BÁN SỈ PHỤ TÙNG HONDA CHÍNH HÃNG, XUẤT ĐẦY ĐỦ HOÁ ĐƠN VAT: 0865.461.268

Giỏ Hàng
Giỏ hàng chưa có sản phẩm nào
- +
MÃ PHỤ TÙNG HONDA

Tài liệu tra cứu phụ tùng:

MÃ PHỤ TÙNG HONDA

STT Ảnh Tên phụ tùng Giá Số lượng
1 964000805008 – Bu Lông 8X50 964000805008 – Bu Lông 8X50 964000805008 14.300 VNĐ
2 963001004007 – Bu Lông 10X40 963001004007 – Bu Lông 10X40 963001004007 12.889 VNĐ
3 9620110000 – Núm A.T6 (M6X1.0) 9620110000 – Núm A.T6 (M6X1.0) 9620110000 8.580 VNĐ
4 960010609508 – Bu Lông 6X95 960010609508 – Bu Lông 6X95 960010609508 11.440 VNĐ
5 958011015000 – Bu Lông 10X150 958011015000 – Bu Lông 10X150 958011015000 24.488 VNĐ
6 958011013000 – Bu Lông 10X130 958011013000 – Bu Lông 10X130 958011013000 21.050 VNĐ
7 957010606507 – Bu Lông 6X65 957010606507 – Bu Lông 6X65 957010606507 11.440 VNĐ
8 957010603808 – Bu-Lông Đầu Gờ 6X38 957010603808 – Bu-Lông Đầu Gờ 6X38 957010603808 18.590 VNĐ
9 950057500120M – Ống Tb75X1M 950057500120M – Ống Tb75X1M 950057500120M 163.020 VNĐ
10 950054520020S – Ti-Ô 4.5X190 950054520020S – Ti-Ô 4.5X190 950054520020S 56.160 VNĐ
11 950054519020 – Ti-Ô 4.5X190 (95005-45001-20M) 950054519020 – Ti-Ô 4.5X190 (95005-45001-20M) 950054519020 57.200 VNĐ
12 950053507520 – Ống 3.5X75 950053507520 – Ống 3.5X75 950053507520 188.760 VNĐ
13 950032302060 – Ống Vinyl 8X12X200 950032302060 – Ống Vinyl 8X12X200 950032302060 31.460 VNĐ
14 950024120000 – Kẹp D 12.0 950024120000 – Kẹp D 12.0 950024120000 8.580 VNĐ
15 950013504540 – Ống Cao Su Dẫn Xăng 3.5X45 950013504540 – Ống Cao Su Dẫn Xăng 3.5X45 950013504540 25.740 VNĐ
16 9411104800 – Vòng Đệm 4Mm 9411104800 – Vòng Đệm 4Mm 9411104800 11.440 VNĐ
17 9391314220 – Vít Tự Ren 4X12 9391314220 – Vít Tự Ren 4X12 9391314220 11.440 VNĐ
18 9390234310 – Vít Tự Hãm 4X12 9390234310 – Vít Tự Hãm 4X12 9390234310 5.720 VNĐ
19 9390144580 – Vít Tự Hãm 4X20 9390144580 – Vít Tự Hãm 4X20 9390144580 17.160 VNĐ
20 93500060120A – Vít 6X12 93500060120A – Vít 6X12 93500060120A 18.590 VNĐ
21 934140601408 – Bu Lông 6X14 934140601408 – Bu Lông 6X14 934140601408 18.590 VNĐ
22 934040502008 – Bu-Lông Có Vòng Đệm 5X20 934040502008 – Bu-Lông Có Vòng Đệm 5X20 934040502008 20.020 VNĐ
23 92101080200H – Bu Lông 8X20 92101080200H – Bu Lông 8X20 92101080200H 10.010 VNĐ
24 92101050160H – Bu Lông 5X16 92101050160H – Bu Lông 5X16 92101050160H 7.150 VNĐ
25 91352MCF003 – Phớt O 51X2 91352MCF003 – Phớt O 51X2 91352MCF003 31.290 VNĐ
26 91351KRFH71 – Phớt O 22X2.8 91351KRFH71 – Phớt O 22X2.8 91351KRFH71 7.150 VNĐ
27 91307K64N00 – Phớt O 19X3 91307K64N00 – Phớt O 19X3 91307K64N00 13.863 VNĐ
28 91303PX4004 – Phớt O 114X2.2 (Nok) 91303PX4004 – Phớt O 114X2.2 (Nok) 91303PX4004 150.228 VNĐ
29 91303PA9004 – Phớt O 100X2.2 (Nok) 91303PA9004 – Phớt O 100X2.2 (Nok) 91303PA9004 161.460 VNĐ
30 91302PL4003 – Phớt O 41.8X2.2 (Nok) 91302PL4003 – Phớt O 41.8X2.2 (Nok) 91302PL4003 73.008 VNĐ
Ảnh Thông tin phụ tùng Số lượng
Ảnh phụ tùng

964000805008 – Bu Lông 8X50

MÃ : 964000805008

Ảnh phụ tùng

963001004007 – Bu Lông 10X40

MÃ : 963001004007

Ảnh phụ tùng

9620110000 – Núm A.T6 (M6X1.0)

MÃ : 9620110000

Ảnh phụ tùng

960010609508 – Bu Lông 6X95

MÃ : 960010609508

Ảnh phụ tùng

958011015000 – Bu Lông 10X150

MÃ : 958011015000

Ảnh phụ tùng

958011013000 – Bu Lông 10X130

MÃ : 958011013000

Ảnh phụ tùng

957010606507 – Bu Lông 6X65

MÃ : 957010606507

Ảnh phụ tùng

957010603808 – Bu-Lông Đầu Gờ 6X38

MÃ : 957010603808

Ảnh phụ tùng

950057500120M – Ống Tb75X1M

MÃ : 950057500120M

Ảnh phụ tùng

950054520020S – Ti-Ô 4.5X190

MÃ : 950054520020S

Ảnh phụ tùng

950054519020 – Ti-Ô 4.5X190 (95005-45001-20M)

MÃ : 950054519020

Ảnh phụ tùng

950053507520 – Ống 3.5X75

MÃ : 950053507520

Ảnh phụ tùng

950032302060 – Ống Vinyl 8X12X200

MÃ : 950032302060

Ảnh phụ tùng

950024120000 – Kẹp D 12.0

MÃ : 950024120000

Ảnh phụ tùng

950013504540 – Ống Cao Su Dẫn Xăng 3.5X45

MÃ : 950013504540

Ảnh phụ tùng

9411104800 – Vòng Đệm 4Mm

MÃ : 9411104800

Ảnh phụ tùng

9391314220 – Vít Tự Ren 4X12

MÃ : 9391314220

Ảnh phụ tùng

9390234310 – Vít Tự Hãm 4X12

MÃ : 9390234310

Ảnh phụ tùng

9390144580 – Vít Tự Hãm 4X20

MÃ : 9390144580

Ảnh phụ tùng

93500060120A – Vít 6X12

MÃ : 93500060120A

Ảnh phụ tùng

934140601408 – Bu Lông 6X14

MÃ : 934140601408

Ảnh phụ tùng

934040502008 – Bu-Lông Có Vòng Đệm 5X20

MÃ : 934040502008

Ảnh phụ tùng

92101080200H – Bu Lông 8X20

MÃ : 92101080200H

Ảnh phụ tùng

92101050160H – Bu Lông 5X16

MÃ : 92101050160H

Ảnh phụ tùng

91352MCF003 – Phớt O 51X2

MÃ : 91352MCF003

Ảnh phụ tùng

91351KRFH71 – Phớt O 22X2.8

MÃ : 91351KRFH71

Ảnh phụ tùng

91307K64N00 – Phớt O 19X3

MÃ : 91307K64N00

Ảnh phụ tùng

91303PX4004 – Phớt O 114X2.2 (Nok)

MÃ : 91303PX4004

Ảnh phụ tùng

91303PA9004 – Phớt O 100X2.2 (Nok)

MÃ : 91303PA9004

Ảnh phụ tùng

91302PL4003 – Phớt O 41.8X2.2 (Nok)

MÃ : 91302PL4003

Mã phụ tùng Honda là gì?

Không phải ngẫu nhiên mà nhà sản xuất đặt ra các mã phụ tùng mà đều có quy tắc của nó. Và tôi sẽ đưa ra các dẫn chứng để bạn hiểu hơn hoặc dựa vào đó có thể đào tạo nhân sự kinh doanh phụ tùng. Ví dụ 17210K56V00 (17210-K56-V00) : 17210 là đầu mã của Lọc Gió - K56 là mã model xe - V00 là phiên bản (với 1 số trường hợp có thể là màu sắc, kích thông số kích thước) Phần Model xe không nên áp dụng máy móc quá vì có nhiều mã phụ tùng dùng chung được cho các dòng xe khác, phần phiên bản càng không được áp dụng máy móc vì nó có thể là bất quy tắc. Nhưng phần đầu mã thì quy tắc cực rõ ràng. Dưới đây là bảng 153 đầu mã dưới đây nhé, bạn sẽ gặp rất nhiều trong quá trình kinh doanh phụ tùng Honda chính hãng:
STT Đầu mã phụ tùng Chủng loại phụ tùng
1 06430 Má phanh cơ
2 06435 Má phanh dầu sau
3 06455 Má phanh dầu trước
4 11000 Vách máy phải
5 12000 Vách mái trái
6 12100 Xy lanh
7 12200 Đầu xy lanh
8 13000 Trục khuỷu
9 13101 Piston
10 13011 Xéc măng
11 14100 Trục cam
12 14401 Xích cam
13 14711 Xupap hút
14 14721 Xupap xả
15 15100 Bộ bơm dầu
16 16100 Chế hoà khí thường
17 16400 Chế hoà khí phun xăng điện tử
18 17210 Tấm lọc khí
19 17220 Tấm lọc khí có tem
20 17500 Bình xăng
21 17510 Bình xăng
22 18300 Ống xả
23 18350 Ống xả
24 18240 Chắn nhiệt
25 18355 Chắn nhiệt
26 19010 Két nước
27 19100 Két nước
28 19020 Cánh quạt
29 19030 Mô tơ
30 19100 Bơm nước
31 21200 Vách hộp số
32 22100 Ly hợp
33 22201 Đĩa ma sát ly hợp
34 22535 Guốc văng
35 23100 Dây đai truyền động
36 23801 Nhông trước
37 24211 Càng gạt số
38 24301 Heo số
39 28101 Xích khởi động
40 28110 Nhông khởi động
41 30400 Bộ điều khiển động cơ
42 30410 C.D.I
43 30500 Mô bin cao áp
44 30510 Mô bin cao áp
45 30700 Chụp bugi
46 31110 Bánh đà vô lăng điện
47 31120 Cuộn điện
48 31220 Cuộn điện
49 31200 Mô tơ đề
50 31210 Mô tơ đề
51 31201 Chổi than
52 31500 Ắc quy
53 31916 Bugi NGK
54 31917 Bugi NGK
55 31918 Bugi NGK
56 31926 Bugi Denso
57 31927 Bugi Denso
58 31928 Bugi Denso
59 32100 Dây điện chính
60 33100 Bộ đèn pha
61 33101 Đèn pha
62 33120 Đèn pha
63 33400 Đèn xi nhan trước phải
64 33450 Đèn xi nhan trước trái
65 33602 Nắp xi nhan sau phải
66 33652 Nắp xi nhan sau trái
67 33700 Bộ đèn hậu
68 33710 Bộ choá đèn hậu
69 34901 Bóng đèn trước
70 35010 Bộ khoá điện
71 35111 Khoá FOB
72 35121 Khoá FOB kèm hướng dẫn
73 35121 Phôi chìa khoá
74 35140 Bộ điều kiển smartkey
75 35141 Bộ điều kiển smartkey
76 37100 Bộ đồng hồ tốc độ
77 38110 Còi xe
78 40510 Nắp hộp xích trên
79 40520 Nắp hộp xích dưới
80 40530 Xích tải
81 41200 Nhông tải sau
82 41201 Nhông tải sau
83 42635 Moay ơ sau
84 42650 Cụm vành sau
85 42701 Vành sau
86 42711 Lốp sau
87 42712 Săm sau
88 43251 Đĩa phanh sau
89 53510 Cụm xy lanh phanh sau
90 44635 Moay ơ trước
91 44650 Cụm vành trước
92 44701 Vành trước
93 44711 Lốp trước
94 44712 Săm trước
95 44830 Dây công tơ mét
96 45251 Đĩa phanh
97 45510 Cụm xy lanh phanh trước
98 50100 Khung xe
99 50500 Chân chống chính
100 50530 Chân chống phụ
101 51400 Giảm xóc trước phải
102 51500 Giảm xóc trước trái
103 52100 Càng xe
104 52200 Càng xe
105 52400 Bộ giảm xóc sau
106 53100 Tay lái
107 53140 Tay ga
108 53166 Tay nắm trái
109 53175 Tay phanh trái
110 53178 Tay phanh phải
111 53205 Nắp trước tay lái không tem
112 53210 Nắp trước tay lái có tem
113 53206 Nắp sau tay lái không tem
114 53210 Nắp sau tay lái có tem
115 53215 Nắp sau tay lái có tem
116 61000 Chắn bùn trước có tem
117 61200 Chắn bùn trước có tem
118 61100 Chắn bùn trước không tem
119 64200 Ốp yếm phải có tem
120 64250 Ốp yếm trái có tem
121 64300 Mặt nạ trước có tem
122 64400 Ốp yếm không tem
123 64410 Ốp sườn phải không tem
124 64420 Ốp sườn trái không tem
125 64430 Cánh yếm phải không tem
126 64440 Cánh yếm trái không tem
127 64500 Mặt nạ trước không tem
128 64600 Ốp sườn phải có tem
129 64650 Ốp sườn trái có tem
130 64700 Cánh yếm phải có tem
131 64750 Cánh yếm trái có tem
132 64770 Cánh yếm trái có tem
133 64800 Cốp phải có tem
134 64850 Cốp trái có tem
135 77100 Yên xe
136 77200 Yên xe
137 80100 Chắn bùn sau
138 80110 Chắn bùn sau có tem
139 81250 Hộp chứa đồ
140 83200 Bộ ốp sườn phải có tem
141 83300 Bộ ốp sườn trái có tem
142 83505 Bộ ốp sườn phải có tem
143 83500 Bộ ốp sườn phải không tem
144 83600 Bộ ốp sườn trái có tem
145 83605 Bộ ốp sườn trái có tem
146 83550 Bộ ốp sườn phải có tem
147 83650 Bộ ốp sườn trái có tem
148 83510 Ốp đuôi sau
149 84100 Tay dắt sau
150 88110 Bộ gương phải
151 88120 Bộ gương trái
152 88210 Gương phải
153 88220 Gương trái
 

Tỉnh/Thành phố

Quận / Huyện

Kết quả mặc định: Có 3 cửa hàng
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Cửa hàng uy tín
Bán lẻ
Bán sỉ
Bán trực tiếp
Bán Online

Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Cửa hàng uy tín
Bán lẻ
Bán sỉ
Bán trực tiếp
Bán Online

Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Cửa hàng uy tín
Bán lẻ
Bán sỉ
Bán trực tiếp
Bán Online

Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

BẠN CẦN HỖ TRỢ?

Phương Thức Thanh Toán

Xem Ngay

Nghĩa Vụ Bên Bán Và Bên Mua

Xem Ngay

Điều Khoản Sử Dụng

Xem Ngay

Chính Sách Bảo Mật Thông Tin

Xem Ngay