Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 11 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN TRÁI HONDA SH 125 VÀ 150 ITALIA (2005 - 2008)

-
1
11341-KRJ-900 | Nắp máy trái[1]11341KRJ900
3.823.200 VNĐ
-
2
11395-KGF-910 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI[2]11395KGF910
713.880 VNĐ
-
3
19410-KTF-640 | Hộp lọc gió buồng dây đai[3]19410KTF640
977.400 VNĐ
-
4
19412-KGF-910 | Tấm lọc gió buồng dây đai[4]19412KGF910
86.400 VNĐ
-
5
19413-KGF-911 | Thân hộp lọc gió buồng dây đai[5]19413KGF911
176.040 VNĐ
-
6
19414-KTF-640 | Nắp hộp lọc gió buồng dây đai[6]19414KTF640
82.080 VNĐ
-
7
19415-KEY-900 | Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai[7]19415KEY900
58.320 VNĐ
-
8
19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai[8]19416KEY900
9.900 VNĐ
-
9
90002-GAV-701 | Bu lông 6x18[9]90002GAV701
49.500 VNĐ
-
10
90006-GAH-A00 | Bu lông 6x27[10]90006GAHA00
100.100 VNĐ
-
11
90543-GAH-A00 | Đệm cao su[11]90543GAHA00
62.640 VNĐ
-
12
90703-KV8-000 | Chốt định vị 10x18[12]90703KV8000
66.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.205.460 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 12 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11341-KRJ-900 | Nắp máy trái |
11341KRJ900 | 3.823.200 VNĐ |
|
||
2 |
11395-KGF-910 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI |
11395KGF910 | 713.880 VNĐ |
|
||
3 |
19410-KTF-640 | Hộp lọc gió buồng dây đai |
19410KTF640 | 977.400 VNĐ |
|
||
4 |
19412-KGF-910 | Tấm lọc gió buồng dây đai |
19412KGF910 | 86.400 VNĐ |
|
||
5 |
19413-KGF-911 | Thân hộp lọc gió buồng dây đai |
19413KGF911 | 176.040 VNĐ |
|
||
6 |
19414-KTF-640 | Nắp hộp lọc gió buồng dây đai |
19414KTF640 | 82.080 VNĐ |
|
||
7 |
19415-KEY-900 | Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai |
19415KEY900 | 58.320 VNĐ |
|
||
8 |
19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai |
19416KEY900 | 9.900 VNĐ |
|
||
9 |
90002-GAV-701 | Bu lông 6x18 |
90002GAV701 | 49.500 VNĐ |
|
||
10 |
90006-GAH-A00 | Bu lông 6x27 |
90006GAHA00 | 100.100 VNĐ |
|
||
11 |
90543-GAH-A00 | Đệm cao su |
90543GAHA00 | 62.640 VNĐ |
|
||
12 |
90703-KV8-000 | Chốt định vị 10x18 |
90703KV8000 | 66.000 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc