Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 15 CATALOGUE CÁCTE MÁY HONDA CB1000R (2023)

-
1
11000-MKJ-E50 | Bộ nắp máy[1]11000MKJE50
58.283.280 VNĐ
-
2
11103-MEL-000 | Giắc gioăng[2]11103MEL000
180.360 VNĐ
-
3
11104-MEL-000 | Giắc làm mát dầu[3]11104MEL000
155.520 VNĐ
-
4
11105-MEL-000 | Cút đường dầu 1.6mm[4]11105MEL000
128.520 VNĐ
-
5
11105-MKJ-D01 | Giắc nắp máy[5]11105MKJD01
297.000 VNĐ
-
6
11145-MEL-000 | Bạc lót cút đường dầu[6]11145MEL000
409.320 VNĐ
-
7
11146-MEL-000 | Cút đường dầu A[7]11146MEL000
360.720 VNĐ
-
8
11147-MEL-000 | Cút đường dầu B[8]11147MEL000
360.720 VNĐ
-
9
11206-MEL-000 | Cút đường dầu 1.4mm[9]11206MEL000
87.480 VNĐ
-
10
11360-MFN-D00 | Bộ tìm mực dầu[10]11360MFND00
490.320 VNĐ
-
11
32101-MKJ-E50 | Dây điện động cơ[11]32101MKJE50
1.009.800 VNĐ
-
12
32114-MFN-D00 | Dẫn hướng dây dẫn dầu[12]32114MFND00
70.200 VNĐ
-
14
35600-MKF-D41 | Công tắc nắp máy[14]35600MKFD41
320.760 VNĐ
-
15
37240-P13-013 | (G1) Công tắc báo áp suất dầu[15]37240P13013
1.002.240 VNĐ
-
16
37700-MFL-761 | Cảm biến tốc độ[16]37700MFL761
1.335.960 VNĐ
-
18
90001-MFA-D00 | Bu lông 8x55[18]90001MFAD00
49.500 VNĐ
-
19
90002-PA6-003 | Bu lông có vòng đệm 4x8[19]90002PA6003
46.200 VNĐ
-
20
90004-MFA-D00 | Bu lông 7x42.5[20]90004MFAD00
55.000 VNĐ
-
21
90015-MEL-003 | Bu lông 9x105[21]90015MEL003
202.400 VNĐ
-
22
90016-MEL-003 | Bu lông 9x125[22]90016MEL003
202.400 VNĐ
-
23
90017-MFA-D00 | Bu lông 7x60[23]90017MFAD00
58.300 VNĐ
-
24
90018-MFA-D00 | Bu lông 7x80[24]90018MFAD00
74.800 VNĐ
-
25
90019-MFA-D00 | Bu lông 7x40[25]90019MFAD00
977.900 VNĐ
-
26
90028-GHB-690 | Bu lông S-NSHF 6x28[26]90028GHB690
13.200 VNĐ
-
27
90048-MFL-000 | Bu lông 22mm[27]90048MFL000
113.300 VNĐ
-
28
90133-MEL-000 | Bu lông 8x30[28]90133MEL000
58.300 VNĐ
-
29
90443-MJ6-000 | Vòng đệm[29]90443MJ6000
15.400 VNĐ
-
30
90447-KE1-000 | Vòng đệm 7mm[30]90447KE1000
27.500 VNĐ
-
31
90463-ML7-000 | Vòng đệm kín 6.5mm[31]90463ML7000
8.640 VNĐ
-
32
90650-KV6-003 | Đai kẹp dây[32]90650KV6003
31.900 VNĐ
-
33
90701-MEL-000 | Chốt định vị 8x14[33]90701MEL000
45.100 VNĐ
-
34
90701-MV9-670 | Chốt định vị 10x16[34]90701MV9670
33.000 VNĐ
-
35
91011-MEL-000 | Tấm chặn vòng bi[35]91011MEL000
122.040 VNĐ
-
36
91012-MEL-000 | Tấm chặn vòng bi[36]91012MEL000
32.400 VNĐ
-
37
91301-MEE-003 | Phớt O 32x1.7[37]91301MEE003
69.120 VNĐ
-
38
91302-ZE9-000 | Phớt O 11.8x2.4[38]91302ZE9000
23.760 VNĐ
-
39
91303-377-000 | Phớt O 13.8x2.5[39]91303377000
9.720 VNĐ
-
40
94050-04000 | Đai ốc 4mm[40]9405004000
9.900 VNĐ
-
41
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[41]957010601400
5.500 VNĐ
-
42
95701-060-1800 | Bu lông 6x18[42]957010601800
5.500 VNĐ
-
43
95701-060-2000 | Bu lông 6X20[43]957010602000
5.500 VNĐ
-
44
95701-060-2500 | Bu lông 6x25[44]957010602500
5.500 VNĐ
-
45
95701-080-4000 | Bu lông 8x40[45]957010804000
9.900 VNĐ
-
46
37500-K26-G81 | Cảm biến trục cam[46]37500K26G81
1.409.400 VNĐ
-
47
90017-GHB-640 | Bu lông 6x18[47]90017GHB640
85.800 VNĐ
-
48
91333-PNC-006 | VÒNG ĐỆM CHỮ O[48]91333PNC006
42.120 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 68.341.200 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 46 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc