Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE CAM / XUPAP HONDA LEAD 125 (2022+)

-
1
12209-K56-N01 | Phớt chặn dầu thân xu páp[1]12209K56N01
29.160 VNĐ
-
1
12209-ML0-722 | Phớt chặn dầu thân xu páp[1]12209ML0722
16.200 VNĐ
-
2
14100-K0R-V00 | Trục cam[2]14100K0RV00
751.680 VNĐ
-
3
14321-K0R-V00 | Bánh răng cam (34 răng)[3]14321K0RV00
112.200 VNĐ
-
4
14430-K0R-V00 | Cò mổ xu páp hút[4]14430K0RV00
412.560 VNĐ
-
5
14440-K0R-V00 | Cò mổ xu páp xả[5]14440K0RV00
409.320 VNĐ
-
6
14451-K0R-V00 | Trục cò mổ xu páp[6]14451K0RV00
21.600 VNĐ
-
7
14711-K40-F00 | Xu páp nạp[7]14711K40F00
192.240 VNĐ
-
8
14721-K40-F00 | Xu páp xả[8]14721K40F00
324.000 VNĐ
-
9
14751-K0R-V00 | Lò xo xu páp[9]14751K0RV00
28.600 VNĐ
-
10
14772-MGE-000 | Tấm đệm van xả[10]14772MGE000
24.840 VNĐ
-
11
14776-K0R-V00 | Đệm lò xo xu páp trong[11]14776K0RV00
20.520 VNĐ
-
11
14776-MGE-000 | Đệm lò xo xu páp trong[11]14776MGE000
10.800 VNĐ
-
12
14781-MJE-D00 | Móng ngựa giữ xu páp[12]14781MJED00
49.500 VNĐ
-
12
14781-ML0-720 | Móng ngựa giữ xu páp[12]14781ML0720
37.400 VNĐ
-
13
90009-K0R-V00 | Bu lông 5X14[13]90009K0RV00
6.600 VNĐ
-
14
90012-KWB-600 | Vít chỉnh xu páp[14]90012KWB600
13.200 VNĐ
-
15
90083-K40-F00 | Bu lông chìm 5mm[15]90083K40F00
6.600 VNĐ
-
16
90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp[16]90206001000
42.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.509.920 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 19 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc