Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 20 - 40 CATALOGUE BÁNH XE TRƯỚC HONDA PCX 160 K1Z (2021+)

-
1
42753-GM9-743 | Van bánh xe[1]42753GM9743
55.000 VNĐ
-
1
42753-KBS-901 | Van bánh xe[1]42753KBS901
68.040 VNĐ
-
1
42753-KWF-901 | Van la-zăng (TRITON)[1]42753KWF901
25.920 VNĐ
-
2
44301-K0W-N00 | TRỤC BÁNH XE TRƯỚC[2]44301K0WN00
45.100 VNĐ
-
3
44311-KWN-900 | Bạc cách bánh xe trước[3]44311KWN900
42.120 VNĐ
-
4
44515-K1Z-J10 | Đai trước trục cơ[4]44515K1ZJ10
55.000 VNĐ
-
5
44620-K0W-N00 | ống cách bi moay ơ trước[5]44620K0WN00
15.400 VNĐ
-
9
90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24[9]90105KGH900
11.000 VNĐ
-
10
90131-K64-N10 | Bu lông 5x10[10]90131K64N10
11.000 VNĐ
-
10
90131-KPB-751 | Bu lông 5x10[10]90131KPB751
185.900 VNĐ
-
11
90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm[11]90306KGH901
45.100 VNĐ
-
12
91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái)[12]91052K24903
59.400 VNĐ
-
12
91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[12]91052K24901
25.920 VNĐ
-
12
91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[12]91052K24904
38.880 VNĐ
-
12
91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi)[12]91052K24902
31.320 VNĐ
-
13
91251-K35-V01 | PHỚT MOAY Ơ TRƯỚC 21X37X7[13]91251K35V01
20.520 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 735.620 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 16 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc