Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 12 CATALOGUE NGÀM PHANH TRƯỚC HONDA CB150R (2022)

-
1
06451-GE2-405 | Bộ gioăng piston ngàm phanh[1]06451GE2405
36.720 VNĐ
-
2
06455-K94-T01 | Bộ má phanh dầu trước[2]06455K94T01
497.880 VNĐ
-
3
43352-568-003 | Vít xả khí bộ ngàm phanh[3]43352568003
24.840 VNĐ
-
4
43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh[4]43353461771
5.400 VNĐ
-
5
45103-MR7-006 | Gioăng đầu nối[5]45103MR7006
22.680 VNĐ
-
6
45106-MJP-G51 | Lò xo má phanh dầu[6]45106MJPG51
122.100 VNĐ
-
7
45107-K94-T01 | Piston ngàm phanh A[7]45107K94T01
113.400 VNĐ
-
8
45250-K94-T01 | Cụm ngàm phanh trước phải[8]45250K94T01
3.852.360 VNĐ
-
8
45250-K94-T41 | Cụm ngàm phanh trước phải[8]45250K94T41
2.890.080 VNĐ
-
9
51497-K94-T00 | Đệm giảm xóc trước[9]51497K94T00
60.480 VNĐ
-
10
90104-MJP-G51 | Bu lông 8X38[10]90104MJPG51
50.600 VNĐ
-
11
90123-K94-T00 | Bu lông 10x57[11]90123K94T00
22.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 7.698.540 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 12 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
06451-GE2-405 | Bộ gioăng piston ngàm phanh |
06451GE2405 | 36.720 VNĐ |
|
||
2 |
06455-K94-T01 | Bộ má phanh dầu trước |
06455K94T01 | 497.880 VNĐ |
|
||
3 |
43352-568-003 | Vít xả khí bộ ngàm phanh |
43352568003 | 24.840 VNĐ |
|
||
4 |
43353-461-771 | Chụp vít xả khí ngàm phanh |
43353461771 | 5.400 VNĐ |
|
||
5 |
45103-MR7-006 | Gioăng đầu nối |
45103MR7006 | 22.680 VNĐ |
|
||
6 |
45106-MJP-G51 | Lò xo má phanh dầu |
45106MJPG51 | 122.100 VNĐ |
|
||
7 |
45107-K94-T01 | Piston ngàm phanh A |
45107K94T01 | 113.400 VNĐ |
|
||
8 |
45250-K94-T01 | Cụm ngàm phanh trước phải |
45250K94T01 | 3.852.360 VNĐ |
|
||
8 |
45250-K94-T41 | Cụm ngàm phanh trước phải |
45250K94T41 | 2.890.080 VNĐ |
|
||
9 |
51497-K94-T00 | Đệm giảm xóc trước |
51497K94T00 | 60.480 VNĐ |
|
||
10 |
90104-MJP-G51 | Bu lông 8X38 |
90104MJPG51 | 50.600 VNĐ |
|
||
11 |
90123-K94-T00 | Bu lông 10x57 |
90123K94T00 | 22.000 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc