Danh sách 17 mã bugi Honda sử dụng cho tất cả dòng xe tại Việt Nam
Bugi là một trong những chi tiết tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình khởi động và đốt cháy nhiên liệu của xe máy. Việc chọn đúng loại bugi phù hợp với từng dòng xe không chỉ giúp xe nổ máy nhẹ, tăng tốc mượt mà mà còn kéo dài tuổi thọ động cơ.
Với hệ sinh thái sản phẩm phong phú, Honda Việt Nam hiện đang sử dụng khoảng 17 mã bugi khác nhau cho các dòng xe từ phổ thông đến cao cấp như Wave, Vision, SH, Winner, Air Blade… Mỗi mã đều có thông số riêng, tương thích với các dòng động cơ khác nhau, và quan trọng nhất: phải là sản phẩm chính hãng để đảm bảo chất lượng đánh lửa ổn định.
Bài viết này được Phutunghondachinhhang.com thực hiện nhằm tổng hợp đầy đủ các mã bugi Honda đang được sử dụng thực tế tại thị trường Việt Nam. Thông tin được lấy từ hệ thống EPC chính hãng, đi kèm báo giá, thông số kỹ thuật và gợi ý lắp đặt tương ứng theo từng mẫu xe.
Chúng tôi chuyên cung cấp phụ tùng Honda chính hãng – cam kết nguồn gốc rõ ràng, giá niêm yết minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm cho mọi khách hàng cá nhân, cửa hàng sửa chữa và đại lý trên toàn quốc.
Mục lục nội dung
- 1 9805657713 – BUGI (C7HSA)(NGK)
- 2 9805656723 – BUGI (U20FSU)(DENSO)
- 3 9805656718 – (G2) Bugi (CR6HSA)
- 4 31927KPH901 – Bugi (U22EPR9)(DENSO)
- 5 31926KWB601 – Bugi (U20EPR9S)(DENSO)
- 6 31926KPH901 – Bugi (U20EPR9)(DENSO)
- 7 31919K25602 – Bugi (U27EPR-N9)
- 8 31919K25601 – Bugi (MR9C-9N)
- 9 31918K97T01 – Bugi (MR8K-9)
- 10 31918K44V01 – Bugi (MR8C-9N)(NGK)
- 11 31917KWPD01 – Bugi (MR7C-9N)
- 12 31917KPH901 – Bugi (CPR7EA9) (NGK)
- 13 31917K0RV01 – Bugi LMAR8L-9
- 14 31916KWB601 – Bugi (CPR6EA9S)(NGK)
- 15 31916KRM841 – Bugi (CPR8EA9) (NGK)
- 16 31916KPH901 – Bugi (CPR6EA9)(NGK)
- 17 31908KTW901 – Bugi LMAR8A(3A)
9805657713 – BUGI (C7HSA)(NGK)

- Dòng xe: CUB-C70, DREAM, FUTURE, WAVE
- Mã động cơ: KWYG
- Đời xe: CUB-C70, DREAM, FUTURE, WAVE
- Xuất xứ: VN
Là phụ tùng chuẩn hãng, đảm bảo vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
9805656723 – BUGI (U20FSU)(DENSO)

- Dòng xe: CUB-C70, DREAM, FUTURE, WAVE
- Đời xe: CUB-C70, DREAM, FUTURE, WAVE
- Xuất xứ: VN
Có thể dùng thay thế trực tiếp theo danh sách EPC, không cần điều chỉnh hay gia công thêm.
9805656718 – (G2) Bugi (CR6HSA)

- Dòng xe: CB250
- Mã động cơ: CB250
- Đời xe: CB250
- Xuất xứ: JP
Sản phẩm chính hãng Honda, độ bền cao và phù hợp lắp ráp tại nhiều trung tâm bảo dưỡng.
31927KPH901 – Bugi (U22EPR9)(DENSO)

- Dòng xe: AIR BLADE, FUTURE, LEAD, MSX, SH MODE, SUPER CUB
- Mã động cơ: KTMA
- Đời xe: AIR BLADE 110 (03/2007-12/2012), AIR BLADE 125 (11/2015-12/2019), AIR BLADE 125 (12/2012-11/2015), AIR BLADE 125 K27A (2012), AIR BLADE 125 K27G (2014), FUTURE 125 (2015+), FUTURE 125 FI (2021+), FUTURE 125 K73 (2020), FUTURE NEO KTMJ, LEAD 125 (02/2013-02/2015), LEAD 125 (07/2017-06/2019), MSX 125, MSX 125 SF, PCX (2014-2017), PCX 125 K35A (WW125E) (2013), SH MODE (05/2013-12/2018), SUPER CUB C125
- Xuất xứ: VN
Từng chi tiết sản phẩm đều đáp ứng thông số kỹ thuật chuẩn, dễ tra cứu – dễ thay.
31926KWB601 – Bugi (U20EPR9S)(DENSO)

- Dòng xe: DREAM, WAVE
- Mã động cơ: KWWG
- Đời xe: BLADE 110 (2016), DREAM 110, WAVE 110 RSX (2014-2018), WAVE 110 RSX K07 (2012), WAVE 110 S (04/2009-04/2013) / WAVE 110 RS (04/2009-04/2013) / WAVE 110 RSX (09/2009-03/2012), WAVE ALPHA 110 (2021+), WAVE ALPHA 110 (2024)
- Xuất xứ: VN
Khả năng tương thích cao giúp giảm thời gian sửa chữa và tăng hiệu quả làm việc của thợ kỹ thuật.
31926KPH901 – Bugi (U20EPR9)(DENSO)

- Dòng xe: FUTURE, MSX, SUPER CUB
- Mã động cơ: KTMA
- Đời xe: FUTURE 125 (2015+), FUTURE 125 FI (2021+), FUTURE 125 K73 (2020), FUTURE NEO KTMJ, MSX 125, MSX 125 SF, SUPER CUB C125
- Xuất xứ: VN
Đáp ứng tốt tiêu chuẩn Honda về độ bền, khả năng làm việc và độ khít chính xác.
31919K25602 – Bugi (U27EPR-N9)

- Dòng xe: CB, WINNER
- Đời xe: CB150R (2022), WINNER 150 (06/2016-07/2019), WINNER X (07/2019+), WINNER X (2022+) (K2P)
- Xuất xứ: TH
Khả năng hoạt động ổn định ngay sau khi lắp đặt, không cần chạy rà lại hệ thống.
31919K25601 – Bugi (MR9C-9N)

- Dòng xe: CB, WINNER
- Mã động cơ: K56G
- Đời xe: CB150R (2022), WINNER 150 (06/2016-07/2019), WINNER X (07/2019+), WINNER X (2022+) (K2P)
- Xuất xứ: VN
Được đóng gói chuẩn nhà máy, kèm tem phụ tùng gốc, dễ kiểm tra và xác minh nguồn gốc.
31918K97T01 – Bugi (MR8K-9)

- Dòng xe: PCX
- Mã động cơ: K96A-K97A
- Đời xe: PCX (01/2018+), PCX 125 / PCX 150 (WW125J WW150J) (2017-2020)
- Xuất xứ: VN
Được khuyến nghị sử dụng bởi nhiều kỹ thuật viên chính hãng, đảm bảo đúng chuẩn Honda.
31918K44V01 – Bugi (MR8C-9N)(NGK)

- Dòng xe: VISION
- Mã động cơ: K44F
- Đời xe: VISION 110 (09/2014+)
- Xuất xứ: VN
Được khuyến nghị sử dụng bởi nhiều kỹ thuật viên chính hãng, đảm bảo đúng chuẩn Honda.
31917KWPD01 – Bugi (MR7C-9N)

- Dòng xe: VISION
- Đời xe: VISION 110 (2021+)
- Xuất xứ: JP
Là lựa chọn được ưu tiên trong các dịch vụ sửa chữa nhanh và bảo dưỡng lưu động.
31917KPH901 – Bugi (CPR7EA9) (NGK)

- Dòng xe: AIR BLADE, FUTURE, LEAD, MSX, SH MODE
- Mã động cơ: KVGM
- Đời xe: AIR BLADE 110 (03/2007-12/2012), AIR BLADE 125 (11/2015-12/2019), AIR BLADE 125 (12/2012-11/2015), AIR BLADE 125 / AIR BLADE 150 (2020+), AIR BLADE 125 K27A (2012), AIR BLADE 125 K27G (2014), FUTURE 125 (2015+), LEAD 125 (02/2013-02/2015), LEAD 125 (07/2017-06/2019), LEAD 125 K12 (2019+), MSX 125, MSX 125 SF, PCX (08/2010-08/2012), PCX (2014-2017), PCX 125 K35A (WW125E) (2013), SH 125 VÀ SH 150 (09/2009-10/2016), SH MODE (05/2013-12/2018)
- Xuất xứ: VN
Được chọn lọc từ hàng trăm mã phụ tùng cùng loại, đảm bảo mức giá và chất lượng tốt nhất.
31917K0RV01 – Bugi LMAR8L-9

- Dòng xe: LEAD, SH MODE, VARIO
- Đời xe: LEAD 125 (2022), PCX 160 K1Z (2021+), SH 125 / SH 150 (01/2020+), SH 125 / SH 160 (2023), SH 125 / SH 160 (2024), SH 350 (2021), SH 350 (2023), SH MODE (07/2020+), VARIO 160 (2023)
- Xuất xứ: VN
Sản phẩm này luôn nằm trong danh sách phụ tùng thiết yếu khi bảo dưỡng xe định kỳ.
31916KWB601 – Bugi (CPR6EA9S)(NGK)

- Dòng xe: DREAM, WAVE
- Mã động cơ: KWWG
- Đời xe: BLADE 110 (10/2020+), BLADE 110 (2016), DREAM 110, WAVE 110 K03V (2014), WAVE 110 K89 (2017), WAVE 110 RSX (2014-2018), WAVE 110 RSX K07 (2012), WAVE 110 S (04/2009-04/2013) / WAVE 110 RS (04/2009-04/2013) / WAVE 110 RSX (09/2009-03/2012), WAVE ALPHA 110 (2021+), WAVE ALPHA 110 (2024), WAVE RSX 110 (2019), WAVE RSX 110 KWW (2013)
- Xuất xứ: VN
Là lựa chọn tiêu chuẩn trong các gói bảo trì cơ bản dành cho dòng xe Bugi Honda.
31916KRM841 – Bugi (CPR8EA9) (NGK)

- Dòng xe: AIR BLADE, CB, REBEL, VISION
- Mã động cơ: KVGM
- Đời xe: AIR BLADE 110 (03/2007-12/2012), CB500F (2021+), CB500X (2019+), CB500X (2021+), CBR500R (2019), CBR500R (2021), REBEL 500 (2021), REBEL 500 (2023), VISION 110 (08/2011-08/2014)
- Xuất xứ: VN
Chất lượng đã được kiểm chứng trên nhiều dòng xe Bugi Honda, dễ tìm mua và dễ thay thế.
31916KPH901 – Bugi (CPR6EA9)(NGK)

- Dòng xe: FUTURE, MSX, SUPER CUB
- Mã động cơ: KTMA
- Đời xe: FUTURE 125 (2015+), FUTURE 125 FI (2021+), FUTURE 125 K73 (2020), FUTURE NEO KTMJ, MSX 125, MSX 125 SF, SUPER CUB C125
- Xuất xứ: VN
Giải pháp thay thế được nhiều người dùng lựa chọn vì độ bền và hiệu quả rõ rệt sau lắp đặt.
31908KTW901 – Bugi LMAR8A(3A)

- Dòng xe: SH
- Mã động cơ: K53A
- Đời xe: SH 300
- Xuất xứ: BE
Phù hợp cho cả thợ sửa chuyên nghiệp lẫn người dùng phổ thông – dễ mua, dễ thay.
Bảng giá tổng hợp:
SKU | Tên phụ tùng | Giá bán lẻ | Đóng gói | Trọng lượng (g) | Xuất xứ | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|
9805657713 | BUGI (C7HSA)(NGK) | 52.920 VNĐ | 200 | 40 | VN | hàng mới |
9805656723 | BUGI (U20FSU)(DENSO) | 43.200 VNĐ | 200 | 40 | VN | hàng mới |
9805656718 | (G2) Bugi (CR6HSA) | 223.560 VNĐ | 200 | 40 | JP | hàng mới |
31927KPH901 | Bugi (U22EPR9)(DENSO) | 48.600 VNĐ | 300 | 32 | VN | hàng mới |
31926KWB601 | Bugi (U20EPR9S)(DENSO) | 50.760 VNĐ | 300 | 32 | VN | hàng mới |
31926KPH901 | Bugi (U20EPR9)(DENSO) | 48.600 VNĐ | 300 | 32 | VN | hàng mới |
31919K25602 | Bugi (U27EPR-N9) | 70.200 VNĐ | 1 | 58 | TH | hàng mới |
31919K25601 | Bugi (MR9C-9N) | 74.520 VNĐ | 200 | 26 | VN | hàng mới |
31918K97T01 | Bugi (MR8K-9) | 91.800 VNĐ | 200 | 32 | VN | hàng mới |
31918K44V01 | Bugi (MR8C-9N)(NGK) | 88.560 VNĐ | 200 | 32 | VN | hàng mới |
31917KWPD01 | Bugi (MR7C-9N) | 69.120 VNĐ | 200 | 33 | JP | hàng mới |
31917KPH901 | Bugi (CPR7EA9) (NGK) | 83.160 VNĐ | 200 | 32 | VN | hàng mới |
31917K0RV01 | Bugi LMAR8L-9 | 172.800 VNĐ | 200 | 83 | VN | hàng mới |
31916KWB601 | Bugi (CPR6EA9S)(NGK) | 62.640 VNĐ | 200 | 32 | VN | hàng mới |
31916KRM841 | Bugi (CPR8EA9) (NGK) | 79.920 VNĐ | 200 | 32 | VN | hàng mới |
31916KPH901 | Bugi (CPR6EA9)(NGK) | 78.840 VNĐ | 200 | 32 | VN | hàng mới |
31908KTW901 | Bugi LMAR8A(3A) | 264.600 VNĐ | 10 | 36 | BE | hàng mới |
Phutunghondachinhhang.com cam kết chỉ cung cấp Phụ tùng Honda chính hãng với báo giá minh bạch và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật.
Website: https://phutunghondachinhhang.com
Hotline: 0983888624 – 0865461268
Zalo / WhatsApp / Viber: +84983888624
Email: [email protected]