Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA CB250 NIGHTHAWK

-
1
42704-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 10[1]42704MCFD60
423.360 VNĐ
-
1
42705-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 20[1]42705MCFD60
423.360 VNĐ
-
1
42706-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 30[1]42706MCFD60
405.000 VNĐ
-
2
42753-ML7-004 | (G1) Cảm biến áp suất lốp (WOL 20)[2]42753ML7004
47.520 VNĐ
-
6
44650-KBG-326ZA | Cụm vành trước[6]44650KBG326ZA
12.091.680 VNĐ
-
7
44711-KBG-701 | (G2) Lốp trước (DUN) (90/100-18 54S K)[7]44711KBG701
3.691.440 VNĐ
-
8
44711-KBG-706 | Lốp trước (DUN)[8]44711KBG706
4.583.520 VNĐ
-
10
45351-KBG-J00 | (G2) Đĩa phanh trước[10]45351KBGJ00
7.675.560 VNĐ
-
11
90105-MV9-003 | Bu lông đĩa phanh 8x24[11]90105MV9003
80.300 VNĐ
-
12
90305-GE8-003 | Đai ốc U 14mm[12]90305GE8003
32.343 VNĐ
-
13
91252-MC7-003 | Phớt chắn bụi 22x42x7[13]91252MC7003
62.640 VNĐ
-
14
91258-410-006 | Phớt chắn bụi 40x50x5[14]91258410006
19.440 VNĐ
-
14
91258-410-013 | Phớt chắn bụi 40x50x5[14]91258410013
29.160 VNĐ
-
16
96140-630-2010 | Vòng bi[16]961406302010
153.360 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 29.718.683 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
42704-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 10 |
42704MCFD60 | 423.360 VNĐ |
|
||
1 |
42705-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 20 |
42705MCFD60 | 423.360 VNĐ |
|
||
1 |
42706-MCF-D60 | Đối trọng vành xe 30 |
42706MCFD60 | 405.000 VNĐ |
|
||
2 |
42753-ML7-004 | (G1) Cảm biến áp suất lốp (WOL 20) |
42753ML7004 | 47.520 VNĐ |
|
||
6 |
44650-KBG-326ZA | Cụm vành trước |
44650KBG326ZA | 12.091.680 VNĐ |
|
||
7 |
44711-KBG-701 | (G2) Lốp trước (DUN) (90/100-18 54S K) |
44711KBG701 | 3.691.440 VNĐ |
|
||
8 |
44711-KBG-706 | Lốp trước (DUN) |
44711KBG706 | 4.583.520 VNĐ |
|
||
10 |
45351-KBG-J00 | (G2) Đĩa phanh trước |
45351KBGJ00 | 7.675.560 VNĐ |
|
||
11 |
90105-MV9-003 | Bu lông đĩa phanh 8x24 |
90105MV9003 | 80.300 VNĐ |
|
||
12 |
90305-GE8-003 | Đai ốc U 14mm |
90305GE8003 | 32.343 VNĐ |
|
||
13 |
91252-MC7-003 | Phớt chắn bụi 22x42x7 |
91252MC7003 | 62.640 VNĐ |
|
||
14 |
91258-410-006 | Phớt chắn bụi 40x50x5 |
91258410006 | 19.440 VNĐ |
|
||
14 |
91258-410-013 | Phớt chắn bụi 40x50x5 |
91258410013 | 29.160 VNĐ |
|
||
16 |
96140-630-2010 | Vòng bi |
961406302010 | 153.360 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc