Cập Nhật Bảng Mã Màu Phụ Tùng Và Phiên bản Model Xe Máy Honda
Cập nhật bảng mã màu phụ tùng và phiên bản model xe máy Honda là tài liệu thiết yếu giúp người dùng dễ dàng xác định đúng linh kiện phù hợp với màu sắc và đời xe của mình. Mỗi dòng xe Honda như Wave, Vision, Air Blade, SH, Winner… đều có nhiều phiên bản màu sắc và model sản xuất theo năm, tương ứng với mã màu riêng biệt được hãng quy chuẩn. Việc tra cứu đúng mã màu và model không chỉ đảm bảo lắp ráp chính xác mà còn giữ được tính thẩm mỹ và giá trị nguyên bản của xe.
Bảng mã được cập nhật theo chuẩn mới nhất từ Honda Việt Nam, hỗ trợ tối đa cho các cửa hàng phụ tùng, kỹ thuật viên và khách hàng trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa hoặc thay thế phụ tùng Honda chính hãng.
Dưới đây là danh sách hiển thị mẫu. Xem tất tại đây
Stt | Mã sản xuất | Mã bán hàng | Mã dịch vụ | Ký hiệu đời xe | Tên xe (In trên hóa đơn) | Số khung | Số máy | Mã màu | Tên màu | Ngày sản xuất | |||
Model | Type | Option | Bắt đầu | Kết thúc | |||||||||
1 | 1WGBG 6100 | C100 GBGT | C100MW | D | HONDA SUPER DREAM GBGT | RLHHA060 WY | HA05E | B142G | XANH | 12/15/1997 | 4/30/2003 | ||
B142P | XANH | ||||||||||||
NHVN | TRẮNG | ||||||||||||
PB184M | XANH ĐEN | ||||||||||||
R150C | NÂU | ||||||||||||
R150E | NÂU | ||||||||||||
2 | 1EKZVV0200 | NBC110 KZVR | V02 | NBC110MDE | HONDA JA27 SUPER DREAM | RLHJA270 DY | JA27E | R150 | NÂU | 6/1/2013 | 11/1/2015 | ||
3 | 11KFV 6500 | C100 KFVN | C100M1 | F | HONDA SUPER DREAM GBGT | RLHHA080 1Y | HA08E | R150F | NÂU | 1/1/2001 | 2/1/2005 | ||
R150K | NÂU | ||||||||||||
4 | 13KFV 6500 | C100 KFVW | C100M4 | L | HONDA SUPER DREAM KFVW | RLHHA080 3Y | HA08E | R150F | NÂU | 8/1/2003 | 7/1/2005 | ||
5 | 15KFV 6500 | C100 KFVY | C100M5 | P | HONDA SUPER DREAM KFVY | RLHHA080 5Y | HA08E | PB171 | XANH ĐẬM | 9/1/2004 | 1/1/2007 | ||
R150F | NÂU | ||||||||||||
R203 | ĐỎ | ||||||||||||
6 | 16KFV 7600 | C100 KFVZ L | C100M6 | V | HONDA SUPER DREAM KFVZ LTD | RLHHA080 6Y | HA08E | PB373 | XANH | 2/1/2006 | 12/1/2007 | ||
R150 | NÂU | ||||||||||||
7 | 16KFV 6500 | C100 KFVZ S | C100M6 | V | HONDA SUPER DREAM KFVZ STD | RLHHA080 6Y | HA08E | NH138 | TRẮNG | 2/1/2006 | 12/1/2007 | ||
R150 | NÂU | ||||||||||||
8 | 18KVV F000 | C100 KVVA | F0 | C100M8 | D1 | HONDA SUPER DREAM KVVA-STD | RLHHA080 8Y | HA08E | G199 | XANH LỤC | 11/1/2007 | 1/1/2010 | |
PB373 | XANH ĐẬM | ||||||||||||
R150 | NÂU | ||||||||||||
9 | 18KVV F100 | C100 KVVA | F1 | C100M8 | D2 | HONDA SUPER DREAM KVVA-HT | RLHHA080 8Y | HA08E | G199 | XANH LỤC | 11/1/2007 | 1/1/2010 | |
PB373 | XANH ĐẬM | ||||||||||||
R150 | NÂU | ||||||||||||
10 | 1AKVV F100 | C100 KVVF | F1 | C100MA | D3 | HONDA HA08 SUPER DREAM | RLHHA080 AY | HA08E | R150 | NÂU | 12/1/2009 | 6/1/2013 | |
11 | 12KRS 9000 | NF100 KRSA | NF100M2 | I | HONDA WAVE KRSA | RLHHC080 2Y | HC08E | B142 | XANH LỤC | 12/1/2001 | 2/1/2005 | ||
NH411 | BẠC | ||||||||||||
PB171 | XANH ĐẬM | ||||||||||||
PB305 | XANH NGỌC | ||||||||||||
R203 | ĐỎ |