Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE CỤM CAM CÒ XUPAP HONDA WAVE RSX FI AT

-
1
12209-GB4-682 | Phớt chặn dầu thân xu páp[1]12209GB4682
17.280 VNĐ
-
2
14100-KWZ-901 | Trục cam[2]14100KWZ901
1.045.440 VNĐ
-
3
14125-KVY-900 | Chốt đẩy cam[3]14125KVY900
11.880 VNĐ
-
4
14126-KPG-T00 | Lò xo chốt đẩy[4]14126KPGT00
8.800 VNĐ
-
5
14430-KVY-901 | Cò mổ xu páp hút[5]14430KVY901
489.240 VNĐ
-
6
14440-KVY-901 | Cò mổ xu páp xả[6]14440KVY901
489.240 VNĐ
-
7
14451-KWB-600 | Trục cò mổ xu páp[7]14451KWB600
20.520 VNĐ
-
8
14711-KWB-600 | Xu páp hút[8]14711KWB600
127.440 VNĐ
-
9
14721-KVY-900 | Xu páp xả[9]14721KVY900
226.800 VNĐ
-
10
14751-KWB-600 | Lò xo ngoài xu páp[10]14751KWB600
28.600 VNĐ
-
10
14751-KWW-B10 | Lò xo ngoài xu páp[10]14751KWWB10
13.200 VNĐ
-
11
14771-GB4-680 | Vòng giữ lò xo xu páp[11]14771GB4680
18.360 VNĐ
-
12
14775-KVY-900 | Đệm lò xo xu páp ngoài[12]14775KVY900
8.640 VNĐ
-
13
14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp[13]14781MA6000
61.600 VNĐ
-
14
90012-KWB-600 | Vít chỉnh xu páp[14]90012KWB600
13.200 VNĐ
-
15
90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp[15]90206001000
42.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.623.140 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
12209-GB4-682 | Phớt chặn dầu thân xu páp |
12209GB4682 | 17.280 VNĐ |
|
||
2 |
14100-KWZ-901 | Trục cam |
14100KWZ901 | 1.045.440 VNĐ |
|
||
3 |
14125-KVY-900 | Chốt đẩy cam |
14125KVY900 | 11.880 VNĐ |
|
||
4 |
14126-KPG-T00 | Lò xo chốt đẩy |
14126KPGT00 | 8.800 VNĐ |
|
||
5 |
14430-KVY-901 | Cò mổ xu páp hút |
14430KVY901 | 489.240 VNĐ |
|
||
6 |
14440-KVY-901 | Cò mổ xu páp xả |
14440KVY901 | 489.240 VNĐ |
|
||
7 |
14451-KWB-600 | Trục cò mổ xu páp |
14451KWB600 | 20.520 VNĐ |
|
||
8 |
14711-KWB-600 | Xu páp hút |
14711KWB600 | 127.440 VNĐ |
|
||
9 |
14721-KVY-900 | Xu páp xả |
14721KVY900 | 226.800 VNĐ |
|
||
10 |
14751-KWB-600 | Lò xo ngoài xu páp |
14751KWB600 | 28.600 VNĐ |
|
||
10 |
14751-KWW-B10 | Lò xo ngoài xu páp |
14751KWWB10 | 13.200 VNĐ |
|
||
11 |
14771-GB4-680 | Vòng giữ lò xo xu páp |
14771GB4680 | 18.360 VNĐ |
|
||
12 |
14775-KVY-900 | Đệm lò xo xu páp ngoài |
14775KVY900 | 8.640 VNĐ |
|
||
13 |
14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp |
14781MA6000 | 61.600 VNĐ |
|
||
14 |
90012-KWB-600 | Vít chỉnh xu páp |
90012KWB600 | 13.200 VNĐ |
|
||
15 |
90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp |
90206001000 | 42.900 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc