Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 17 CATALOGUE HỘP SỐ (TRUYỀN ĐỘNG) HONDA WAVE 110 K89 (2017)

-
1
23211-K03-M60 | Trục sơ cấp hộp số (13 răng)[1]23211K03M60
362.880 VNĐ
-
2
23221-K03-M60 | Trục thứ cấp hộp số[2]23221K03M60
356.400 VNĐ
-
3
23415-KWW-A80 | Ống lót 15mm bánh răng thứ cấp sau số 1[3]23415KWWA80
138.600 VNĐ
-
4
23421-KZV-J00 | Bánh răng trục thứ cấp sau số 1 (34 răng[4]23421KZVJ00
206.280 VNĐ
-
5
23431-K03-M60 | Bánh răng số 2 sơ cấp (18 răng)[5]23431K03M60
96.120 VNĐ
-
6
23441-KWW-740 | Bánh răng số 2 thứ cấp 28răng[6]23441KWW740
126.360 VNĐ
-
7
23451-K03-M60 | Bánh răng số 3 sơ cấp (22 răng)[7]23451K03M60
110.160 VNĐ
-
8
23461-KWW-740 | Bánh răng số 3 thứ cấp 25răng[8]23461KWW740
171.720 VNĐ
-
9
23471-K03-H10 | Trục giảm tốc[9]23471K03H10
174.960 VNĐ
-
10
23481-K03-H10 | Bánh răng số 4 trục thứ cấp (22 răng)[10]23481K03H10
138.240 VNĐ
-
11
23801-KTM-900 | NHÔNG TẢI TRƯỚC (14RĂNG)[11]23801KTM900
24.200 VNĐ
-
12
23802-GN5-910 | Khóa nhông tải trước[12]23802GN5910
10.800 VNĐ
-
13
23911-KPH-900 | Bạc lót khoá heo số[13]23911KPH900
39.960 VNĐ
-
14
24305-KWB-600 | Lò xo số[14]24305KWB600
14.300 VNĐ
-
15
24306-KWB-600 | Tấm khoá heo số[15]24306KWB600
42.120 VNĐ
-
16
90407-KWW-740 | Vòng đệm 6.2x19x2.3[16]90407KWW740
8.640 VNĐ
-
17
90412-187-000 | Đệm then hoa chặn 15mm[17]90412187000
34.560 VNĐ
-
18
90412-KPH-900 | Vòng đệm 12x23[18]90412KPH900
8.640 VNĐ
-
19
90452-413-000 | Đệm chặn 20mm[19]90452413000
35.640 VNĐ
-
20
90452-GB4-770 | Đệm chặn 17mm[20]90452GB4770
14.300 VNĐ
-
21
90461-035-000 | Đệm then hoa 17mm[21]90461035000
14.300 VNĐ
-
22
90461-459-010 | Đệm then hoa 20mm[22]90461459010
17.600 VNĐ
-
23
90461-KWB-600 | Vòng đệm then hoa 20mm[23]90461KWB600
17.600 VNĐ
-
24
90465-KWB-600 | Vòng đệm khóa 20mm[24]90465KWB600
18.700 VNĐ
-
25
90601-KYY-900 | Phanh cài ngoài 17mm[25]90601KYY900
180.400 VNĐ
-
26
90602-KYY-900 | Phanh cài 20mm[26]90602KYY900
26.400 VNĐ
-
27
91204-KWB-601 | Phớt dầu 17x29x5[27]91204KWB601
10.800 VNĐ
-
28
92101-060-100A | Bu lông 6x10[28]92101060100A
5.500 VNĐ
-
29
95701-060-1200 | Bu lông 6x12[29]957010601200
5.500 VNĐ
-
30
96100-600-1000 | Vòng bi 6001 (china)[30]961006001000
31.900 VNĐ
-
31
96100-620-1000 | Vòng bi 6201 (China-không phớt chắn bụi)[31]961006201000
29.700 VNĐ
-
32
96100-620-3000 | Vòng bi 6203 (NACHI) (Thái)[32]961006203000
35.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.508.920 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 32 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc