Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 20 - 40 CATALOGUE BÁNH TRƯỚC HONDA PCX (08 / 2010 - 08 / 2012)

-
1
42753-GM9-743 | Van bánh xe[1]42753GM9743
55.000 VNĐ
-
2
44301-KWN-900 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[2]44301KWN900
112.320 VNĐ
-
3
44311-KWN-900 | Bạc cách bánh xe trước[3]44311KWN900
42.120 VNĐ
-
4
44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước[4]44620KPH950
18.360 VNĐ
-
5
44650-KWN-900ZA | Cụm vành trước *NH303M*[5]44650KWN900ZA
4.485.240 VNĐ
-
6
44711-KWN-901 | Lốp trước (90/90-14 M/C 46P)[6]44711KWN901
547.560 VNĐ
-
7
45351-KVG-901 | Đĩa phanh trước[7]45351KVG901
965.520 VNĐ
-
7
45351-KVG-902 | Đĩa phanh trước[7]45351KVG902
991.440 VNĐ
-
8
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[8]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
9
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[9]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
10
91052-KVB-901 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi)[10]91052KVB901
59.400 VNĐ
-
10
91052-KVB-902 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi)[10]91052KVB902
104.760 VNĐ
-
11
91251-KPH-901 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7[11]91251KPH901
12.960 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 7.450.780 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 13 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
STT | Tên phụ tùng | Mã | Giá | Số lượng | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
42753-GM9-743 | Van bánh xe |
42753GM9743 | 55.000 VNĐ |
|
||
2 |
44301-KWN-900 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC |
44301KWN900 | 112.320 VNĐ |
|
||
3 |
44311-KWN-900 | Bạc cách bánh xe trước |
44311KWN900 | 42.120 VNĐ |
|
||
4 |
44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước |
44620KPH950 | 18.360 VNĐ |
|
||
5 |
44650-KWN-900ZA | Cụm vành trước *NH303M* |
44650KWN900ZA | 4.485.240 VNĐ |
|
||
6 |
44711-KWN-901 | Lốp trước (90/90-14 M/C 46P) |
44711KWN901 | 547.560 VNĐ |
|
||
7 |
45351-KVG-901 | Đĩa phanh trước |
45351KVG901 | 965.520 VNĐ |
|
||
7 |
45351-KVG-902 | Đĩa phanh trước |
45351KVG902 | 991.440 VNĐ |
|
||
8 |
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 |
90105KGH900 | 11.000 VNĐ |
|
||
9 |
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm |
90306KGH901 | 45.100 VNĐ |
|
||
10 |
91052-KVB-901 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) |
91052KVB901 | 59.400 VNĐ |
|
||
10 |
91052-KVB-902 | Vòng bi 6201 (1 mặt chắn bụi) |
91052KVB902 | 104.760 VNĐ |
|
||
11 |
91251-KPH-901 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7 |
91251KPH901 | 12.960 VNĐ |
|
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc