Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 - 1 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA WAVE RSX 110 KWW (2013)

-
1
06410-KWB-600 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410KWB600
35.640 VNĐ
-
2
40543-KWW-A00 | Tấm điều chỉnh xích phải[2]40543KWWA00
21.600 VNĐ
-
2
40543-KWB-600 | Tấm điều chỉnh xích phải[2]40543KWB600
24.840 VNĐ
-
3
41201-KWW-B20 | Nhông tải sau (37răng)[3]41201KWWB20
92.400 VNĐ
-
4
42301-KWB-600 | Trục bánh xe sau[4]42301KWB600
46.440 VNĐ
-
4
42301-KWB-600 | Trục bánh xe sau[4]42301KWB600
46.440 VNĐ
-
5
42303-KWB-600 | Trục ống chỉ sau[5]42303KWB600
17.280 VNĐ
-
5
42303-KWW-B60 | Trục ống chỉ sau[5]42303KWWB60
17.280 VNĐ
-
6
42304-KFM-900 | Bạc cách bánh sau bên nhông[6]42304KFM900
17.280 VNĐ
-
7
42615-KWB-600 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615KWB600
340.200 VNĐ
-
7
42615-KWW-B60 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615KWWB60
340.200 VNĐ
-
7
42615-KWW-E00 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615KWWE00
320.760 VNĐ
-
8
42620-KFL-850 | Ống cách vòng bi bánh sau[8]42620KFL850
28.080 VNĐ
-
9
42650-KWW-B10ZA | Cụm vành đúc sau *NH303M*[9]42650KWWB10ZA
2.805.000 VNĐ
-
9
42650-KWW-B11ZA | Cụm vành đúc sau *NH303M*[9]42650KWWB11ZA
2.863.300 VNĐ
-
9
42650-KWW-E11ZA | Cụm vành đúc sau *NH303M*[9]42650KWWE11ZA
2.508.000 VNĐ
-
10
42653-001-004 | Phớt o 40.5x2[10]42653001004
9.720 VNĐ
-
11
42711-KTM-972 | Lốp sau (80/9017 MC 50P NR69)[11]42711KTM972
348.840 VNĐ
-
11
42711-KWW-B22 | Lốp sau (80/9017 MC 44P)[11]42711KWWB22
312.120 VNĐ
-
11
42711-KWW-E01 | Lốp sau (CST) (80/90-17M/C 50P)[11]42711KWWE01
417.960 VNĐ
-
12
42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC)[12]42712KTM972
68.040 VNĐ
-
12
42712-KWW-B22 | Săm xe (80/9017)[12]42712KWWB22
90.720 VNĐ
-
12
42712-KWW-E01 | Xăm sau (CST)[12]42712KWWE01
73.440 VNĐ
-
13
90128-KWB-600 | Gudông bắt nhông tải sau 8x18[13]90128KWB600
8.800 VNĐ
-
14
90302-KBP-900 | Ðai ốc đặc biệt 6mm[14]90302KBP900
5.400 VNĐ
-
15
90309-KPH-971 | Đai ốc U 8mm[15]90309KPH971
13.200 VNĐ
-
16
91052-KWB-601 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[16]91052KWB601
41.040 VNĐ
-
16
96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi)[16]961406201010
47.520 VNĐ
-
16
91052-KVB-S51 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[16]91052KVBS51
41.040 VNĐ
-
17
91053-KWB-601 | Vòng bi 6301U (china)[17]91053KWB601
48.600 VNĐ
-
17
96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi)[17]961406301010
60.480 VNĐ
-
17
91053-KWW-641 | Vòng bi 6301U[17]91053KWW641
92.880 VNĐ
-
17
91053-KWW-642 | Vòng bi 6301U[17]91053KWW642
92.880 VNĐ
-
18
91054-KWB-601 | Vòng bi 6203U[18]91054KWB601
72.360 VNĐ
-
18
96140-620-3010 | Vòng bi 6203 (china)[18]961406203010
54.000 VNĐ
-
18
91054-KWW-642 | Vòng bi 6203U[18]91054KWW642
92.880 VNĐ
-
19
91251-KGH-901 | Phớt chắn bụi 27x40x4.5(arai)[19]91251KGH901
16.200 VNĐ
-
19
91251-KGH-902 | Phớt dầu 27x40x6[19]91251KGH902
15.120 VNĐ
-
20
94001-060-000S | Đai ốc 6mm[20]94001060000S
4.320 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 11.552.300 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 39 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc