Tài liệu tra cứu phụ tùng:
MÃ PHỤ TÙNG HONDA
Tìm kiếm phụ tùng
Tìm kiếm phụ tùng xe máy Honda chính hãng theo tiêu chuẩn Mã Phụ Tùng, tra cứu giá bán lẻ dễ dàng, tài liệu parts catalogue chính xác.
Mã phụ tùng Honda là gì?
Không phải ngẫu nhiên mà nhà sản xuất đặt ra các mã phụ tùng mà đều có quy tắc của nó. Và tôi sẽ đưa ra các dẫn chứng để bạn hiểu hơn hoặc dựa vào đó có thể đào tạo nhân sự kinh doanh phụ tùng. Ví dụ 17210K56V00 (17210-K56-V00) : 17210 là đầu mã của Lọc Gió - K56 là mã model xe - V00 là phiên bản (với 1 số trường hợp có thể là màu sắc, kích thông số kích thước) Phần Model xe không nên áp dụng máy móc quá vì có nhiều mã phụ tùng dùng chung được cho các dòng xe khác, phần phiên bản càng không được áp dụng máy móc vì nó có thể là bất quy tắc. Nhưng phần đầu mã thì quy tắc cực rõ ràng. Dưới đây là bảng 153 đầu mã dưới đây nhé, bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình kinh doanh phụ tùng Honda chính hãng:STT | Đầu mã phụ tùng | Chủng loại phụ tùng |
---|---|---|
1 | 06430 | Má phanh cơ |
2 | 06435 | Má phanh dầu sau |
3 | 06455 | Má phanh dầu trước |
4 | 11000 | Vách máy phải |
5 | 12000 | Vách mái trái |
6 | 12100 | Xy lanh |
7 | 12200 | Đầu xy lanh |
8 | 13000 | Trục khuỷu |
9 | 13101 | Piston |
10 | 13011 | Xéc măng |
11 | 14100 | Trục cam |
12 | 14401 | Xích cam |
13 | 14711 | Xupap hút |
14 | 14721 | Xupap xả |
15 | 15100 | Bộ bơm dầu |
16 | 16100 | Chế hoà khí thường |
17 | 16400 | Chế hoà khí phun xăng điện tử |
18 | 17210 | Tấm lọc khí |
19 | 17220 | Tấm lọc khí có tem |
20 | 17500 | Bình xăng |
21 | 17510 | Bình xăng |
22 | 18300 | Ống xả |
23 | 18350 | Ống xả |
24 | 18240 | Chắn nhiệt |
25 | 18355 | Chắn nhiệt |
26 | 19010 | Két nước |
27 | 19100 | Két nước |
28 | 19020 | Cánh quạt |
29 | 19030 | Mô tơ |
30 | 19100 | Bơm nước |
31 | 21200 | Vách hộp số |
32 | 22100 | Ly hợp |
33 | 22201 | Đĩa ma sát ly hợp |
34 | 22535 | Guốc văng |
35 | 23100 | Dây đai truyền động |
36 | 23801 | Nhông trước |
37 | 24211 | Càng gạt số |
38 | 24301 | Heo số |
39 | 28101 | Xích khởi động |
40 | 28110 | Nhông khởi động |
41 | 30400 | Bộ điều khiển động cơ |
42 | 30410 | C.D.I |
43 | 30500 | Mô bin cao áp |
44 | 30510 | Mô bin cao áp |
45 | 30700 | Chụp bugi |
46 | 31110 | Bánh đà vô lăng điện |
47 | 31120 | Cuộn điện |
48 | 31220 | Cuộn điện |
49 | 31200 | Mô tơ đề |
50 | 31210 | Mô tơ đề |
51 | 31201 | Chổi than |
52 | 31500 | Ắc quy |
53 | 31916 | Bugi NGK |
54 | 31917 | Bugi NGK |
55 | 31918 | Bugi NGK |
56 | 31926 | Bugi Denso |
57 | 31927 | Bugi Denso |
58 | 31928 | Bugi Denso |
59 | 32100 | Dây điện chính |
60 | 33100 | Bộ đèn pha |
61 | 33101 | Đèn pha |
62 | 33120 | Đèn pha |
63 | 33400 | Đèn xi nhan trước phải |
64 | 33450 | Đèn xi nhan trước trái |
65 | 33602 | Nắp xi nhan sau phải |
66 | 33652 | Nắp xi nhan sau trái |
67 | 33700 | Bộ đèn hậu |
68 | 33710 | Bộ choá đèn hậu |
69 | 34901 | Bóng đèn trước |
70 | 35010 | Bộ khoá điện |
71 | 35111 | Khoá FOB |
72 | 35121 | Khoá FOB kèm hướng dẫn |
73 | 35121 | Phôi chìa khoá |
74 | 35140 | Bộ điều kiển smartkey |
75 | 35141 | Bộ điều kiển smartkey |
76 | 37100 | Bộ đồng hồ tốc độ |
77 | 38110 | Còi xe |
78 | 40510 | Nắp hộp xích trên |
79 | 40520 | Nắp hộp xích dưới |
80 | 40530 | Xích tải |
81 | 41200 | Nhông tải sau |
82 | 41201 | Nhông tải sau |
83 | 42635 | Moay ơ sau |
84 | 42650 | Cụm vành sau |
85 | 42701 | Vành sau |
86 | 42711 | Lốp sau |
87 | 42712 | Săm sau |
88 | 43251 | Đĩa phanh sau |
89 | 53510 | Cụm xy lanh phanh sau |
90 | 44635 | Moay ơ trước |
91 | 44650 | Cụm vành trước |
92 | 44701 | Vành trước |
93 | 44711 | Lốp trước |
94 | 44712 | Săm trước |
95 | 44830 | Dây công tơ mét |
96 | 45251 | Đĩa phanh |
97 | 45510 | Cụm xy lanh phanh trước |
98 | 50100 | Khung xe |
99 | 50500 | Chân chống chính |
100 | 50530 | Chân chống phụ |
101 | 51400 | Giảm xóc trước phải |
102 | 51500 | Giảm xóc trước trái |
103 | 52100 | Càng xe |
104 | 52200 | Càng xe |
105 | 52400 | Bộ giảm xóc sau |
106 | 53100 | Tay lái |
107 | 53140 | Tay ga |
108 | 53166 | Tay nắm trái |
109 | 53175 | Tay phanh trái |
110 | 53178 | Tay phanh phải |
111 | 53205 | Nắp trước tay lái không tem |
112 | 53210 | Nắp trước tay lái có tem |
113 | 53206 | Nắp sau tay lái không tem |
114 | 53210 | Nắp sau tay lái có tem |
115 | 53215 | Nắp sau tay lái có tem |
116 | 61000 | Chắn bùn trước có tem |
117 | 61200 | Chắn bùn trước có tem |
118 | 61100 | Chắn bùn trước không tem |
119 | 64200 | Ốp yếm phải có tem |
120 | 64250 | Ốp yếm trái có tem |
121 | 64300 | Mặt nạ trước có tem |
122 | 64400 | Ốp yếm không tem |
123 | 64410 | Ốp sườn phải không tem |
124 | 64420 | Ốp sườn trái không tem |
125 | 64430 | Cánh yếm phải không tem |
126 | 64440 | Cánh yếm trái không tem |
127 | 64500 | Mặt nạ trước không tem |
128 | 64600 | Ốp sườn phải có tem |
129 | 64650 | Ốp sườn trái có tem |
130 | 64700 | Cánh yếm phải có tem |
131 | 64750 | Cánh yếm trái có tem |
132 | 64770 | Cánh yếm trái có tem |
133 | 64800 | Cốp phải có tem |
134 | 64850 | Cốp trái có tem |
135 | 77100 | Yên xe |
136 | 77200 | Yên xe |
137 | 80100 | Chắn bùn sau |
138 | 80110 | Chắn bùn sau có tem |
139 | 81250 | Hộp chứa đồ |
140 | 83200 | Bộ ốp sườn phải có tem |
141 | 83300 | Bộ ốp sườn trái có tem |
142 | 83505 | Bộ ốp sườn phải có tem |
143 | 83500 | Bộ ốp sườn phải không tem |
144 | 83600 | Bộ ốp sườn trái có tem |
145 | 83605 | Bộ ốp sườn trái có tem |
146 | 83550 | Bộ ốp sườn phải có tem |
147 | 83650 | Bộ ốp sườn trái có tem |
148 | 83510 | Ốp đuôi sau |
149 | 84100 | Tay dắt sau |
150 | 88110 | Bộ gương phải |
151 | 88120 | Bộ gương trái |
152 | 88210 | Gương phải |
153 | 88220 | Gương trái |
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc