Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 40 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA CATALOGUE WINNER X (2022+) (K2P)

-
1
06410-KSP-900 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410KSP900
84.240 VNĐ
-
2
41200-K56-V50 | Nhông tải sau[2]41200K56V50
141.900 VNĐ
-
3
42301-K56-N00 | Trục bánh xe sau[3]42301K56N00
93.960 VNĐ
-
4
42303-K56-N10 | Trục ống chỉ sau[4]42303K56N10
22.680 VNĐ
-
5
42311-K56-N10 | Bạc đệm cách bánh sau trái[5]42311K56N10
23.760 VNĐ
-
6
42313-KGH-900 | Bạc đệm cách bánh sau[6]42313KGH900
44.280 VNĐ
-
7
42615-K56-V00ZA | Cụm bắt nhông tải sau *NH303M*[7]42615K56V00ZA
216.000 VNĐ
-
8
42620-K56-N10 | Ống cách vòng bi bánh sau[8]42620K56N10
32.400 VNĐ
-
9
42650-K56-V50ZB | Cụm vành sau *NH303M*[9]42650K56V50ZB
2.238.500 VNĐ
-
9
42650-K56-V60ZC | Cụm vành sau vàng *NH303M*[9]42650K56V60ZC
2.442.000 VNĐ
-
9
42650-K56-V60ZB | Cụm vành sau đỏ *NH303M*[9]42650K56V60ZB
2.442.000 VNĐ
-
9
42650-K56-V60ZA | Cụm vành sau bạc *NH303M*[9]42650K56V60ZA
2.603.700 VNĐ
-
9
42650-K2P-VD0ZA | Cụm vành sau *YR112MU*[9]42650K2PVD0ZA
2.008.600 VNĐ
-
10
42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10[10]42704MERD00
40.700 VNĐ
-
10
42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20[10]42705MERD00
45.100 VNĐ
-
10
42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30[10]42706MERD00
51.700 VNĐ
-
11
42711-K56-V01 | Lốp sau (IRC)[11]42711K56V01
1.003.320 VNĐ
-
11
42711-K56-V61 | Lốp sau (CTS)[11]42711K56V61
1.003.320 VNĐ
-
12
42753-K12-901 | Van xe[12]42753K12901
32.400 VNĐ
-
13
43251-K56-V51 | ÐĨA PHANH SAU[13]43251K56V51
330.000 VNĐ
-
13
43251-K2P-V61 | ÐĨA PHANH SAU[13]43251K2PV61
301.400 VNĐ
-
14
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[14]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
14
90105-K1N-V00 | Bu lông 8x24[14]90105K1NV00
40.700 VNĐ
-
15
90128-K45-N00 | Bu lông 10x22[15]90128K45N00
11.000 VNĐ
-
16
90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm[16]90304KGH901
23.100 VNĐ
-
17
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[17]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
18
90753-051-003 | Phớt dầu 26x37X6[18]90753051003
78.840 VNĐ
-
19
91052-K45-N01 | Vòng bi 6004UU(China)[19]91052K45N01
63.800 VNĐ
-
19
91052-K45-N02 | Vòng bi 6004UU(China)[19]91052K45N02
63.800 VNĐ
-
19
91052-K45-N03 | Vòng bi 6004UU(China)[19]91052K45N03
63.800 VNĐ
-
19
91053-KVS-F01 | Vòng bi 6004UU(China)[19]91053KVSF01
63.800 VNĐ
-
19
91053-KVS-F02 | Vòng bi 6004UU (china)[19]91053KVSF02
62.640 VNĐ
-
20
91053-K03-H01 | Vòng bi 6301UL (china) (1 mặt chắn bụi)[20]91053K03H01
46.440 VNĐ
-
21
91257-230-003 | Phớt dầu 28x40x7[21]91257230003
118.800 VNĐ
-
21
91257-230-005 | Phớt chắn bụi[21]91257230005
172.800 VNĐ
-
22
91352-KSP-900 | Phớt O 51x2[22]91352KSP900
8.640 VNĐ
-
23
94103-12000 | Đệm phẳng 12mm[23]9410312000
5.400 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 16.081.620 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 37 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc