Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 10 CATALOGUE BÁNH SAU (VÀNH NAN HOA / PHANH TRỐNG) HONDA WAVE RSX 110 (2019)

-
1
06410-KWB-600 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410KWB600
35.640 VNĐ
-
2
40543-KWB-600 | Tấm điều chỉnh xích phải[2]40543KWB600
24.840 VNĐ
-
3
41201-KWW-B20 | Nhông tải sau (37răng)[3]41201KWWB20
92.400 VNĐ
-
4
42301-KWW-640 | Trục bánh xe sau[4]42301KWW640
41.040 VNĐ
-
5
42303-KWW-B60 | Trục ống chỉ sau[5]42303KWWB60
17.280 VNĐ
-
6
42304-KFM-900 | Bạc cách bánh sau bên nhông[6]42304KFM900
17.280 VNĐ
-
7
42615-K03-M30 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615K03M30
342.360 VNĐ
-
8
42620-KFL-850 | Ống cách vòng bi bánh sau[8]42620KFL850
28.080 VNĐ
-
9
42635-K03-H00ZA | Cụm đùm moay ơ sau *NH364M*[9]42635K03H00ZA
536.760 VNĐ
-
10
42650-K03-M30ZA | Bộ vành sau *NH364M*[10]42650K03M30ZA
982.800 VNĐ
-
11
42653-001-004 | Phớt o 40.5x2[11]42653001004
9.720 VNĐ
-
12
42701-KFL-890 | Vành sau 1.60-17[12]42701KFL890
401.760 VNĐ
-
13
42711-K03-M31 | Lốp sau[13]42711K03M31
368.280 VNĐ
-
14
42712-KTM-972 | Săm xe (80/9017 MC)[14]42712KTM972
68.040 VNĐ
-
15
42713-102-005 | Cao su lót vành (17)[15]42713102005
16.200 VNĐ
-
16
90128-KWB-600 | Gudông bắt nhông tải sau 8x18[16]90128KWB600
8.800 VNĐ
-
17
90302-KBP-900 | Ðai ốc đặc biệt 6mm[17]90302KBP900
5.400 VNĐ
-
18
90309-KPH-971 | Đai ốc U 8mm[18]90309KPH971
13.200 VNĐ
-
19
91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[19]91052K24901
25.920 VNĐ
-
20
91053-K03-H02 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[20]91053K03H02
50.760 VNĐ
-
21
91054-K03-H02 | Vòng bi 6203UL (china)[21]91054K03H02
47.520 VNĐ
-
21
91054-K03-H03 | Vòng bi 6203UL (china)[21]91054K03H03
47.520 VNĐ
-
22
91251-KGH-902 | Phớt dầu 27x40x6[22]91251KGH902
15.120 VNĐ
-
23
94001-060-000S | Đai ốc 6mm[23]94001060000S
4.320 VNĐ
-
24
97282-411-60P0 | Nan hoa trong A10X160[24]9728241160P0
6.480 VNĐ
-
25
97548-411-59P0 | Nan hoa ngoài A 10X159.5[25]9754841159P0
6.480 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 3.214.000 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 26 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc