Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 17 - 1 CATALOGUE ỐNG XẢ (AFX110) HONDA WAVE RSX 110 KWW (2013)

-
1
18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả[1]18291GE2921
15.120 VNĐ
-
2
18293-KPK-900 | Cao su đệm ống xả[2]18293KPK900
17.280 VNĐ
-
3
18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ[3]18345MBT610
17.280 VNĐ
-
4
18350-KWW-V00 | Ống xả[4]18350KWWV00
1.188.000 VNĐ
-
5
18355-KWW-V00 | Chắn nhiệt A ống xả[5]18355KWWV00
81.000 VNĐ
-
6
18357-KWW-V00 | Chắn nhiệt B ống xả[6]18357KWWV00
156.600 VNĐ
-
7
18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả[7]18421KBA900
6.480 VNĐ
-
8
18422-KBA-900 | Bạc lót bắt ống xả[8]18422KBA900
10.800 VNĐ
-
9
33619-459-840 | Đai ốc đệm[9]33619459840
7.560 VNĐ
-
10
90107-KVV-900 | Bu lông[10]90107KVV900
12.960 VNĐ
-
11
90301-KWB-600 | Đai ốc 8MM[11]90301KWB600
9.900 VNĐ
-
12
94050-08000 | Đai ốc 8MM[12]9405008000
5.500 VNĐ
-
13
94103-08000 | Đệm phẳng 8mm[13]9410308000
5.400 VNĐ
-
14
95701-080-1200 | Bu lông 8x12[14]957010801200
5.500 VNĐ
-
15
95701-080-4500 | Bu lông 8X45[15]957010804500
9.900 VNĐ
-
15
95701-080-4500 | Bu lông 8X45[15]957010804500
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 1.559.180 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18291-GE2-921 | Vòng đệm cổ ống xả |
18291GE2921 | 15.120 VNĐ |
|
||
2 |
18293-KPK-900 | Cao su đệm ống xả |
18293KPK900 | 17.280 VNĐ |
|
||
3 |
18345-MBT-610 | Tấm cao su bảo vệ |
18345MBT610 | 17.280 VNĐ |
|
||
4 |
18350-KWW-V00 | Ống xả |
18350KWWV00 | 1.188.000 VNĐ |
|
||
5 |
18355-KWW-V00 | Chắn nhiệt A ống xả |
18355KWWV00 | 81.000 VNĐ |
|
||
6 |
18357-KWW-V00 | Chắn nhiệt B ống xả |
18357KWWV00 | 156.600 VNĐ |
|
||
7 |
18421-KBA-900 | Cao su bạc lót bắt ống xả |
18421KBA900 | 6.480 VNĐ |
|
||
8 |
18422-KBA-900 | Bạc lót bắt ống xả |
18422KBA900 | 10.800 VNĐ |
|
||
9 |
33619-459-840 | Đai ốc đệm |
33619459840 | 7.560 VNĐ |
|
||
10 |
90107-KVV-900 | Bu lông |
90107KVV900 | 12.960 VNĐ |
|
||
11 |
90301-KWB-600 | Đai ốc 8MM |
90301KWB600 | 9.900 VNĐ |
|
||
12 |
94050-08000 | Đai ốc 8MM |
9405008000 | 5.500 VNĐ |
|
||
13 |
94103-08000 | Đệm phẳng 8mm |
9410308000 | 5.400 VNĐ |
|
||
14 |
95701-080-1200 | Bu lông 8x12 |
957010801200 | 5.500 VNĐ |
|
||
15 |
95701-080-4500 | Bu lông 8X45 |
957010804500 | 9.900 VNĐ |
|
||
15 |
95701-080-4500 | Bu lông 8X45 |
957010804500 | 9.900 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc