Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 20 CATALOGUE TRỐNG CHUYỂN SỐ / NĨA CHUYỂN SỐ HONDA GOLDWING 2023

-
2
11135-MKC-A01 | Gioăng thanh kẹp hộp số[2]11135MKCA01
231.120 VNĐ
-
5
24250-MKC-A00 | Trục càng gạt số[5]24250MKCA00
471.960 VNĐ
-
9
24436-MKC-A20 | Lò xo cần hãm heo số[9]24436MKCA20
62.700 VNĐ
-
12
24652-MKC-A00 | Chốt lò xo chuyển số[12]24652MKCA00
102.300 VNĐ
-
13
24656-MKC-A00 | Tấm chuyển số[13]24656MKCA00
105.840 VNĐ
-
14
90022-MKC-A00 | Vít chặn heo số[14]90022MKCA00
74.520 VNĐ
-
15
90078-MKC-A00 | Bu lông 8x30[15]90078MKCA00
49.500 VNĐ
-
17
90417-360-000 | Vòng đệm[17]90417360000
15.400 VNĐ
-
18
91026-MGS-D21 | Vòng bi 607 ZZ[18]91026MGSD21
153.360 VNĐ
-
20
91101-121-691 | Vòng bi[20]91101121691
243.000 VNĐ
-
22
94303-10160 | Chốt định vị 10x16[22]9430310160
23.100 VNĐ
-
23
94510-14000 | Phanh cài 14[23]9451014000
15.400 VNĐ
-
24
95701-060-1600 | Bu lông 6x16[24]957010601600
5.500 VNĐ
-
25
95701-060-2200 | Bu lông 6X22[25]957010602200
6.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.560.300 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2 |
11135-MKC-A01 | Gioăng thanh kẹp hộp số |
11135MKCA01 | 231.120 VNĐ |
|
||
5 |
24250-MKC-A00 | Trục càng gạt số |
24250MKCA00 | 471.960 VNĐ |
|
||
9 |
24436-MKC-A20 | Lò xo cần hãm heo số |
24436MKCA20 | 62.700 VNĐ |
|
||
12 |
24652-MKC-A00 | Chốt lò xo chuyển số |
24652MKCA00 | 102.300 VNĐ |
|
||
13 |
24656-MKC-A00 | Tấm chuyển số |
24656MKCA00 | 105.840 VNĐ |
|
||
14 |
90022-MKC-A00 | Vít chặn heo số |
90022MKCA00 | 74.520 VNĐ |
|
||
15 |
90078-MKC-A00 | Bu lông 8x30 |
90078MKCA00 | 49.500 VNĐ |
|
||
17 |
90417-360-000 | Vòng đệm |
90417360000 | 15.400 VNĐ |
|
||
18 |
91026-MGS-D21 | Vòng bi 607 ZZ |
91026MGSD21 | 153.360 VNĐ |
|
||
20 |
91101-121-691 | Vòng bi |
91101121691 | 243.000 VNĐ |
|
||
22 |
94303-10160 | Chốt định vị 10x16 |
9430310160 | 23.100 VNĐ |
|
||
23 |
94510-14000 | Phanh cài 14 |
9451014000 | 15.400 VNĐ |
|
||
24 |
95701-060-1600 | Bu lông 6x16 |
957010601600 | 5.500 VNĐ |
|
||
25 |
95701-060-2200 | Bu lông 6X22 |
957010602200 | 6.600 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc