Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 16 - 10 CATALOGUE VAN HÚT KHÍ HONDA DREAM 110

-
1
15771-KV6-000 | Kẹp ống[1]15771KV6000
6.600 VNĐ
-
2
17260-KRS-T00 | Hộp lọc khí[2]17260KRST00
35.640 VNĐ
-
4
18620-KZV-V30 | Giá bắt bộ van hút khí[4]18620KZVV30
41.800 VNĐ
-
5
18640-KWB-920 | ống cấp khí[5]18640KWB920
44.280 VNĐ
-
6
18645-MT4-730 | Gioăng ống cấp khí[6]18645MT4730
15.120 VNĐ
-
7
18652-KZV-V30 | ống a van cấp khí[7]18652KZVV30
55.000 VNĐ
-
8
18653-KWW-B20 | ống b van cấp khí[8]18653KWWB20
141.480 VNĐ
-
9
18654-KZV-V30 | ống c van cấp khí[9]18654KZVV30
19.800 VNĐ
-
10
90601-K27-V01 | Kẹp ống[10]90601K27V01
8.800 VNĐ
-
11
95002-02070 | Vòng giữ ống dẫn xăng B7[11]9500202070
5.500 VNĐ
-
12
95005-351-1020 | ống dẫn khí[12]950053511020
12.960 VNĐ
-
13
96001-060-0800 | Bu lông 6X8[13]960010600800
30.800 VNĐ
-
14
96001-060-1600 | Bu lông 6x16[14]960010601600
5.500 VNĐ
-
15
96001-060-1800 | Bu lông 6x18[15]960010601800
7.700 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 430.980 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 14 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
15771-KV6-000 | Kẹp ống |
15771KV6000 | 6.600 VNĐ |
|
||
2 |
17260-KRS-T00 | Hộp lọc khí |
17260KRST00 | 35.640 VNĐ |
|
||
4 |
18620-KZV-V30 | Giá bắt bộ van hút khí |
18620KZVV30 | 41.800 VNĐ |
|
||
5 |
18640-KWB-920 | ống cấp khí |
18640KWB920 | 44.280 VNĐ |
|
||
6 |
18645-MT4-730 | Gioăng ống cấp khí |
18645MT4730 | 15.120 VNĐ |
|
||
7 |
18652-KZV-V30 | ống a van cấp khí |
18652KZVV30 | 55.000 VNĐ |
|
||
8 |
18653-KWW-B20 | ống b van cấp khí |
18653KWWB20 | 141.480 VNĐ |
|
||
9 |
18654-KZV-V30 | ống c van cấp khí |
18654KZVV30 | 19.800 VNĐ |
|
||
10 |
90601-K27-V01 | Kẹp ống |
90601K27V01 | 8.800 VNĐ |
|
||
11 |
95002-02070 | Vòng giữ ống dẫn xăng B7 |
9500202070 | 5.500 VNĐ |
|
||
12 |
95005-351-1020 | ống dẫn khí |
950053511020 | 12.960 VNĐ |
|
||
13 |
96001-060-0800 | Bu lông 6X8 |
960010600800 | 30.800 VNĐ |
|
||
14 |
96001-060-1600 | Bu lông 6x16 |
960010601600 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
96001-060-1800 | Bu lông 6x18 |
960010601800 | 7.700 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc