Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 - 10 CATALOGUE HỘP SỐ (TRUYỀN ĐỘNG) HONDA LEAD 125 (2022+)

-
1
11204-KGF-900 | Đệm cam phanh sau[1]11204KGF900
15.120 VNĐ
-
2
11211-K2T-V00 | ống thông hơi[2]11211K2TV00
17.280 VNĐ
-
3
21200-K2T-V00 | Vách hộp số[3]21200K2TV00
457.600 VNĐ
-
4
21395-K12-900 | Gioăng hộp số[4]21395K12900
19.440 VNĐ
-
5
23411-K2T-V00 | Trục chủ động máy đề[5]23411K2TV00
219.240 VNĐ
-
6
23421-K2T-V00 | Trục thứ cấp[6]23421K2TV00
136.080 VNĐ
-
7
23422-K2T-V00 | Bánh răng trục thứ cấp[7]23422K2TV00
116.640 VNĐ
-
8
23430-K2T-V00 | Trục giảm tốc[8]23430K2TV00
432.000 VNĐ
-
9
90495-MN5-000 | Vòng đệm dầu 8MM[9]90495MN5000
15.120 VNĐ
-
10
91004-KZR-601 | Vòng bi 6202[10]91004KZR601
39.600 VNĐ
-
11
91006-KZR-601 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi)[11]91006KZR601
34.100 VNĐ
-
12
91009-K50-T01 | Vòng bi 60/22UU (NACHI) (Thái)[12]91009K50T01
69.120 VNĐ
-
13
91201-434-003 | Phớt dầu 14X20X3[13]91201434003
11.880 VNĐ
-
14
91204-K44-V01 | Phớt dầu 29x44x7[14]91204K44V01
17.280 VNĐ
-
15
94301-10120 | Chốt định vị 10x12[15]9430110120
5.400 VNĐ
-
16
95002-50000 | Kẹp ống dẫn xăng C9[16]9500250000
5.500 VNĐ
-
17
95701-080-4500 | Bu lông 8X45[17]957010804500
9.900 VNĐ
-
18
95701-080-6000 | Bu lông 8x60[18]957010806000
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.631.200 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 18 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc