Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 20 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC (NAN HOA) HONDA FUTURE 125 (2015+)

-
1
42701-KW7-901 | Vành xe 1.40-17[1]42701KW7901
386.640 VNĐ
-
1
42701-KW7-902 | Vành xe 1.40-17[1]42701KW7902
329.400 VNĐ
-
2
44712-KWW-B22 | Săm trước VEE (70/9017)[2]44712KWWB22
73.872 VNĐ
-
2
44712-KWW-E01 | Săm trước (CST)[2]44712KWWE01
68.040 VNĐ
-
2
42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B)[2]42712041154
64.800 VNĐ
-
3
44713-KWW-B22 | Lót vành VEE (17x1.40)[3]44713KWWB22
14.040 VNĐ
-
3
42713-001-000 | Cao su lót vành[3]42713001000
9.720 VNĐ
-
3
42713-KWW-E01 | Lót vành[3]42713KWWE01
14.040 VNĐ
-
4
44301-KWW-640 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[4]44301KWW640
38.880 VNĐ
-
5
44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước[5]44302383610
8.640 VNĐ
-
6
44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước[6]44311KPH900
16.500 VNĐ
-
7
44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước[7]44620KPH950
18.360 VNĐ
-
8
44635-K03-N40ZB | Cụm đùm moay ơ trước *NH364M*[8]44635K03N40ZB
465.480 VNĐ
-
9
44650-KYZ-G00ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364M*[9]44650KYZG00ZA
968.760 VNĐ
-
9
44650-KYZ-G01ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364M*[9]44650KYZG01ZA
871.560 VNĐ
-
10
44711-KWW-B22 | Lốp trước VEE (70/9017 MC 38P)[10]44711KWWB22
263.520 VNĐ
-
10
44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P)[10]44711KWWB21
279.720 VNĐ
-
10
44711-KWW-E01 | Lốp trước (CST) (70/90-17M/C 38P)[10]44711KWWE01
320.760 VNĐ
-
11
44800-KWW-650 | Hộp bánh răng đo tốc độ[11]44800KWW650
85.320 VNĐ
-
12
44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng)[12]44806KWB600
10.800 VNĐ
-
13
45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ[13]45001KWW640
8.640 VNĐ
-
14
45251-KWW-B11 | Đĩa phanh dầu trước[14]45251KWWB11
356.400 VNĐ
-
14
45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước[14]45251KWB602
815.400 VNĐ
-
14
45251-K90-V01 | Đĩa phanh trước[14]45251K90V01
290.520 VNĐ
-
15
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[15]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
16
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[16]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
16
90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm[16]90306K66V01
14.300 VNĐ
-
17
91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[17]91052K24901
25.920 VNĐ
-
17
91052-K03-N41 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[17]91052K03N41
75.600 VNĐ
-
17
91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[17]91052K24902
31.320 VNĐ
-
17
91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái)[17]91052K24903
59.400 VNĐ
-
17
91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[17]91052K24904
38.880 VNĐ
-
18
91251-KPH-901 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7[18]91251KPH901
12.960 VNĐ
-
19
91251-KWB-601 | Phớt chắn bụi 42x54x7[19]91251KWB601
17.280 VNĐ
-
20
97338-312-07F0 | Nan hoa ngoài A11x183.5[20]9733831207F0
6.480 VNĐ
-
20
97338-312-07K0 | Nan hoa ngoài A11x183.5[20]9733831207K0
6.480 VNĐ
-
21
97551-312-07F0 | Nan hoa trong A11x183.5[21]9755131207F0
6.480 VNĐ
-
21
97551-312-07K0 | Nan hoa trong A11x183.5[21]9755131207K0
6.480 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 6.137.492 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 38 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc