Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 2 CATALOGUE ĐỒNG HỒ CÔNG - TƠ - MÉT (ANF125M5) HONDA FUTURE NEO KTMJ

-
1
34908-GA7-701 | Bóng đèn T10 (12V 3.4W)[1]34908GA7701
16.500 VNĐ
-
2
34908-MB9-871 | Bóng đèn t10 (12V 1.7W)[2]34908MB9871
13.200 VNĐ
-
3
34908-MG9-951 | Bóng đèn T6.5 (12v 1.7w)[3]34908MG9951
15.400 VNĐ
-
4
37200-KTM-901 | Bộ đồng hồ tốc độ[4]37200KTM901
2.121.120 VNĐ
-
5
37210-KTM-901 | Cụm đồng hồ tốc độ[5]37210KTM901
1.287.360 VNĐ
-
6
37212-KPW-901 | Đế dưới đồng hồ tốc độ[6]37212KPW901
151.200 VNĐ
-
7
37213-KPW-901 | Giá giữ rơle đèn báo rẽ[7]37213KPW901
17.280 VNĐ
-
8
37221-KPW-901 | Nắp trên đồng hồ tốc độ[8]37221KPW901
160.920 VNĐ
-
9
37224-KTM-901 | Dây điện đồng hồ tốc độ[9]37224KTM901
645.700 VNĐ
-
10
37305-KE5-008 | VÍT CÓ ĐỆM 3X22[10]37305KE5008
9.900 VNĐ
-
11
38301-KK4-024 | Rơle xi nhan[11]38301KK4024
124.300 VNĐ
-
12
38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan[12]38306KK4000
15.120 VNĐ
-
13
44830-KTM-880 | Dây công tơ mét[13]44830KTM880
156.600 VNĐ
-
14
44831-KTM-880 | Lõi dây công tơ mét[14]44831KTM880
60.480 VNĐ
-
15
90035-166-008 | Vít 4x10[15]90035166008
11.000 VNĐ
-
16
90101-KY6-008 | Vít tự ren 3x14[16]90101KY6008
11.000 VNĐ
-
17
91352-671-003 | PHỚT O 8.5X1.5(ARAI)[17]91352671003
11.880 VNĐ
-
17
91352-671-004 | Phớt O 8.5x1.5 (nok)[17]91352671004
10.800 VNĐ
-
18
93903-25310 | Vít tự ren 5X16[18]9390325310
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 4.849.660 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 19 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc