Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG E - 6 CATALOGUE ỐP VÁCH MÁY PHẢI HONDA MSX 125

-
1
11330-K26-900 | Nắp máy phải[1]11330K26900
1.178.280 VNĐ
-
2
11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ[2]11346KTR940
9.720 VNĐ
-
3
11370-KYZ-T00 | Nắp chắn nhiệt phải[3]11370KYZT00
203.040 VNĐ
-
4
11394-KYZ-900 | Gioăng nắp máy phải[4]11394KYZ900
46.440 VNĐ
-
5
15651-K26-900 | Thước thăm dầu động cơ[5]15651K26900
52.920 VNĐ
-
6
22810-K26-900 | Cần nâng ly hợp[6]22810K26900
212.760 VNĐ
-
7
22815-166-000 | Lò xo cần nâng ly hợp[7]22815166000
11.000 VNĐ
-
8
22821-K26-900 | Ống tiếp nhận cáp ly hợp[8]22821K26900
56.160 VNĐ
-
9
32906-KWB-600 | Đai kẹp dây phát điện và cảm biến[9]32906KWB600
13.200 VNĐ
-
10
90005-GHB-610 | Bu lông 6x12[10]90005GHB610
5.500 VNĐ
-
11
90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12[11]90702KFM900
5.400 VNĐ
-
12
91305-K26-900 | Phớt 8.8X1.9[12]91305K26900
10.800 VNĐ
-
13
91307-KRM-840 | Phớt O 18X3[13]91307KRM840
9.720 VNĐ
-
14
96001-060-4000 | Bu lông 6x40[14]960010604000
5.500 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.820.440 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
11330-K26-900 | Nắp máy phải |
11330K26900 | 1.178.280 VNĐ |
|
||
2 |
11346-KTR-940 | Kẹp A dây cảm biến nhiệt độ dầ |
11346KTR940 | 9.720 VNĐ |
|
||
3 |
11370-KYZ-T00 | Nắp chắn nhiệt phải |
11370KYZT00 | 203.040 VNĐ |
|
||
4 |
11394-KYZ-900 | Gioăng nắp máy phải |
11394KYZ900 | 46.440 VNĐ |
|
||
5 |
15651-K26-900 | Thước thăm dầu động cơ |
15651K26900 | 52.920 VNĐ |
|
||
6 |
22810-K26-900 | Cần nâng ly hợp |
22810K26900 | 212.760 VNĐ |
|
||
7 |
22815-166-000 | Lò xo cần nâng ly hợp |
22815166000 | 11.000 VNĐ |
|
||
8 |
22821-K26-900 | Ống tiếp nhận cáp ly hợp |
22821K26900 | 56.160 VNĐ |
|
||
9 |
32906-KWB-600 | Đai kẹp dây phát điện và cảm biến |
32906KWB600 | 13.200 VNĐ |
|
||
10 |
90005-GHB-610 | Bu lông 6x12 |
90005GHB610 | 5.500 VNĐ |
|
||
11 |
90702-KFM-900 | Chốt định vị 8x12 |
90702KFM900 | 5.400 VNĐ |
|
||
12 |
91305-K26-900 | Phớt 8.8X1.9 |
91305K26900 | 10.800 VNĐ |
|
||
13 |
91307-KRM-840 | Phớt O 18X3 |
91307KRM840 | 9.720 VNĐ |
|
||
14 |
96001-060-4000 | Bu lông 6x40 |
960010604000 | 5.500 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc