Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 19 CATALOGUE BÁNH XE SAU HONDA CB1000R (2023)

-
1
06410-MKJ-D00 | Cao su giảm chấn bánh xe[1]06410MKJD00
740.880 VNĐ
-
2
41201-MKJ-D01 | Nhông tải sau 44T[2]41201MKJD01
968.760 VNĐ
-
3
42300-MKJ-E50 | Trục bánh sau[3]42300MKJE50
5.296.320 VNĐ
-
4
42500-MBG-000 | Giữ vòng bi[4]42500MBG000
3.670.920 VNĐ
-
5
42515-MKJ-D00 | Đai sau trục cơ[5]42515MKJD00
2.184.840 VNĐ
-
6
42605-MKJ-D00 | Moay ơ sau[6]42605MKJD00
2.198.880 VNĐ
-
7
42621-MKJ-D00 | Ống cách vòng bi bánh sau[7]42621MKJD00
143.000 VNĐ
-
8
42622-MT4-000 | Bạc đệm trục bánh sau[8]42622MT4000
171.600 VNĐ
-
9
42623-MBG-000 | Bạc đệm trục bánh sau[9]42623MBG000
244.200 VNĐ
-
10
42630-MKJ-D00 | Moay ơ[10]42630MKJD00
4.815.720 VNĐ
-
11
42650-MKJ-E60ZA | Cụm vành sau *NHB01,PB417*[11]42650MKJE60ZA
19.444.320 VNĐ
-
11
42650-MKJ-E50ZA | Cụm vành sau *TYPE1*[11]42650MKJE50ZA
19.444.320 VNĐ
-
12
42711-MKJ-E52 | Lốp sau (PIRELLI)[12]42711MKJE52
6.286.680 VNĐ
-
12
42711-MKJ-E51 | Lốp sau (MICHE)[12]42711MKJE51
6.287.760 VNĐ
-
13
42755-MKA-D81 | Van kẹp[13]42755MKAD81
294.840 VNĐ
-
14
42758-MKA-D81 | Phớt O[14]42758MKAD81
23.760 VNĐ
-
15
43251-MKJ-D00 | ÐĨA PHANH SAU[15]43251MKJD00
5.297.400 VNĐ
-
16
44721-MGH-H21 | Đối trọng 10g[16]44721MGHH21
84.240 VNĐ
-
16
44722-MGH-H21 | Đối trọng 15g[16]44722MGHH21
84.240 VNĐ
-
16
44723-MGH-H21 | Đối trọng 20g[16]44723MGHH21
84.240 VNĐ
-
17
90102-MFN-D00 | Bu lông 8x20[17]90102MFND00
158.400 VNĐ
-
18
90113-SA0-023 | Bulông,BĂT LAZĂNG(TOKAI TRW)[18]90113SA0023
64.900 VNĐ
-
18
90113-SA0-025 | Bulông,BĂT LAZĂNG[18]90113SA0025
24.200 VNĐ
-
20
90121-MFN-D00 | Bu lông 10x30[20]90121MFND00
62.700 VNĐ
-
21
90304-MFN-D01 | Đai ốc U 10mm[21]90304MFND01
246.400 VNĐ
-
22
90309-428-731 | Đai ốc 8MM[22]90309428731
51.700 VNĐ
-
23
90304-TLA-A11 | Đai ốc[23]90304TLAA11
107.800 VNĐ
-
23
90381-S4L-003 | ỐC LAZĂNG[23]90381S4L003
128.700 VNĐ
-
24
90501-MBG-003 | Vòng đệm 35[24]90501MBG003
84.700 VNĐ
-
25
90502-MFN-D00 | Vòng đệm 10mm[25]90502MFND00
77.000 VNĐ
-
26
90651-ML0-731 | Phanh cài trong 62[26]90651ML0731
70.400 VNĐ
-
27
90652-ML0-731 | Phanh cài ngoài 75[27]90652ML0731
122.100 VNĐ
-
28
91061-ML0-731 | Vòng bi 6908[28]91061ML0731
581.040 VNĐ
-
29
91061-MT4-003 | Vòng bi 35x55x10[29]91061MT4003
576.720 VNĐ
-
30
91062-MR7-003 | Vòng bi[30]91062MR7003
411.480 VNĐ
-
31
91258-ML7-003 | Phớt chắn bụi 45x55x5[31]91258ML7003
119.880 VNĐ
-
31
91258-ML7-004 | Phớt chắn bụi 45x55x5(NOK)[31]91258ML7004
89.640 VNĐ
-
32
91284-MR7-003 | Phớt chắn bụi 50.2x62x5[32]91284MR7003
137.160 VNĐ
-
33
91352-MN8-003 | Phớt O[33]91352MN8003
71.280 VNĐ
-
34
42302-MKJ-E50 | Nút bịt đầu trục bánh xe sau[34]42302MKJE50
500.040 VNĐ
-
35
90306-MKJ-E50 | Đai ốc 35mm[35]90306MKJE50
509.300 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 81.962.460 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 41 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc