Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 11 CATALOGUE BÁNH XE SAU (NAN HOA) HONDA WAVE A / WAVE A+ / WAVE ZX / WAVE RSV / WAVE ALPHA / WAVE RS / WAVE S / WAVE 100S NHẬP

-
1
06430-GCE-900 | Bộ má phanh[1]06430GCE900
58.320 VNĐ
-
1
06430-KPH-900 | Bộ má phanh[1]06430KPH900
74.520 VNĐ
-
2
40543-KEV-900 | Tấm điều chỉnh xích phải[2]40543KEV900
11.880 VNĐ
-
3
42301-GN5-730 | Trục bánh xe sau[3]42301GN5730
35.640 VNĐ
-
4
42313-GBG-B20 | Bạc bánh sau bên bát phanh[4]42313GBGB20
15.120 VNĐ
-
5
43100-GBG-B20ZD | Bát phanh sau *NH303M*[5]43100GBGB20ZD
177.120 VNĐ
-
5
43100-KPH-700ZA | Bát phanh sau *NH364M*[5]43100KPH700ZA
167.400 VNĐ
-
5
43100-GBG-B20ZE | Bát phanh sau *YR271*[5]43100GBGB20ZE
177.120 VNĐ
-
6
43141-400-010 | CAM PHANH SAU[6]43141400010
133.920 VNĐ
-
6
43141-GBG-B20 | CAM PHANH SAU[6]43141GBGB20
46.440 VNĐ
-
6
43141-KTL-640 | CAM PHANH SAU[6]43141KTL640
49.680 VNĐ
-
7
43141-GC5-003 | CAM PHANH SAU[7]43141GC5003
71.280 VNĐ
-
7
43410-086-720 | Cần kéo phanh sau[7]43410086720
30.240 VNĐ
-
7
43434-ME1-670 | Cao su cần hãm bát phanh sau[7]43434ME1670
5.400 VNĐ
-
7
43151-110-000 | Lò xo má phanh sau[7]43151110000
6.480 VNĐ
-
7
45133-028-000 | Lò xo má phanh[7]45133028000
5.400 VNĐ
-
7
45134-250-000 | Phớt chắn bụi cam phanh[7]45134250000
10.800 VNĐ
-
8
45145-121-710 | Vòng chỉ thị độ mòn má phanh[8]45145121710
8.640 VNĐ
-
9
90301-KCW-880 | Đai ốc U 6mm[9]90301KCW880
16.200 VNĐ
-
12
90301-KGH-901 | Đai ốc U 6mm[12]90301KGH901
12.960 VNĐ
-
13
90302-KBP-900 | Ðai ốc đặc biệt 6mm[13]90302KBP900
5.400 VNĐ
-
14
90505-425-000 | Vòng đệm 8mm[14]90505425000
5.400 VNĐ
-
15
92811-10000 | Bu lông A giữ bát phanh sau[15]9281110000
9.900 VNĐ
-
16
94001-060-000S | Đai ốc 6mm[16]94001060000S
4.320 VNĐ
-
17
94001-080-000S | Đai ốc 8MM[17]94001080000S
4.400 VNĐ
-
18
94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15[18]9420120150
6.600 VNĐ
-
19
95701-060-3500 | Bu lông 6x35[19]957010603500
8.800 VNĐ
-
20
42301-KPG-900 | Trục bánh xe sau[20]42301KPG900
39.960 VNĐ
-
21
43410-KPH-900 | Cần kéo phanh sau[21]43410KPH900
25.920 VNĐ
-
23
96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi)[23]961406201010
47.520 VNĐ
-
24
97282-411-54P0 | Nan hoa A10x157(trong)[24]9728241154P0
8.640 VNĐ
-
24
06420-KFL-890 | NAN HOA SAU,trong 10x156[24]06420KFL890
8.640 VNĐ
-
24
06420-KFL-850 | NAN HOA SAU,TRONG 10X159[24]06420KFL850
141.480 VNĐ
-
25
97602-411-53P0 | Nan hoa A10x156,5(ngoài)[25]9760241153P0
8.640 VNĐ
-
25
06421-KFL-890 | NAN HOA SAU,ngoài 10x155.5[25]06421KFL890
8.640 VNĐ
-
25
06421-KFL-850 | NAN HOA SAU,NGOÀI 10X158.5[25]06421KFL850
141.480 VNĐ
-
27
41201-KTL-640 | Nhông tải sau (36 răng)[27]41201KTL640
82.500 VNĐ
-
28
42303-KAN-T40 | Trục ống chỉ[28]42303KANT40
16.200 VNĐ
-
29
96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi)[29]961406301010
60.480 VNĐ
-
30
41201-KTL-741 | Nhông tải sau (35răng)[30]41201KTL741
333.720 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.083.200 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 40 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc