Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 CATALOGUE NẮP LỐC MÁY BÊN PHẢI HONDA REBEL 500 (2021)

-
1
11330-MKP-D80 | Nắp đậy thân máy phải[1]11330MKPD80
1.638.360 VNĐ
-
2
11332-MGZ-J00 | Mũ nắp máy phải 45mm[2]11332MGZJ00
131.760 VNĐ
-
3
11380-MKG-A30 | Nắp máy phải[3]11380MKGA30
388.800 VNĐ
-
4
11382-MKG-A00 | Bạc đệm 6.5X10.5[4]11382MKGA00
23.100 VNĐ
-
5
15611-KA4-710 | Nắp lọc dầu[5]15611KA4710
19.440 VNĐ
-
6
22810-MKP-D00 | Cần nâng ly hợp[6]22810MKPD00
798.120 VNĐ
-
7
22815-MJE-D00 | Lò xo cần nâng ly hợp[7]22815MJED00
19.800 VNĐ
-
8
22821-MKP-D00 | Giữ dây côn[8]22821MKPD00
52.920 VNĐ
-
9
53209-K0G-900 | Chụp cao su nắp sau tay lái[9]53209K0G900
17.280 VNĐ
-
10
90002-MJE-D00 | Bu lông 6x40[10]90002MJED00
15.400 VNĐ
-
11
90003-MGZ-J00 | Bu lông 6x28[11]90003MGZJ00
15.400 VNĐ
-
12
91204-KK0-003 | Phớt dầu[12]91204KK0003
42.120 VNĐ
-
13
91301-ML7-003 | Phớt O 48.1X3.6[13]91301ML7003
18.360 VNĐ
-
14
91307-035-000 | 4,Phớt O 25x2[14]91307035000
5.400 VNĐ
-
15
94301-08140 | Chốt định vị 8x14[15]9430108140
7.560 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 3.193.820 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11330-MKP-D80 | Nắp đậy thân máy phải |
11330MKPD80 | 1.638.360 VNĐ |
|
||
2 |
11332-MGZ-J00 | Mũ nắp máy phải 45mm |
11332MGZJ00 | 131.760 VNĐ |
|
||
3 |
11380-MKG-A30 | Nắp máy phải |
11380MKGA30 | 388.800 VNĐ |
|
||
4 |
11382-MKG-A00 | Bạc đệm 6.5X10.5 |
11382MKGA00 | 23.100 VNĐ |
|
||
5 |
15611-KA4-710 | Nắp lọc dầu |
15611KA4710 | 19.440 VNĐ |
|
||
6 |
22810-MKP-D00 | Cần nâng ly hợp |
22810MKPD00 | 798.120 VNĐ |
|
||
7 |
22815-MJE-D00 | Lò xo cần nâng ly hợp |
22815MJED00 | 19.800 VNĐ |
|
||
8 |
22821-MKP-D00 | Giữ dây côn |
22821MKPD00 | 52.920 VNĐ |
|
||
9 |
53209-K0G-900 | Chụp cao su nắp sau tay lái |
53209K0G900 | 17.280 VNĐ |
|
||
10 |
90002-MJE-D00 | Bu lông 6x40 |
90002MJED00 | 15.400 VNĐ |
|
||
11 |
90003-MGZ-J00 | Bu lông 6x28 |
90003MGZJ00 | 15.400 VNĐ |
|
||
12 |
91204-KK0-003 | Phớt dầu |
91204KK0003 | 42.120 VNĐ |
|
||
13 |
91301-ML7-003 | Phớt O 48.1X3.6 |
91301ML7003 | 18.360 VNĐ |
|
||
14 |
91307-035-000 | 4,Phớt O 25x2 |
91307035000 | 5.400 VNĐ |
|
||
15 |
94301-08140 | Chốt định vị 8x14 |
9430108140 | 7.560 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc