Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 10 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN TRÁI HONDA MSX 125 SF

-
1
11341-KYZ-T00 | Nắp máy trái[1]11341KYZT00
639.360 VNĐ
-
2
11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ[2]11346KTR940
9.720 VNĐ
-
3
11360-K26-B00 | Nắp máy trái sau[3]11360K26B00
290.520 VNĐ
-
4
11395-KPH-901 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI[4]11395KPH901
23.760 VNĐ
-
5
35711-K26-900 | Giá bắt công tắc chân chống bên[5]35711K26900
128.700 VNĐ
-
6
90084-KWA-930 | Nắp thăm điện 14mm[6]90084KWA930
50.760 VNĐ
-
7
90087-KTR-A00 | Nắp thăm điện 30mm[7]90087KTRA00
78.840 VNĐ
-
8
90684-ZA0-601 | Kẹp bó dây điện[8]90684ZA0601
37.400 VNĐ
-
9
90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12[9]90702KFM900
5.400 VNĐ
-
10
91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5[10]91303377000
9.720 VNĐ
-
11
91356-KWV-000 | Phớt O 30mm[11]91356KWV000
11.880 VNĐ
-
12
96001-060-2500 | Bu lông 6x25[12]960010602500
5.500 VNĐ
-
13
96001-060-2800 | Bu lông 6x28[13]960010602800
6.600 VNĐ
-
14
96001-060-3500 | Bu lông 6x35[14]960010603500
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.303.660 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11341-KYZ-T00 | Nắp máy trái |
11341KYZT00 | 639.360 VNĐ |
|
||
2 |
11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ |
11346KTR940 | 9.720 VNĐ |
|
||
3 |
11360-K26-B00 | Nắp máy trái sau |
11360K26B00 | 290.520 VNĐ |
|
||
4 |
11395-KPH-901 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI |
11395KPH901 | 23.760 VNĐ |
|
||
5 |
35711-K26-900 | Giá bắt công tắc chân chống bên |
35711K26900 | 128.700 VNĐ |
|
||
6 |
90084-KWA-930 | Nắp thăm điện 14mm |
90084KWA930 | 50.760 VNĐ |
|
||
7 |
90087-KTR-A00 | Nắp thăm điện 30mm |
90087KTRA00 | 78.840 VNĐ |
|
||
8 |
90684-ZA0-601 | Kẹp bó dây điện |
90684ZA0601 | 37.400 VNĐ |
|
||
9 |
90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 |
90702KFM900 | 5.400 VNĐ |
|
||
10 |
91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 |
91303377000 | 9.720 VNĐ |
|
||
11 |
91356-KWV-000 | Phớt O 30mm |
91356KWV000 | 11.880 VNĐ |
|
||
12 |
96001-060-2500 | Bu lông 6x25 |
960010602500 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
96001-060-2800 | Bu lông 6x28 |
960010602800 | 6.600 VNĐ |
|
||
14 |
96001-060-3500 | Bu lông 6x35 |
960010603500 | 5.500 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc