Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 40 CATALOGUE BÁNH SAU HONDA CB300R (2019+)

-
1
06410-KEA-750 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410KEA750
136.080 VNĐ
-
2
11152-KS4-003 | Kẹp ống phanh[2]11152KS4003
67.100 VNĐ
-
3
38510-K98-E01 | Cảm biến tốc độ vành sau[3]38510K98E01
1.922.400 VNĐ
-
4
41200-K0A-E10 | Nhông tải sau[4]41200K0AE10
829.440 VNĐ
-
5
42301-K0A-E10 | Trục bánh xe sau[5]42301K0AE10
928.800 VNĐ
-
6
42312-KYJ-900 | Bạc đệm cách bánh sau phải[6]42312KYJ900
81.000 VNĐ
-
7
42313-KYJ-900 | Bạc đệm cách bánh sau trái[7]42313KYJ900
67.100 VNĐ
-
8
42515-K64-N10 | Đai sau trục cơ[8]42515K64N10
841.320 VNĐ
-
9
42615-K94-T00ZC | Cụm bắt nhông tải sau *NH303M*[9]42615K94T00ZC
1.503.360 VNĐ
-
9
42615-K94-T00ZD | Cụm bắt nhông tải sau *YR325M*[9]42615K94T00ZD
1.503.360 VNĐ
-
10
42620-K94-T00 | Ống cách vòng bi bánh sau[10]42620K94T00
76.680 VNĐ
-
11
42625-MC4-000 | Ống cách vòng bi bánh sau[11]42625MC4000
52.920 VNĐ
-
12
42650-K94-T10ZC | Cụm vành sau *NH303M*[12]42650K94T10ZC
5.152.680 VNĐ
-
12
42650-K94-T10ZD | Cum vành sau *YR325M*[12]42650K94T10ZD
5.152.680 VNĐ
-
13
42711-K94-T01 | Lốp sau (Dunlop)[13]42711K94T01
3.110.400 VNĐ
-
14
42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON)[14]42753KWF901
25.920 VNĐ
-
15
43251-K94-T01 | ÐĨA PHANH SAU[15]43251K94T01
975.240 VNĐ
-
16
44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g[16]44721MGHH21
84.240 VNĐ
-
16
44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g[16]44722MGHH21
84.240 VNĐ
-
16
44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g[16]44723MGHH21
84.240 VNĐ
-
17
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[17]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
18
90117-KZZ-J80 | Vít 5x20[18]90117KZZJ80
15.400 VNĐ
-
19
90131-K64-N10 | Bu lông 5x10[19]90131K64N10
11.000 VNĐ
-
20
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[20]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
22
90559-K94-T00 | Vòng đệm càng sau[22]90559K94T00
68.200 VNĐ
-
23
90690-MCA-003 | Đai kẹp dây 14mm[23]90690MCA003
30.800 VNĐ
-
24
91051-K35-V02 | Vòng bi 6203[24]91051K35V02
51.840 VNĐ
-
24
91051-K35-V03 | Vòng bi 6203 UU[24]91051K35V03
84.240 VNĐ
-
25
91051-K53-D01 | Vòng bi[25]91051K53D01
240.840 VNĐ
-
27
91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8[27]91253443761
28.080 VNĐ
-
28
91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8[28]91253443761
28.080 VNĐ
-
29
91351-K64-N00 | Phớt O 48x2[29]91351K64N00
14.040 VNĐ
-
30
92915-100-250E | Bu lông 10x25[30]92915100250E
22.000 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 23.307.820 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 33 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc