Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 4 CATALOGUE TRỤC CAM / XU PÁP HONDA LEAD 125

-
1
12209-GB4-681 | Phớt chặn dầu thân xu páp[1]12209GB4681
17.280 VNĐ
-
2
14100-K77-V00 | Trục cam[2]14100K77V00
559.440 VNĐ
-
3
14321-KWN-900 | Bánh răng cam (34răng)[3]14321KWN900
112.200 VNĐ
-
4
14430-KZR-600 | Cò mổ xu páp hút[4]14430KZR600
409.320 VNĐ
-
5
14440-KZR-600 | Cò mổ xu páp xả[5]14440KZR600
405.000 VNĐ
-
6
14451-KZR-600 | Trục cò mổ xu páp[6]14451KZR600
21.600 VNĐ
-
7
14711-KWN-900 | Xu páp hút[7]14711KWN900
190.080 VNĐ
-
8
14721-KWN-900 | Xu páp xả[8]14721KWN900
320.760 VNĐ
-
9
14751-KWN-900 | Lò xo xu páp[9]14751KWN900
28.600 VNĐ
-
10
14771-KWN-900 | Vòng giữ lò xo xu páp[10]14771KWN900
22.680 VNĐ
-
11
14775-KZR-600 | Đế lò xo xu páp ngoài[11]14775KZR600
18.360 VNĐ
-
12
14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp[12]14781MA6000
61.600 VNĐ
-
13
90002-KWB-600 | Bu lông 5x12[13]90002KWB600
5.500 VNĐ
-
14
90012-KWB-600 | Vít chỉnh xu páp[14]90012KWB600
13.200 VNĐ
-
15
90083-KVB-900 | Bu lông chìm 5mm[15]90083KVB900
5.500 VNĐ
-
16
90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp[16]90206001000
42.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.234.020 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
12209-GB4-681 | Phớt chặn dầu thân xu páp |
12209GB4681 | 17.280 VNĐ |
|
||
2 |
14100-K77-V00 | Trục cam |
14100K77V00 | 559.440 VNĐ |
|
||
3 |
14321-KWN-900 | Bánh răng cam (34răng) |
14321KWN900 | 112.200 VNĐ |
|
||
4 |
14430-KZR-600 | Cò mổ xu páp hút |
14430KZR600 | 409.320 VNĐ |
|
||
5 |
14440-KZR-600 | Cò mổ xu páp xả |
14440KZR600 | 405.000 VNĐ |
|
||
6 |
14451-KZR-600 | Trục cò mổ xu páp |
14451KZR600 | 21.600 VNĐ |
|
||
7 |
14711-KWN-900 | Xu páp hút |
14711KWN900 | 190.080 VNĐ |
|
||
8 |
14721-KWN-900 | Xu páp xả |
14721KWN900 | 320.760 VNĐ |
|
||
9 |
14751-KWN-900 | Lò xo xu páp |
14751KWN900 | 28.600 VNĐ |
|
||
10 |
14771-KWN-900 | Vòng giữ lò xo xu páp |
14771KWN900 | 22.680 VNĐ |
|
||
11 |
14775-KZR-600 | Đế lò xo xu páp ngoài |
14775KZR600 | 18.360 VNĐ |
|
||
12 |
14781-MA6-000 | Móng ngựa giữ xu páp |
14781MA6000 | 61.600 VNĐ |
|
||
13 |
90002-KWB-600 | Bu lông 5x12 |
90002KWB600 | 5.500 VNĐ |
|
||
14 |
90012-KWB-600 | Vít chỉnh xu páp |
90012KWB600 | 13.200 VNĐ |
|
||
15 |
90083-KVB-900 | Bu lông chìm 5mm |
90083KVB900 | 5.500 VNĐ |
|
||
16 |
90206-001-000 | Đai ốc chỉnh xu páp |
90206001000 | 42.900 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc