăng A | 251.900 | |
06111K96J00 | Bộ gioăng A | 300.240 | |
06111K96J01 | Bộ gioăng A | 304.560 | |
06111K97J00 | Bộ gioăng A | 304.560 | |
06111K97J01 | Bộ gioăng A | 304.560 | |
06111KTF640 | Bộ gioăng xy lanh | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 1.111.320 |
06111KTF641 | Bộ gioăng xy lanh | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 1.136.160 |
06111KTG640 | Bộ gioăng xy lanh | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 1.111.320 |
06111KTG641 | Bộ gioăng xy lanh | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 1.136.160 |
06111KYJ902 | Bộ gioăng A | 460.080 | |
06111KZY900 | Bộ gioăng A | Không bán, dùng mã thay thế nếu có | 9.900 |
06111MFL000 | Bộ gioăng A | 4.259.520 | |
06111MGZA00 | Bộ gioăng A | 895.320 | |
06111MGZK00 | Bộ gioăng A | 806.760 | |
06111MJED00 | Bộ gioăng A | 1.520.640 | |
06111MKJA00 | Bộ gioăng A | 3.003.480 |