Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 40 CATALOGUE BÁNH TRƯỚC HONDA WINNER 150

-
1
42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10[1]42704MERD00
40.700 VNĐ
-
1
42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20[1]42705MERD00
45.100 VNĐ
-
2
42753-K12-901 | Van xe[2]42753K12901
32.400 VNĐ
-
3
44301-K56-N10 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[3]44301K56N10
28.080 VNĐ
-
4
44311-K56-N10 | Bạc đệm bánh xe trước[4]44311K56N10
24.840 VNĐ
-
5
44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước[5]44620KPH950
18.360 VNĐ
-
6
44650-K56-V00ZA | Bộ vành trước *NH303M*[6]44650K56V00ZA
2.515.700 VNĐ
-
7
44711-K56-V01 | Lốp trước (IRC)[7]44711K56V01
512.460 VNĐ
-
9
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[9]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
10
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[10]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
11
91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[11]91052K24902
31.320 VNĐ
-
12
91251-KPH-901 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7[12]91251KPH901
12.960 VNĐ
-
13
44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước[13]44302383610
8.640 VNĐ
-
8
45251-K56-V01 | Đĩa phanh trước[8]45251K56V01
471.900 VNĐ
-
1
42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30[1]42706MERD00
51.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 3.850.260 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10 |
42704MERD00 | 40.700 VNĐ |
|
||
1 |
42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20 |
42705MERD00 | 45.100 VNĐ |
|
||
2 |
42753-K12-901 | Van xe |
42753K12901 | 32.400 VNĐ |
|
||
3 |
44301-K56-N10 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC |
44301K56N10 | 28.080 VNĐ |
|
||
4 |
44311-K56-N10 | Bạc đệm bánh xe trước |
44311K56N10 | 24.840 VNĐ |
|
||
5 |
44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước |
44620KPH950 | 18.360 VNĐ |
|
||
6 |
44650-K56-V00ZA | Bộ vành trước *NH303M* |
44650K56V00ZA | 2.515.700 VNĐ |
|
||
7 |
44711-K56-V01 | Lốp trước (IRC) |
44711K56V01 | 512.460 VNĐ |
|
||
9 |
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 |
90105KGH900 | 11.000 VNĐ |
|
||
10 |
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm |
90306KGH901 | 45.100 VNĐ |
|
||
11 |
91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) |
91052K24902 | 31.320 VNĐ |
|
||
12 |
91251-KPH-901 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7 |
91251KPH901 | 12.960 VNĐ |
|
||
13 |
44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước |
44302383610 | 8.640 VNĐ |
|
||
8 |
45251-K56-V01 | Đĩa phanh trước |
45251K56V01 | 471.900 VNĐ |
|
||
1 |
42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30 |
42706MERD00 | 51.700 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc