Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 10 CATALOGUE CỤM THẮNG SAU (PHANH ĐÙM) HONDA WAVE A / WAVE A+ / WAVE ZX / WAVE RSV / WAVE ALPHA / WAVE RS / WAVE S / WAVE 100S NHẬP

-
1
42701-KW7-901 | Vành xe 1.40-17[1]42701KW7901
386.640 VNĐ
-
2
44301-KPH-970 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[2]44301KPH970
36.720 VNĐ
-
2
44301-KWW-640 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[2]44301KWW640
38.880 VNĐ
-
3
44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước[3]44302383610
8.640 VNĐ
-
4
44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước[4]44311KPH900
16.500 VNĐ
-
5
44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước[5]44620KPH950
18.360 VNĐ
-
6
44635-KWW-B30ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M*[6]44635KWWB30ZA
504.360 VNĐ
-
6
44635-KWW-E00ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M*[6]44635KWWE00ZA
541.080 VNĐ
-
7
44650-KWW-B30ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364[7]44650KWWB30ZA
1.074.600 VNĐ
-
7
44650-KWW-E00ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364[7]44650KWWE00ZA
1.038.960 VNĐ
-
8
44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P)[8]44711KWWB21
279.720 VNĐ
-
8
44711-KWW-B22 | Lốp trước VEE (70/9017 MC 38P)[8]44711KWWB22
263.520 VNĐ
-
9
42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B)[9]42712041154
64.800 VNĐ
-
9
44712-KWW-B22 | Săm trước VEE (70/9017)[9]44712KWWB22
73.872 VNĐ
-
10
42713-001-000 | Cao su lót vành[10]42713001000
9.720 VNĐ
-
10
44713-KWW-B22 | Lót vành VEE (17x1.40)[10]44713KWWB22
14.040 VNĐ
-
11
44800-KWB-600 | Hộp bánh răng đo tốc độ[11]44800KWB600
97.200 VNĐ
-
11
44800-KWW-650 | Hộp bánh răng đo tốc độ[11]44800KWW650
85.320 VNĐ
-
12
44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng)[12]44806KWB600
10.800 VNĐ
-
13
44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ[13]44809KFM900
8.640 VNĐ
-
13
45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ[13]45001KWW640
8.640 VNĐ
-
14
45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước[14]45251KWB602
815.400 VNĐ
-
14
45251-KWW-B11 | Đĩa phanh dầu trước[14]45251KWWB11
356.400 VNĐ
-
15
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[15]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
16
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[16]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
17
91052-KWB-601 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[17]91052KWB601
41.040 VNĐ
-
17
96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi)[17]961406201010
47.520 VNĐ
-
17
91052-KVB-S51 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[17]91052KVBS51
41.040 VNĐ
-
18
91251-KPH-901 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7[18]91251KPH901
12.960 VNĐ
-
19
91251-KWB-601 | Phớt chắn bụi 42x54x7[19]91251KWB601
17.280 VNĐ
-
20
97338-312-07F0 | Nan hoa ngoài A11x183.5[20]9733831207F0
6.480 VNĐ
-
20
06441-KWW-B30 | Nan hoa trước ngoài A11x183.5[20]06441KWWB30
6.480 VNĐ
-
21
97551-312-07F0 | Nan hoa trong A11x183.5[21]9755131207F0
6.480 VNĐ
-
21
06440-KWW-B30 | Nan hoa trước trong A11x183.5[21]06440KWWB30
6.480 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 5.994.672 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 34 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc