Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 30 CATALOGUE BÁNH XE SAU (MÂM ĐÚC) HONDA FUTURE 125 (2015+)

-
1
06410-KWB-600 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410KWB600
35.640 VNĐ
-
2
41201-KYZ-V00 | Nhông tải sau (36 răng)[2]41201KYZV00
93.500 VNĐ
-
2
41201-K73-V00 | Nhông tải sau[2]41201K73V00
93.500 VNĐ
-
3
42303-KWW-B60 | Trục ống chỉ sau[3]42303KWWB60
17.280 VNĐ
-
4
42304-KFM-900 | Bạc cách bánh sau bên nhông[4]42304KFM900
17.280 VNĐ
-
5
42615-K03-N30 | Cụm bắt nhông tải sau[5]42615K03N30
324.000 VNĐ
-
5
42615-K03-N30 | Cụm bắt nhông tải sau[5]42615K03N30
324.000 VNĐ
-
5
42615-KYZ-G00 | Cụm bắt nhông tải sau[5]42615KYZG00
324.000 VNĐ
-
6
42620-KFL-850 | Ống cách vòng bi bánh sau[6]42620KFL850
28.080 VNĐ
-
7
42650-KYZ-G10ZA | Cụm vành & moay ơ sau *NH303M*[7]42650KYZG10ZA
2.378.200 VNĐ
-
7
42650-K73-V10ZA | Cụm vành sau *NH303M*[7]42650K73V10ZA
2.237.400 VNĐ
-
8
42653-001-004 | Phớt o 40.5x2[8]42653001004
9.720 VNĐ
-
9
42711-KTM-972 | Lốp sau (80/9017 MC 50P NR69)[9]42711KTM972
348.840 VNĐ
-
9
42711-KWW-B22 | Lốp sau (80/9017 MC 44P)[9]42711KWWB22
312.120 VNĐ
-
9
42711-KWW-E01 | Lốp sau (CST) (80/90-17M/C 50P)[9]42711KWWE01
417.960 VNĐ
-
9
42712-KWW-B22 | Săm xe (80/9017)[9]42712KWWB22
90.720 VNĐ
-
9
42712-KWW-E01 | Xăm sau (CST)[9]42712KWWE01
73.440 VNĐ
-
11
90128-KWB-600 | Gudông bắt nhông tải sau 8x18[11]90128KWB600
8.800 VNĐ
-
12
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[12]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
12
90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm[12]90306K66V01
14.300 VNĐ
-
13
90309-KPH-971 | Đai ốc U 8mm[13]90309KPH971
13.200 VNĐ
-
14
90504-KW7-900 | Vòng đệm trục bánh sau[14]90504KW7900
16.200 VNĐ
-
15
91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[15]91052K24904
38.880 VNĐ
-
15
91052-K03-N41 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[15]91052K03N41
75.600 VNĐ
-
15
91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[15]91052K24901
25.920 VNĐ
-
15
91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[15]91052K24902
31.320 VNĐ
-
15
91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái)[15]91052K24903
59.400 VNĐ
-
16
91053-K03-H02 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[16]91053K03H02
50.760 VNĐ
-
16
91053-K03-H01 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[16]91053K03H01
46.440 VNĐ
-
16
91053-K03-N41 | Vòng bi 6301U L (SKF)[16]91053K03N41
99.360 VNĐ
-
16
91055-KVS-F01 | Vòng bi 6301UL (china)[16]91055KVSF01
104.760 VNĐ
-
16
91055-KVS-F02 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[16]91055KVSF02
45.360 VNĐ
-
17
91054-K03-H02 | Vòng bi 6203UL (china)[17]91054K03H02
47.520 VNĐ
-
17
91054-K03-H03 | Vòng bi 6203UL (china)[17]91054K03H03
47.520 VNĐ
-
17
91054-K03-H01 | Vòng Bi 6203U L(NTN)[17]91054K03H01
48.400 VNĐ
-
17
91054-K03-H04 | Vòng Bi 6203U L(NACHI)[17]91054K03H04
48.400 VNĐ
-
18
91251-KGH-902 | Phớt dầu 27x40x6[18]91251KGH902
15.120 VNĐ
-
18
91251-KGH-901 | Phớt chắn bụi 27x40x4.5(arai)[18]91251KGH901
16.200 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 8.024.240 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 38 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc