Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 19 CATALOGUE TRỐNG CHUYỂN SỐ HONDA CB1000R (2023)

-
1
24211-MEL-000 | Càng gạt số[1]24211MEL000
1.237.680 VNĐ
-
2
24212-MEL-000 | Càng gạt số[2]24212MEL000
1.237.680 VNĐ
-
3
24310-MKJ-D00 | Heo số[3]24310MKJD00
3.370.680 VNĐ
-
4
24314-MEL-D20 | Bạc đệm chuyển số[4]24314MELD20
154.000 VNĐ
-
6
24321-MFA-D00 | Trục sang số[6]24321MFAD00
247.320 VNĐ
-
7
24322-MEL-000 | Trục B chuyển số[7]24322MEL000
243.000 VNĐ
-
8
24411-MFA-D01 | Đĩa hoa thị hãm số[8]24411MFAD01
273.240 VNĐ
-
9
24430-MFL-000 | Cần hãm heo số[9]24430MFL000
157.680 VNĐ
-
10
24435-MFA-D01 | Lò xo cần hãm heo số[10]24435MFAD01
44.000 VNĐ
-
11
24610-MKJ-D00 | Trục sang số[11]24610MKJD00
1.507.680 VNĐ
-
12
24651-MAE-000 | Lò xo trục sang số[12]24651MAE000
70.400 VNĐ
-
13
24652-035-000 | Chốt lò xo hồi vị trục sang số[13]24652035000
8.800 VNĐ
-
14
90021-MM5-000 | Bu lông 6x12[14]90021MM5000
46.200 VNĐ
-
15
90022-MY5-600 | Vít chặn heo số[15]90022MY5600
96.120 VNĐ
-
16
90417-360-000 | Vòng đệm[16]90417360000
15.400 VNĐ
-
17
90451-155-000 | Vòng đệm 14mm[17]90451155000
41.800 VNĐ
-
19
91008-374-003 | Vòng bi 16005[19]91008374003
212.760 VNĐ
-
20
94510-14000 | Phanh cài 14[20]9451014000
15.400 VNĐ
-
21
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[21]957010601600
5.500 VNĐ
-
22
96220-30080 | Chốt 3x8[22]9622030080
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 8.995.240 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 20 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc