Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE BÁNH XE SAU (ANF110MCV / AFX - AFS110MCS) HONDA WAVE 110 S (04 / 2009 - 04 / 2013) / WAVE 110 RS (04 / 2009 - 04 / 2013) / WAVE 110 RSX (09 / 2009 - 03 / 2012)

-
1
06410-KWB-600 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410KWB600
35.640 VNĐ
-
2
40543-KWW-A00 | Tấm điều chỉnh xích phải[2]40543KWWA00
21.600 VNĐ
-
3
41201-KWW-B20 | Nhông tải sau (37răng)[3]41201KWWB20
92.400 VNĐ
-
5
42303-KWB-600 | Trục ống chỉ sau[5]42303KWB600
17.280 VNĐ
-
5
42303-KWW-B60 | Trục ống chỉ sau[5]42303KWWB60
17.280 VNĐ
-
6
42304-KFM-900 | Bạc cách bánh sau bên nhông[6]42304KFM900
17.280 VNĐ
-
7
42615-KWB-600 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615KWB600
340.200 VNĐ
-
7
42615-KWW-B60 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615KWWB60
340.200 VNĐ
-
7
42615-KWW-E00 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615KWWE00
320.760 VNĐ
-
8
42620-KFL-850 | Ống cách vòng bi bánh sau[8]42620KFL850
28.080 VNĐ
-
9
42635-KWB-600ZA | Cụm đùm moay ơ sau *NH364M*[9]42635KWB600ZA
613.440 VNĐ
-
9
42635-KWW-E00ZA | Cụm đùm moay ơ sau *NH364M*[9]42635KWWE00ZA
618.840 VNĐ
-
10
42650-KWW-B20ZA | Bộ vành & moay ơ sau *NH364M*[10]42650KWWB20ZA
1.227.960 VNĐ
-
10
42650-KWW-E00ZA | Bộ vành & moay ơ sau *NH364M*[10]42650KWWE00ZA
1.223.640 VNĐ
-
11
42653-001-004 | Phớt o 40.5x2[11]42653001004
9.720 VNĐ
-
12
42701-KFL-890 | Vành sau 1.60-17[12]42701KFL890
401.760 VNĐ
-
13
42711-KTM-972 | Lốp sau (80/9017 MC 50P NR69)[13]42711KTM972
348.840 VNĐ
-
13
42711-KWW-B22 | Lốp sau (80/9017 MC 44P)[13]42711KWWB22
312.120 VNĐ
-
14
42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC)[14]42712KTM972
68.040 VNĐ
-
14
42712-KWW-B22 | Săm xe (80/9017)[14]42712KWWB22
90.720 VNĐ
-
15
42713-102-005 | Cao su lót vành (17)[15]42713102005
16.200 VNĐ
-
15
42713-KWW-B22 | Cao su lót vành (17x1.60)[15]42713KWWB22
14.040 VNĐ
-
16
90128-KWB-600 | Gudông bắt nhông tải sau 8x18[16]90128KWB600
8.800 VNĐ
-
17
90302-KBP-900 | Ðai ốc đặc biệt 6mm[17]90302KBP900
5.400 VNĐ
-
18
90309-KPH-971 | Đai ốc U 8mm[18]90309KPH971
13.200 VNĐ
-
19
91052-KWB-601 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[19]91052KWB601
41.040 VNĐ
-
19
96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi)[19]961406201010
47.520 VNĐ
-
19
91052-KVB-S51 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[19]91052KVBS51
41.040 VNĐ
-
20
91053-KWB-601 | Vòng bi 6301U (china)[20]91053KWB601
48.600 VNĐ
-
20
96140-630-1010 | Vòng bi 6301 (china) (1 mặt chắn bụi)[20]961406301010
60.480 VNĐ
-
20
91053-KWW-641 | Vòng bi 6301U[20]91053KWW641
92.880 VNĐ
-
20
91053-KWW-642 | Vòng bi 6301U[20]91053KWW642
92.880 VNĐ
-
21
91054-KWB-601 | Vòng bi 6203U[21]91054KWB601
72.360 VNĐ
-
21
96140-620-3010 | Vòng bi 6203 (china)[21]961406203010
54.000 VNĐ
-
21
91054-KWW-642 | Vòng bi 6203U[21]91054KWW642
92.880 VNĐ
-
22
91251-KGH-901 | Phớt chắn bụi 27x40x4.5(arai)[22]91251KGH901
16.200 VNĐ
-
22
91251-KGH-902 | Phớt dầu 27x40x6[22]91251KGH902
15.120 VNĐ
-
23
94001-060-000S | Đai ốc 6mm[23]94001060000S
4.320 VNĐ
-
24
97282-411-58P0 | Nan hoa trong A10x159[24]9728241158P0
8.640 VNĐ
-
24
06440-KWW-B20 | Nan hoa trong A10X160[24]06440KWWB20
8.640 VNĐ
-
25
97548-411-57P0 | Nan hoa ngoài A10x158.5[25]9754841157P0
8.640 VNĐ
-
25
06441-KWW-B20 | Nan hoa ngoài A10X159.5[25]06441KWWB20
8.640 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.917.320 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 42 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc