Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 - 40 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA CB500F (2021+)

-
1
06410-MGS-D30 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410MGSD30
429.840 VNĐ
-
2
41201-MKP-J00 | Nhông tải sau 41T[2]41201MKPJ00
737.640 VNĐ
-
2
41201-MKP-DN0 | Nhông tải sau 41T[2]41201MKPDN0
658.800 VNĐ
-
3
42301-MKP-J00 | Trục bánh xe sau[3]42301MKPJ00
1.119.960 VNĐ
-
4
42312-MGZ-J00 | Bạc đệm phanh sau[4]42312MGZJ00
53.900 VNĐ
-
5
42313-MKP-J00 | Bạc đệm trục bánh sau trái[5]42313MKPJ00
166.100 VNĐ
-
5
42313-MKP-J80 | Bạc đệm trục bánh sau trái[5]42313MKPJ80
170.500 VNĐ
-
6
42515-MKN-D50 | Đai sau trục cơ[6]42515MKND50
1.345.680 VNĐ
-
7
42615-MGZ-D00 | Cụm bắt nhông tải sau[7]42615MGZD00
2.088.720 VNĐ
-
7
42615-MKP-DN0 | Cụm nhông tải sau[7]42615MKPDN0
2.013.120 VNĐ
-
8
42620-MGZ-J00 | Ống cách vòng bi bánh sau[8]42620MGZJ00
94.600 VNĐ
-
8
42620-MKP-J80 | Ống cách vòng bi bánh sau[8]42620MKPJ80
117.720 VNĐ
-
9
42625-MGZ-J00 | Ống cách vòng bi bánh sau[9]42625MGZJ00
90.200 VNĐ
-
9
42625-K87-A00 | Ống cách vòng bi bánh sau[9]42625K87A00
220.000 VNĐ
-
10
42650-MKP-J40 | Vành sau[10]42650MKPJ40
8.824.680 VNĐ
-
10
42650-MKP-DP0 | Cụm vành sau[10]42650MKPDP0
8.503.920 VNĐ
-
11
42711-MKP-J01 | Lốp sau (MICHE)[11]42711MKPJ01
16.419.240 VNĐ
-
11
42711-MKP-J05 | Lốp sau (DUN)[11]42711MKPJ05
4.421.520 VNĐ
-
11
42711-MKP-J04 | Lốp sau (MICHE)[11]42711MKPJ04
16.419.240 VNĐ
-
12
42753-GM9-743 | Van bánh xe[12]42753GM9743
55.000 VNĐ
-
13
43251-MGZ-J02 | ÐĨA PHANH SAU[13]43251MGZJ02
926.640 VNĐ
-
13
43251-MKP-DN1 | ÐĨA PHANH SAU[13]43251MKPDN1
893.160 VNĐ
-
14
44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g[14]44721MGHH21
84.240 VNĐ
-
14
44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g[14]44723MGHH21
84.240 VNĐ
-
14
44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g[14]44722MGHH21
84.240 VNĐ
-
15
90102-MAS-000 | Bu lông 12x25[15]90102MAS000
23.100 VNĐ
-
16
90105-MGS-D30 | Bu lông 8x25[16]90105MGSD30
22.000 VNĐ
-
16
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[16]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
17
90305-GW2-711 | Đai ốc 16mm[17]90305GW2711
53.900 VNĐ
-
18
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[18]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
19
90501-K87-A00 | Vòng đệm 16.4x32x2[19]90501K87A00
22.000 VNĐ
-
20
91053-MM5-004 | Vòng bi 6304 (UU)[20]91053MM5004
252.720 VNĐ
-
20
91053-MKP-DN1 | Vòng bi 6204UU[20]91053MKPDN1
248.400 VNĐ
-
21
91054-MT6-831 | Vòng bi (6303UU)[21]91054MT6831
123.120 VNĐ
-
22
91253-442-003 | Phớt chắn bụi 30X52X7[22]91253442003
64.800 VNĐ
-
22
91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8[22]91253443761
28.080 VNĐ
-
23
91253-443-761 | Phớt chắn bụi 30X47X8[23]91253443761
28.080 VNĐ
-
24
91351-MGS-D30 | Phớt O 55x2[24]91351MGSD30
51.840 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 66.997.040 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 38 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc