Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E- 13 CATALOGUE LỐC MÁY TRÁI HONDA WAVE RSX FI AT

-
1
11341-KWZ-900 | Nắp máy trái[1]11341KWZ900
627.000 VNĐ
-
2
11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ[2]11346KTR940
9.720 VNĐ
-
3
11347-KTR-940 | Kẹp B dây cảm biến nhiệt độ dầ[3]11347KTR940
11.880 VNĐ
-
4
11360-KWZ-900 | Nắp máy trái sau[4]11360KWZ900
231.120 VNĐ
-
5
11396-KWZ-900 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI[5]11396KWZ900
30.240 VNĐ
-
6
15651-KWZ-900 | Thước thăm dầu[6]15651KWZ900
18.360 VNĐ
-
7
87111-KWZ-900 | MARK,CV MATIC[7]87111KWZ900
23.760 VNĐ
-
8
90084-GN5-830 | Nắp thăm điện[8]90084GN5830
9.720 VNĐ
-
9
91008-KVY-901 | Vòng bi 6001 (china)[9]91008KVY901
34.560 VNĐ
-
10
91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5[10]91303377000
9.720 VNĐ
-
11
91307-035-000 | 4,Phớt O 25x2[11]91307035000
5.400 VNĐ
-
12
94301-08140 | Chốt định vị 8x14[12]9430108140
7.560 VNĐ
-
13
94520-30000 | Phanh cài bên trong 30mm[13]9452030000
13.200 VNĐ
-
14
96001-060-3500 | Bu lông 6x35[14]960010603500
5.500 VNĐ
-
15
96001-060-4000 | Bu lông 6x40[15]960010604000
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.043.240 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11341-KWZ-900 | Nắp máy trái |
11341KWZ900 | 627.000 VNĐ |
|
||
2 |
11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ |
11346KTR940 | 9.720 VNĐ |
|
||
3 |
11347-KTR-940 | Kẹp B dây cảm biến nhiệt độ dầ |
11347KTR940 | 11.880 VNĐ |
|
||
4 |
11360-KWZ-900 | Nắp máy trái sau |
11360KWZ900 | 231.120 VNĐ |
|
||
5 |
11396-KWZ-900 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI |
11396KWZ900 | 30.240 VNĐ |
|
||
6 |
15651-KWZ-900 | Thước thăm dầu |
15651KWZ900 | 18.360 VNĐ |
|
||
7 |
87111-KWZ-900 | MARK,CV MATIC |
87111KWZ900 | 23.760 VNĐ |
|
||
8 |
90084-GN5-830 | Nắp thăm điện |
90084GN5830 | 9.720 VNĐ |
|
||
9 |
91008-KVY-901 | Vòng bi 6001 (china) |
91008KVY901 | 34.560 VNĐ |
|
||
10 |
91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5 |
91303377000 | 9.720 VNĐ |
|
||
11 |
91307-035-000 | 4,Phớt O 25x2 |
91307035000 | 5.400 VNĐ |
|
||
12 |
94301-08140 | Chốt định vị 8x14 |
9430108140 | 7.560 VNĐ |
|
||
13 |
94520-30000 | Phanh cài bên trong 30mm |
9452030000 | 13.200 VNĐ |
|
||
14 |
96001-060-3500 | Bu lông 6x35 |
960010603500 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
96001-060-4000 | Bu lông 6x40 |
960010604000 | 5.500 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc