Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC (CB500FK, CB500FAK / L / M) HONDA CB500F (2021+)

-
1
42753-GM9-743 | Van bánh xe[1]42753GM9743
55.000 VNĐ
-
2
44301-MGZ-J00 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[2]44301MGZJ00
959.040 VNĐ
-
3
44311-MGZ-J00 | Bạc đệm vành trước[3]44311MGZJ00
104.500 VNĐ
-
4
44515-MKP-J00 | Đai trước trục cơ[4]44515MKPJ00
2.571.480 VNĐ
-
5
44620-MGZ-J00 | Bạc đệm vành trước[5]44620MGZJ00
155.520 VNĐ
-
6
44650-MKP-J40 | Cụm vành trước[6]44650MKPJ40
6.787.800 VNĐ
-
7
44711-MKP-J01 | Lốp trước (MICHE)[7]44711MKPJ01
12.542.040 VNĐ
-
7
44711-MKP-J05 | Lốp trước (DUN)[7]44711MKPJ05
3.524.040 VNĐ
-
7
44711-MKP-J04 | Lốp trước (MICHE)[7]44711MKPJ04
12.542.040 VNĐ
-
8
44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g[8]44721MGHH21
84.240 VNĐ
-
8
44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g[8]44722MGHH21
84.240 VNĐ
-
8
44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g[8]44723MGHH21
84.240 VNĐ
-
9
45251-MGZ-J11 | Đĩa phanh trước[9]45251MGZJ11
2.097.360 VNĐ
-
10
90105-MGS-D30 | Bu lông 8x25[10]90105MGSD30
22.000 VNĐ
-
11
91054-MT6-831 | Vòng bi (6303UU)[11]91054MT6831
123.120 VNĐ
-
12
91253-KZJ-901 | Phớt dầu 25X47X6.5[12]91253KZJ901
33.480 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 41.770.140 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
42753-GM9-743 | Van bánh xe |
42753GM9743 | 55.000 VNĐ |
|
||
2 |
44301-MGZ-J00 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC |
44301MGZJ00 | 959.040 VNĐ |
|
||
3 |
44311-MGZ-J00 | Bạc đệm vành trước |
44311MGZJ00 | 104.500 VNĐ |
|
||
4 |
44515-MKP-J00 | Đai trước trục cơ |
44515MKPJ00 | 2.571.480 VNĐ |
|
||
5 |
44620-MGZ-J00 | Bạc đệm vành trước |
44620MGZJ00 | 155.520 VNĐ |
|
||
6 |
44650-MKP-J40 | Cụm vành trước |
44650MKPJ40 | 6.787.800 VNĐ |
|
||
7 |
44711-MKP-J01 | Lốp trước (MICHE) |
44711MKPJ01 | 12.542.040 VNĐ |
|
||
7 |
44711-MKP-J05 | Lốp trước (DUN) |
44711MKPJ05 | 3.524.040 VNĐ |
|
||
7 |
44711-MKP-J04 | Lốp trước (MICHE) |
44711MKPJ04 | 12.542.040 VNĐ |
|
||
8 |
44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g |
44721MGHH21 | 84.240 VNĐ |
|
||
8 |
44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g |
44722MGHH21 | 84.240 VNĐ |
|
||
8 |
44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g |
44723MGHH21 | 84.240 VNĐ |
|
||
9 |
45251-MGZ-J11 | Đĩa phanh trước |
45251MGZJ11 | 2.097.360 VNĐ |
|
||
10 |
90105-MGS-D30 | Bu lông 8x25 |
90105MGSD30 | 22.000 VNĐ |
|
||
11 |
91054-MT6-831 | Vòng bi (6303UU) |
91054MT6831 | 123.120 VNĐ |
|
||
12 |
91253-KZJ-901 | Phớt dầu 25X47X6.5 |
91253KZJ901 | 33.480 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc