Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE HỘP SỐ (TRUYỀN ĐỘNG) HONDA CB650R (2021)

-
1
23211-MJE-D00 | Trục sơ cấp hộp số[1]23211MJED00
1.107.000 VNĐ
-
2
23212-MJE-D00 | Tấm chặn vòng bi[2]23212MJED00
240.840 VNĐ
-
3
23220-MJE-D00 | Trục thứ cấp hộp số[3]23220MJED00
3.449.520 VNĐ
-
4
23421-MJE-DB0 | Bánh răng số 1 trục thứ cấp[4]23421MJEDB0
613.440 VNĐ
-
5
23431-MJE-DB0 | Bánh răng số 2 trục sơ cấp[5]23431MJEDB0
450.360 VNĐ
-
6
23441-MJE-DB0 | Bánh răng số 2 trục thứ cấp[6]23441MJEDB0
642.600 VNĐ
-
7
23442-MS2-610 | Bạc đệm 30x11.2[7]23442MS2610
206.800 VNĐ
-
8
23451-MKN-D10 | Bánh răng số 3 & 4 trục sơ cấp[8]23451MKND10
1.165.320 VNĐ
-
9
23461-MKY-D10 | Bánh răng số 3 trục thứ cấp[9]23461MKYD10
542.160 VNĐ
-
10
23462-MAT-000 | Bạc đệm 30x11[10]23462MAT000
215.600 VNĐ
-
11
23481-MJE-DB0 | Bánh răng số 4 trục thứ cấp[11]23481MJEDB0
547.560 VNĐ
-
12
23491-MKN-D10 | Bánh răng số 5 trục sơ cấp[12]23491MKND10
641.520 VNĐ
-
13
23492-MGZ-J00 | Bạc đệm 25X28X12[13]23492MGZJ00
138.600 VNĐ
-
14
23501-MKN-D10 | Bánh răng số 5 trục thứ cấp[14]23501MKND10
947.160 VNĐ
-
15
23511-MKN-D10 | Bánh răng số 6 trục sơ cấp[15]23511MKND10
650.160 VNĐ
-
16
23512-MV9-670 | Bạc đệm 25X28X13[16]23512MV9670
220.000 VNĐ
-
17
23521-MJE-DB0 | Bánh răng số 6 trục thứ cấp[17]23521MJEDB0
822.960 VNĐ
-
18
23801-MKN-D10 | Nhông tải trước 15T[18]23801MKND10
886.680 VNĐ
-
19
24261-283-000 | CHỐT DẪN HƯỚNG CÀNG GẠT SỐ[19]24261283000
61.600 VNĐ
-
20
90037-422-003 | Bu lông 10mm[20]90037422003
29.700 VNĐ
-
21
90402-HA5-000 | Vòng đệm 24mm[21]90402HA5000
23.100 VNĐ
-
22
90451-KY2-000 | Vòng đệm 25x31x1.5[22]90451KY2000
23.100 VNĐ
-
23
90452-MAT-000 | Vòng đệm 30x36x1.5[23]90452MAT000
31.900 VNĐ
-
24
90454-KYJ-900 | Vòng đệm 25x42x1.6[24]90454KYJ900
18.700 VNĐ
-
25
90455-KYJ-900 | Vòng đệm 25mm[25]90455KYJ900
28.600 VNĐ
-
26
90456-MA6-000 | Vòng đệm 25mm[26]90456MA6000
18.700 VNĐ
-
27
90459-438-000 | Vòng đệm 10.2mm[27]90459438000
22.000 VNĐ
-
28
90463-MAT-000 | Vòng đệm 30mm[28]90463MAT000
45.100 VNĐ
-
29
90464-MAT-000 | Vòng đệm 30mm[29]90464MAT000
62.700 VNĐ
-
30
90469-759-000 | Bộ chêm[30]90469759000
80.300 VNĐ
-
31
90554-MEL-000 | Vòng đệm 20mm[31]90554MEL000
27.500 VNĐ
-
32
90601-107-000 | Phanh cài 25mm[32]90601107000
18.700 VNĐ
-
33
90604-MM5-000 | Phanh cài 30mm[33]90604MM5000
37.400 VNĐ
-
34
90606-MM5-000 | Khoen chặn 62mm[34]90606MM5000
41.040 VNĐ
-
35
91001-MKY-D11 | Vòng bi 6305 C3[35]91001MKYD11
220.320 VNĐ
-
36
91006-MGS-D31 | Vòng bi 6204U[36]91006MGSD31
252.720 VNĐ
-
37
91022-MJE-DB1 | Vòng bi 20mm[37]91022MJEDB1
471.960 VNĐ
-
38
91026-MJE-D01 | Vòng bi 24X28X10(SPL)[38]91026MJED01
142.560 VNĐ
-
39
91207-MAL-601 | Phớt dầu 40X62X8.4[39]91207MAL601
70.200 VNĐ
-
40
95701-060-1400 | Bu lông 6x14[40]957010601400
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 15.221.680 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 40 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc