Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 16 CATALOGUE HỘP SỐ (TRUYỀN ĐỘNG) HONDA WAVE RSX 110 KWW (2013)

-
1
23211-KWW-B10 | Trục sơ cấp hộp số (13răng)[1]23211KWWB10
280.800 VNĐ
-
1
23211-KWW-B10 | Trục sơ cấp hộp số (13răng)[1]23211KWWB10
280.800 VNĐ
-
2
23221-KWW-B10 | Trục số thứ cấp[2]23221KWWB10
216.000 VNĐ
-
2
23221-KWW-B10 | Trục số thứ cấp[2]23221KWWB10
216.000 VNĐ
-
3
23415-KWW-B10 | ống lót 15 mm bánh răng số 1[3]23415KWWB10
24.200 VNĐ
-
3
23415-KWW-B10 | ống lót 15 mm bánh răng số 1[3]23415KWWB10
24.200 VNĐ
-
23415-KWW-B10 | ống lót 15 mm bánh răng số 1
[]23415KWWB10
24.200 VNĐ
-
4
23421-KWW-B10 | Bánh răng số 1 thứ cấp 34răng[4]23421KWWB10
243.000 VNĐ
-
4
23421-KWW-740 | Bánh răng số 1 thứ cấp 34răng[4]23421KWW740
223.560 VNĐ
-
4
23421-KZV-J00 | Bánh răng trục thứ cấp sau số 1 (34 răng[4]23421KZVJ00
206.280 VNĐ
-
5
23431-KWW-B10 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18răng)[5]23431KWWB10
155.520 VNĐ
-
5
23431-KWW-740 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18răng)[5]23431KWW740
131.760 VNĐ
-
6
23441-KWW-B10 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng[6]23441KWWB10
187.920 VNĐ
-
6
23441-KWW-740 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng[6]23441KWW740
126.360 VNĐ
-
7
23451-KWW-B10 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22răng)[7]23451KWWB10
164.160 VNĐ
-
7
23451-KWW-740 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22răng)[7]23451KWW740
168.480 VNĐ
-
8
23461-KWW-B10 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng[8]23461KWWB10
219.240 VNĐ
-
8
23461-KWW-B10 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng[8]23461KWWB10
219.240 VNĐ
-
9
23471-KWW-B10 | Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng)[9]23471KWWB10
227.880 VNĐ
-
9
23471-KWW-B10 | Bánh răng số 4 sơ cấp (24răng)[9]23471KWWB10
227.880 VNĐ
-
10
23481-KWW-B10 | Bánh răng số 4 thứ cấp 22răng[10]23481KWWB10
163.080 VNĐ
-
10
23481-KWW-B10 | Bánh răng số 4 thứ cấp 22răng[10]23481KWWB10
163.080 VNĐ
-
11
23801-KTM-900 | NHÔNG TẢI TRƯỚC (14RĂNG)[11]23801KTM900
24.200 VNĐ
-
12
23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước[12]23802GN5910
10.800 VNĐ
-
13
23911-KWW-B10 | Bạc lót trục số thứ cấp[13]23911KWWB10
18.700 VNĐ
-
13
23911-KWW-B10 | Bạc lót trục số thứ cấp[13]23911KWWB10
18.700 VNĐ
-
14
24305-KWW-B10 | Lò xo số[14]24305KWWB10
20.900 VNĐ
-
14
24305-KWW-B10 | Lò xo số[14]24305KWWB10
20.900 VNĐ
-
15
24306-KWW-B10 | Tấm khoá heo số[15]24306KWWB10
63.720 VNĐ
-
15
24306-KWW-B10 | Tấm khoá heo số[15]24306KWWB10
63.720 VNĐ
-
16
90403-KWB-600 | Vòng đệm 6x19x2.3[16]90403KWB600
9.720 VNĐ
-
16
90403-KWB-600 | Vòng đệm 6x19x2.3[16]90403KWB600
9.720 VNĐ
-
17
90412-KWW-B10 | Vòng đệm 12x23[17]90412KWWB10
9.900 VNĐ
-
17
90412-KWW-B10 | Vòng đệm 12x23[17]90412KWWB10
9.900 VNĐ
-
18
90413-KWW-B10 | Đệm then hoa chặn 15mm[18]90413KWWB10
9.900 VNĐ
-
18
90413-KWW-B10 | Đệm then hoa chặn 15mm[18]90413KWWB10
9.900 VNĐ
-
19
90452-KWW-B10 | Vòng đệm 20mm[19]90452KWWB10
9.900 VNĐ
-
19
90452-KWW-B10 | Vòng đệm 20mm[19]90452KWWB10
9.900 VNĐ
-
20
90453-KWW-B10 | Vòng đệm 17mm[20]90453KWWB10
9.900 VNĐ
-
20
90453-KWW-B10 | Vòng đệm 17mm[20]90453KWWB10
9.900 VNĐ
-
21
90461-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm[21]90461KWWB10
9.900 VNĐ
-
21
90461-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm[21]90461KWWB10
9.900 VNĐ
-
22
90462-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm[22]90462KWWB10
9.900 VNĐ
-
22
90462-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm[22]90462KWWB10
9.900 VNĐ
-
23
90463-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm[23]90463KWWB10
9.900 VNĐ
-
23
90463-KWW-B10 | Đệm then hoa 17mm[23]90463KWWB10
9.900 VNĐ
-
24
90465-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm[24]90465KWWB10
41.800 VNĐ
-
24
90465-KWW-B10 | Đệm then hoa 20mm[24]90465KWWB10
41.800 VNĐ
-
25
90601-KWW-B10 | Phanh cài 20mm[25]90601KWWB10
28.600 VNĐ
-
25
90601-459-000 | Phanh cài 20mm[25]90601459000
20.900 VNĐ
-
25
90602-KYY-900 | Phanh cài 20mm[25]90602KYY900
26.400 VNĐ
-
26
90602-KWW-B10 | Phanh cài 17mm[26]90602KWWB10
30.800 VNĐ
-
26
90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm[26]90601KRM840
12.100 VNĐ
-
26
90601-KYY-900 | Phanh cài ngoài 17mm[26]90601KYY900
180.400 VNĐ
-
27
91204-KWB-601 | Phớt dầu 17x29x5[27]91204KWB601
10.800 VNĐ
-
28
92101-060-100A | Bu lông 6x10[28]92101060100A
5.500 VNĐ
-
29
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[29]957010601200
5.500 VNĐ
-
30
96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china)[30]961006001000
31.900 VNĐ
-
31
96100-620-1000 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi)[31]961006201000
29.700 VNĐ
-
32
96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái)[32]961006203000
35.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.795.160 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 60 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc