Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA MSX 125 SF

-
1
42753-KJ9-004 | Van vành xe (DUNLOP)[1]42753KJ9004
56.160 VNĐ
-
1
42753-KJ9-005 | Van vành xe (IRC)[1]42753KJ9005
71.500 VNĐ
-
1
42753-KZK-901 | Van vành xe (TRITON)[1]42753KZK901
180.360 VNĐ
-
2
44301-K26-900 | Trục vành trước[2]44301K26900
100.440 VNĐ
-
3
44311-K26-900 | Bạc đệm bánh xe trước bên phải[3]44311K26900
57.200 VNĐ
-
4
44620-K26-900 | ống cách bi vành trước[4]44620K26900
35.640 VNĐ
-
5
44650-K26-B00ZA | Cụm vành trước *NH303M*[5]44650K26B00ZA
3.450.600 VNĐ
-
6
44711-K26-B01 | Lốp trước (VEE)[6]44711K26B01
1.807.920 VNĐ
-
6
44711-K26-B02 | Lốp trước (IRC) (120/70-12 51L)[6]44711K26B02
1.807.920 VNĐ
-
7
45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước[7]45251KWB602
815.400 VNĐ
-
8
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[8]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
9
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[9]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
10
91053-K03-H01 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[10]91053K03H01
46.440 VNĐ
-
10
91053-K03-H02 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[10]91053K03H02
50.760 VNĐ
-
10
91053-K03-N41 | Vòng bi 6301U L (SKF)[10]91053K03N41
99.360 VNĐ
-
11
91252-KGH-901 | Phớt dầu 27x40x7[11]91252KGH901
27.000 VNĐ
-
11
91252-KGH-902 | Phớt chắn bụi vành xe,23X37X7[11]91252KGH902
12.960 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 8.675.760 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 17 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc