Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA CB650R (2021)

-
1
42755-MKA-D81 | Van kẹp[1]42755MKAD81
294.840 VNĐ
-
2
42758-MKA-D81 | Phớt O[2]42758MKAD81
23.760 VNĐ
-
3
44301-MKN-D50 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[3]44301MKND50
1.264.680 VNĐ
-
4
44311-MGH-640 | Bạc đệm vành trước phải[4]44311MGH640
155.100 VNĐ
-
5
44515-MKN-D50 | Đai trước trục cơ[5]44515MKND50
2.532.600 VNĐ
-
6
44620-MJE-D00 | Bạc đệm vành trước[6]44620MJED00
192.240 VNĐ
-
7
44650-MKY-D30ZA | Vành trước *TYPE1*[7]44650MKYD30ZA
7.968.240 VNĐ
-
7
44650-MKY-D50ZA | Vành trước *TYPE2*[7]44650MKYD50ZA
7.954.200 VNĐ
-
7
44650-MKY-D50ZB | Vành trước *TYPE1*[7]44650MKYD50ZB
7.968.240 VNĐ
-
8
44711-MKN-D52 | Lốp trước (DUN)[8]44711MKND52
2.802.600 VNĐ
-
9
44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g[9]44721MGHH21
84.240 VNĐ
-
9
44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g[9]44722MGHH21
84.240 VNĐ
-
9
44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g[9]44723MGHH21
84.240 VNĐ
-
10
45120-MKN-D51 | Đĩa phanh trước phải[10]45120MKND51
2.925.720 VNĐ
-
11
45220-MKN-D51 | Đĩa phanh trước trái[11]45220MKND51
2.410.560 VNĐ
-
12
90105-MGS-D30 | Bu lông 8x25[12]90105MGSD30
22.000 VNĐ
-
13
90112-MKN-D50 | Bu lông[13]90112MKND50
46.200 VNĐ
-
14
91053-MKY-D51 | Vòng bi 6204UU (NSK)[14]91053MKYD51
131.760 VNĐ
-
15
91252-MC4-013 | Phớt dầu 28x47.2x7[15]91252MC4013
132.840 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 37.078.300 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 19 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc