Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE HỘP SỐ - BÁNH RĂNG HONDA WINNER 150

-
1
96220-30085 | Chốt 3x8.5[1]9622030085
5.500 VNĐ
-
2
23221-K56-N00 | Trục thứ cấp hộp số[2]23221K56N00
1.008.720 VNĐ
-
3
23415-HB3-000 | Ống lót 16mm bánh răng số 1[3]23415HB3000
35.200 VNĐ
-
4
23421-K56-N00 | Trục thứ cấp sau số 1 sau (37 răng)[4]23421K56N00
534.600 VNĐ
-
5
23431-K56-N00 | Bánh răng số 2 trục sơ cấp (17 răng)[5]23431K56N00
401.760 VNĐ
-
6
23441-K56-N00 | Bánh răng số 2 trục thứ cấp (33 răng)[6]23441K56N00
432.000 VNĐ
-
7
23442-K56-N00 | Bạc đệm 20mm[7]23442K56N00
371.520 VNĐ
-
8
23451-K56-N00 | Bánh răng số 3 & 4 trục sơ cấp[8]23451K56N00
709.560 VNĐ
-
9
23461-K56-N00 | Bánh răng số 3 trục thứ cấp (30 răng)[9]23461K56N00
547.560 VNĐ
-
10
23465-K56-N00 | Bạc đệm then hoa 20mm[10]23465K56N00
393.120 VNĐ
-
11
23481-K56-N00 | Bánh răng số 4 trục thứ cấp (27 răng)[11]23481K56N00
432.000 VNĐ
-
12
23491-K56-N00 | Bánh răng số 5 trục sơ cấp (24 răng)[12]23491K56N00
551.880 VNĐ
-
13
23492-KSP-910 | Bu lông then hoa 17x20x11[13]23492KSP910
30.800 VNĐ
-
14
23501-K56-N00 | Bánh răng số 5 trục thứ cấp (25 răng)[14]23501K56N00
603.720 VNĐ
-
15
23502-KTY-D30 | Ống lót 20mm[15]23502KTYD30
99.360 VNĐ
-
16
23511-K56-N00 | Bánh răng số 6 trục sơ cấp (26 răng)[16]23511K56N00
576.720 VNĐ
-
17
23521-K56-N00 | Bánh răng số 6 trục thứ cấp (24 răng)[17]23521K56N00
626.400 VNĐ
-
18
23801-KBP-900 | Nhông trước 15T[18]23801KBP900
135.000 VNĐ
-
19
23811-KR3-600 | Tấm hãm A2 nhông tải trước[19]23811KR3600
9.720 VNĐ
-
20
90084-041-000 | Bu lông bắt nhông tải trước[20]90084041000
28.600 VNĐ
-
21
90401-K56-N00 | Vòng đệm 17mm[21]90401K56N00
269.500 VNĐ
-
22
90401-KTY-D30 | Vòng đệm kín cao su 17m2[22]90401KTYD30
11.000 VNĐ
-
23
90401-KVK-900 | Vòng đệm 20x19[23]90401KVK900
139.700 VNĐ
-
24
90402-K56-N00 | Vòng đệm 17mm[24]90402K56N00
299.200 VNĐ
-
25
90402-KVK-900 | Vòng đệm kín cao su 20xG[25]90402KVK900
144.100 VNĐ
-
26
90412-187-000 | Đệm then hoa chặn 15mm[26]90412187000
34.560 VNĐ
-
27
90412-K56-N00 | Vòng đệm 15mm[27]90412K56N00
281.600 VNĐ
-
28
90441-KW7-930 | Tấm chặn vòng bi[28]90441KW7930
171.600 VNĐ
-
29
90451-K56-N00 | Vòng đệm 20mm[29]90451K56N00
291.500 VNĐ
-
30
90452-KGH-900 | Vòng đệm 12mm[30]90452KGH900
36.720 VNĐ
-
31
90452-KRM-840 | Vòng đệm 17x23x1.6[31]90452KRM840
162.800 VNĐ
-
32
90454-KPH-900 | Vòng đệm 25x20.2x1[32]90454KPH900
35.640 VNĐ
-
33
90601-KRM-840 | Phanh cài hộp số 17mm[33]90601KRM840
12.100 VNĐ
-
34
90605-KVS-900 | Phanh cài 20mm[34]90605KVS900
74.800 VNĐ
-
35
91004-K56-N01 | Vòng bi 6202U[35]91004K56N01
305.640 VNĐ
-
36
91005-K56-N01 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi)[36]91005K56N01
268.920 VNĐ
-
37
91006-K56-N01 | Vòng bi 6203[37]91006K56N01
60.480 VNĐ
-
37
91006-K56-N02 | Vòng bi 6203[37]91006K56N02
60.480 VNĐ
-
38
91010-K56-N01 | Vòng bi 6204[38]91010K56N01
100.440 VNĐ
-
39
91216-KGH-901 | Phớt dầu 20x34x7[39]91216KGH901
38.880 VNĐ
-
40
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[40]957010601400
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 10.338.900 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 41 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc