Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 13 CATALOGUE ỐP BÊN TRÁI VÁCH MÁY HONDA SH 125 - SH 150

-
1
11340-K01-900 | Nắp máy trái[1]11340K01900
1.277.100 VNĐ
-
2
11343-KVG-900 | ống xả cặn[2]11343KVG900
7.560 VNĐ
-
3
11395-K01-900 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI[3]11395K01900
99.360 VNĐ
-
4
19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai[4]19416KEY900
9.900 VNĐ
-
5
19640-K01-900 | Ốp nắp máy trái[5]19640K01900
103.680 VNĐ
-
6
19645-KWN-900 | Gioăng hộp khí nắp máy trái[6]19645KWN900
11.880 VNĐ
-
7
90652-KVB-900 | Phanh cài bên trong 32mm[7]90652KVB900
15.400 VNĐ
-
8
91005-KVB-900 | Vòng bi[8]91005KVB900
184.800 VNĐ
-
9
94301-08140 | Chốt định vị 8x14[9]9430108140
7.560 VNĐ
-
10
95002-80000 | Kẹp ống C12[10]9500280000
9.900 VNĐ
-
11
96001-060-1807 | Bu lông 6x18[11]960010601807
12.100 VNĐ
-
12
96001-060-2800 | Bu lông 6x28[12]960010602800
6.600 VNĐ
-
13
96001-060-4000 | Bu lông 6x40[13]960010604000
5.500 VNĐ
-
14
96001-060-6500 | Bu lông 6x65[14]960010606500
6.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.757.940 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11340-K01-900 | Nắp máy trái |
11340K01900 | 1.277.100 VNĐ |
|
||
2 |
11343-KVG-900 | ống xả cặn |
11343KVG900 | 7.560 VNĐ |
|
||
3 |
11395-K01-900 | GIOĂNG NẮP MÁY TRÁI |
11395K01900 | 99.360 VNĐ |
|
||
4 |
19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai |
19416KEY900 | 9.900 VNĐ |
|
||
5 |
19640-K01-900 | Ốp nắp máy trái |
19640K01900 | 103.680 VNĐ |
|
||
6 |
19645-KWN-900 | Gioăng hộp khí nắp máy trái |
19645KWN900 | 11.880 VNĐ |
|
||
7 |
90652-KVB-900 | Phanh cài bên trong 32mm |
90652KVB900 | 15.400 VNĐ |
|
||
8 |
91005-KVB-900 | Vòng bi |
91005KVB900 | 184.800 VNĐ |
|
||
9 |
94301-08140 | Chốt định vị 8x14 |
9430108140 | 7.560 VNĐ |
|
||
10 |
95002-80000 | Kẹp ống C12 |
9500280000 | 9.900 VNĐ |
|
||
11 |
96001-060-1807 | Bu lông 6x18 |
960010601807 | 12.100 VNĐ |
|
||
12 |
96001-060-2800 | Bu lông 6x28 |
960010602800 | 6.600 VNĐ |
|
||
13 |
96001-060-4000 | Bu lông 6x40 |
960010604000 | 5.500 VNĐ |
|
||
14 |
96001-060-6500 | Bu lông 6x65 |
960010606500 | 6.600 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc