Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 20 - 20 CATALOGUE BÁNH TRƯỚC HONDA SH 125 - SH 150

-
1
42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10[1]42704MERD00
40.700 VNĐ
-
1
42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20[1]42705MERD00
45.100 VNĐ
-
1
42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30[1]42706MERD00
51.700 VNĐ
-
2
42753-GM9-743 | Van bánh xe[2]42753GM9743
55.000 VNĐ
-
3
44301-K01-900 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[3]44301K01900
54.000 VNĐ
-
4
44302-KTT-950 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước[4]44302KTT950
11.880 VNĐ
-
5
44311-K01-900 | Bạc đệm bánh xe trước[5]44311K01900
33.480 VNĐ
-
6
44515-KRJ-760 | Đai trước trục cơ[6]44515KRJ760
439.560 VNĐ
-
7
44620-K26-900 | ống cách bi vành trước[7]44620K26900
35.640 VNĐ
-
8
44650-K77-V00ZA | Cụm vành trước *NH146M*[8]44650K77V00ZA
2.768.040 VNĐ
-
8
44650-K77-V10ZA | Vành trước *NH146M*[8]44650K77V10ZA
2.851.200 VNĐ
-
9
44711-K01-901 | Lốp trước[9]44711K01901
891.000 VNĐ
-
11
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[11]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
12
90131-KPB-751 | Bu lông 5x10[12]90131KPB751
185.900 VNĐ
-
13
90306-KWN-701 | Đai ốc 12mm[13]90306KWN701
58.300 VNĐ
-
14
90754-GC8-003 | Phớt chắn bụi 20x32x5[14]90754GC8003
29.160 VNĐ
-
15
91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[15]91052K24902
31.320 VNĐ
-
10
45351-K01-900 | Đĩa phanh trước[10]45351K01900
541.080 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 8.134.060 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 18 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc