Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 - 20 CATALOGUE VÁCH MÁY TRÁI HONDA SH 125 - SH 160

-
1
11103-KVB-930 | Bạc cao su bắt động cơ[1]11103KVB930
27.000 VNĐ
-
1
11103-K0J-N00 | Bạc cao su bắt động cơ[1]11103K0JN00
20.520 VNĐ
-
2
11200-K0R-V00 | Thân máy trái[2]11200K0RV00
1.886.500 VNĐ
-
2
11200-K0R-V40 | Thân máy trái[2]11200K0RV40
1.863.400 VNĐ
-
2
11200-K0R-V10 | Thân máy trái[2]11200K0RV10
1.886.500 VNĐ
-
2
11200-K0R-V50 | Thân máy trái[2]11200K0RV50
1.863.400 VNĐ
-
2
11200-K0S-V00 | Thân máy trái[2]11200K0SV00
1.903.000 VNĐ
-
2
11200-K0S-V60 | Thân máy trái[2]11200K0SV60
1.881.000 VNĐ
-
2
11200-K0S-V10 | Thân máy trái[2]11200K0SV10
1.903.000 VNĐ
-
2
11200-K0S-V70 | Thân máy trái[2]11200K0SV70
1.881.000 VNĐ
-
3
11203-K35-J00 | Bạc cao su bắt giảm xóc[3]11203K35J00
20.520 VNĐ
-
4
11205-GBC-300 | Bạc lót chân chống chính[4]11205GBC300
14.040 VNĐ
-
5
11208-K40-F00 | Vòi phun dầu thân máy phải[5]11208K40F00
10.800 VNĐ
-
6
11410-K0R-V00 | Hộp xích dẫn động trục cam[6]11410K0RV00
33.480 VNĐ
-
7
11412-K0R-V00 | Nắp che hộp xích[7]11412K0RV00
11.880 VNĐ
-
8
15201-K0R-V00 | Zích lơ piston[8]15201K0RV00
50.600 VNĐ
-
9
15411-K0R-V00 | Nắp lọc dầu[9]15411K0RV00
20.520 VNĐ
-
10
15421-K0R-V00 | Lưới lọc dầu[10]15421K0RV00
22.680 VNĐ
-
11
15426-K0R-V00 | Lò xo lưới lọc dầu[11]15426K0RV00
8.800 VNĐ
-
12
32112-K0R-V00 | Tấm bảo vệ cảm biến tốc độ[12]32112K0RV00
33.480 VNĐ
-
13
37700-K0J-N01 | Bộ cảm biến tốc độ[13]37700K0JN01
201.300 VNĐ
-
14
83551-376-000 | Núm cao su cài cốp xe[14]83551376000
7.560 VNĐ
-
15
90001-KWR-000 | Bu lông chìm 6x18[15]90001KWR000
7.700 VNĐ
-
16
90003-883-000 | Bu lông 6x16[16]90003883000
41.800 VNĐ
-
17
90003-K0J-N00 | Bu lông 6x12[17]90003K0JN00
41.800 VNĐ
-
18
90032-K0R-V00 | Bu lông b thân xylanh 8x209.2[18]90032K0RV00
29.700 VNĐ
-
19
90131-883-000 | Bu lông 12X15[19]90131883000
11.000 VNĐ
-
20
90495-MN5-000 | Vòng đệm dầu 8MM[20]90495MN5000
15.120 VNĐ
-
21
91002-K40-F01 | Vòng bi 35x72x15 (NACHI) (Thái)[21]91002K40F01
166.320 VNĐ
-
21
91002-K1N-V01 | Vòng bi 35x72x15 (NACHI) (Thái)[21]91002K1NV01
158.760 VNĐ
-
22
91005-KS4-003 | Vòng bi 62/22 (china)[22]91005KS4003
407.000 VNĐ
-
23
91005-KZR-601 | Vòng bi 6301[23]91005KZR601
44.000 VNĐ
-
23
91005-K2S-N01 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi)[23]91005K2SN01
62.640 VNĐ
-
24
91016-KBB-901 | Vòng bi 6004 (NACHI) (Thái)[24]91016KBB901
52.920 VNĐ
-
25
91202-K40-F01 | Phớt dầu 26X45X6[25]91202K40F01
23.760 VNĐ
-
26
91203-K40-F01 | Phớt dầu 22X32X6[26]91203K40F01
23.760 VNĐ
-
27
91303-K0J-N01 | Phớt O 11.4X2.1[27]91303K0JN01
41.040 VNĐ
-
28
91303-K0R-V01 | Phớt O 31.2X2.4[28]91303K0RV01
9.720 VNĐ
-
29
91305-K0J-N00 | Phớt O 3.8x1.4[29]91305K0JN00
10.800 VNĐ
-
30
94109-12000 | Đệm bu lông xả nhớt 12MM[30]9410912000
6.480 VNĐ
-
31
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[31]957010601600
5.500 VNĐ
-
32
95701-080-1600 | Bu lông 8X16[32]957010801600
7.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 16.718.500 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 42 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc