Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 14 CATALOGUE BÁNH XE SAU / GẮP SAU HONDA SH 125 VÀ 150 ITALIA (2005 - 2008)

-
2
11203-GC7-300 | ống lót cao su phía dưới giảm[2]11203GC7300
54.000 VNĐ
-
3
42311-KGF-900 | Bạc cách A bánh sau[3]42311KGF900
173.800 VNĐ
-
4
42312-KEY-900 | Bạc cách B bánh sau[4]42312KEY900
93.960 VNĐ
-
6
42711-KPR-903 | Lốp sau IRC (120/8016M/C 60P)[6]42711KPR903
1.919.160 VNĐ
-
7
42753-KBS-901 | Van bánh xe[7]42753KBS901
68.040 VNĐ
-
10
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau[10]43151329000
11.880 VNĐ
-
14
90102-KAB-000 | Bu lông 6x35[14]90102KAB000
49.500 VNĐ
-
16
91051-KS4-003 | Vòng bi 6303 (china)[16]91051KS4003
143.640 VNĐ
-
17
91258-HB3-003 | Phớt chắn bụi 37x25x6[17]91258HB3003
24.840 VNĐ
-
18
91259-KM1-003 | Phớt chắn bụi 25x47x5[18]91259KM1003
20.520 VNĐ
-
19
94101-10000 | Đệm phẳng 10MM[19]9410110000
5.500 VNĐ
-
20
94520-47000 | Phanh cài trong 47mm[20]9452047000
53.900 VNĐ
-
21
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh[21]9501532001
5.400 VNĐ
-
22
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh[22]9501542000
18.360 VNĐ
-
23
95701-100-6000 | Bu lông 10x60[23]957011006000
28.600 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 2.671.100 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 15 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2 |
11203-GC7-300 | ống lót cao su phía dưới giảm |
11203GC7300 | 54.000 VNĐ |
|
||
3 |
42311-KGF-900 | Bạc cách A bánh sau |
42311KGF900 | 173.800 VNĐ |
|
||
4 |
42312-KEY-900 | Bạc cách B bánh sau |
42312KEY900 | 93.960 VNĐ |
|
||
6 |
42711-KPR-903 | Lốp sau IRC (120/8016M/C 60P) |
42711KPR903 | 1.919.160 VNĐ |
|
||
7 |
42753-KBS-901 | Van bánh xe |
42753KBS901 | 68.040 VNĐ |
|
||
10 |
43151-329-000 | Lò xo má phanh sau |
43151329000 | 11.880 VNĐ |
|
||
14 |
90102-KAB-000 | Bu lông 6x35 |
90102KAB000 | 49.500 VNĐ |
|
||
16 |
91051-KS4-003 | Vòng bi 6303 (china) |
91051KS4003 | 143.640 VNĐ |
|
||
17 |
91258-HB3-003 | Phớt chắn bụi 37x25x6 |
91258HB3003 | 24.840 VNĐ |
|
||
18 |
91259-KM1-003 | Phớt chắn bụi 25x47x5 |
91259KM1003 | 20.520 VNĐ |
|
||
19 |
94101-10000 | Đệm phẳng 10MM |
9410110000 | 5.500 VNĐ |
|
||
20 |
94520-47000 | Phanh cài trong 47mm |
9452047000 | 53.900 VNĐ |
|
||
21 |
95015-32001 | Khớp nối b cần phanh |
9501532001 | 5.400 VNĐ |
|
||
22 |
95015-42000 | Ốc B điều chỉnh phanh |
9501542000 | 18.360 VNĐ |
|
||
23 |
95701-100-6000 | Bu lông 10x60 |
957011006000 | 28.600 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc