Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 12 CATALOGUE MÔ TƠ KHỞI ĐỘNG HONDA AIR BLADE 110 (03 / 2007 - 12 / 2012)

-
1
11205-GW3-931 | Bạc đệm 8x12x6[1]11205GW3931
14.040 VNĐ
-
2
28120-KVB-901 | Bộ bánh răng khởi động[2]28120KVB901
613.440 VNĐ
-
3
28150-KVB-900 | Nắp giữ bánh răng khởi động[3]28150KVB900
70.200 VNĐ
-
4
31204-KG8-004 | Lò xo chổi than[4]31204KG8004
8.800 VNĐ
-
5
31206-GW3-004 | Đệm kín mô tơ đề[5]31206GW3004
12.960 VNĐ
-
6
31210-KVB-951 | Mô tơ đề[6]31210KVB951
658.800 VNĐ
-
7
31213-KEE-630 | Cụm giá bắt chổi than[7]31213KEE630
491.700 VNĐ
-
8
32105-KVG-900 | Dây motơ đề[8]32105KVG900
102.600 VNĐ
-
9
91309-KEE-630 | Phớt O[9]91309KEE630
9.720 VNĐ
-
10
93892-040-0608 | Vít có đệm 4x6[10]938920400608
6.600 VNĐ
-
11
93892-050-1608 | Vít có đệm 5x16[11]938920501608
11.000 VNĐ
-
12
96001-060-3500 | Bu lông 6x35[12]960010603500
5.500 VNĐ
-
13
32105-KVG-V21 | Dây mô tơ đề[13]32105KVGV21
103.680 VNĐ
-
13
32105-KVG-V41 | Dây mô tơ đề[13]32105KVGV41
97.200 VNĐ
-
14
91540-S30-003 | Kẹp dây (151.5mm)[14]91540S30003
34.560 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.240.800 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11205-GW3-931 | Bạc đệm 8x12x6 |
11205GW3931 | 14.040 VNĐ |
|
||
2 |
28120-KVB-901 | Bộ bánh răng khởi động |
28120KVB901 | 613.440 VNĐ |
|
||
3 |
28150-KVB-900 | Nắp giữ bánh răng khởi động |
28150KVB900 | 70.200 VNĐ |
|
||
4 |
31204-KG8-004 | Lò xo chổi than |
31204KG8004 | 8.800 VNĐ |
|
||
5 |
31206-GW3-004 | Đệm kín mô tơ đề |
31206GW3004 | 12.960 VNĐ |
|
||
6 |
31210-KVB-951 | Mô tơ đề |
31210KVB951 | 658.800 VNĐ |
|
||
7 |
31213-KEE-630 | Cụm giá bắt chổi than |
31213KEE630 | 491.700 VNĐ |
|
||
8 |
32105-KVG-900 | Dây motơ đề |
32105KVG900 | 102.600 VNĐ |
|
||
9 |
91309-KEE-630 | Phớt O |
91309KEE630 | 9.720 VNĐ |
|
||
10 |
93892-040-0608 | Vít có đệm 4x6 |
938920400608 | 6.600 VNĐ |
|
||
11 |
93892-050-1608 | Vít có đệm 5x16 |
938920501608 | 11.000 VNĐ |
|
||
12 |
96001-060-3500 | Bu lông 6x35 |
960010603500 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
32105-KVG-V21 | Dây mô tơ đề |
32105KVGV21 | 103.680 VNĐ |
|
||
13 |
32105-KVG-V41 | Dây mô tơ đề |
32105KVGV41 | 97.200 VNĐ |
|
||
14 |
91540-S30-003 | Kẹp dây (151.5mm) |
91540S30003 | 34.560 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc