Chi tiết sơ đồ tài liệu tra cứu phụ tùng:
BỘ PHỤ TÙNG F - 21 CATALOGUE BÌNH XĂNG / BƠM XĂNG HONDA CB1000R (2023)

-
1
16011-MGJ-D01 | Bộ lọc xăng[1]16011MGJD01
5.349.240 VNĐ
-
2
16700-MKJ-D02 | Bộ bơm xăng[2]16700MKJD02
10.843.200 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E50ZA | Bình xăng*NHB01*[3]17500MKJE50ZA
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E50ZC | Bình xăng[3]17500MKJE50ZC
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E50ZD | Bình xăng[3]17500MKJE50ZD
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E50ZB | Bình xăng[3]17500MKJE50ZB
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E90ZA | Bình xăng *PB417*[3]17500MKJE90ZA
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E90ZB | Bình xăng *NHB01*[3]17500MKJE90ZB
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E80ZA | Bình xăng *R337*[3]17500MKJE80ZA
29.924.640 VNĐ
-
3
17500-MKJ-E50ZD | Bình xăng[3]17500MKJE50ZD
29.924.640 VNĐ
-
4
17518-MFN-D00 | Đệm bình xăng[4]17518MFND00
54.000 VNĐ
-
5
17533-MFL-000 | Cao su bình xăng trước trái[5]17533MFL000
64.800 VNĐ
-
6
17535-KBH-300 | Tấm bảo vệ bình xăng[6]17535KBH300
97.200 VNĐ
-
7
17535-MKJ-D00 | Bạc đệm bình xăng trước[7]17535MKJD00
99.000 VNĐ
-
8
17542-MKJ-D00 | Ống dẫn bình xăng[8]17542MKJD00
197.640 VNĐ
-
9
17556-MKJ-D00 | Ốp bình xăng trước[9]17556MKJD00
791.640 VNĐ
-
10
17570-MKJ-D01 | Bộ ống dẫn xăng[10]17570MKJD01
1.243.080 VNĐ
-
11
17574-MCF-000 | Gioăng cụm phao xăng[11]17574MCF000
268.920 VNĐ
-
12
17620-MJE-D03 | Nắp bình xăng[12]17620MJED03
1.608.120 VNĐ
-
12
17620-MJE-D04 | Nắp bình xăng[12]17620MJED04
2.526.120 VNĐ
-
12
17620-MJE-D03 | Nắp bình xăng[12]17620MJED03
1.608.120 VNĐ
-
12
17620-MJE-D04 | Nắp bình xăng[12]17620MJED04
2.526.120 VNĐ
-
13
17621-MGP-D62 | Gioăng nắp bình xăng[13]17621MGPD62
24.840 VNĐ
-
14
18293-GE8-000 | Cao su bảo vệ[14]18293GE8000
48.600 VNĐ
-
15
37800-MKJ-D01 | Cụm phao xăng[15]37800MKJD01
1.799.280 VNĐ
-
16
61104-422-000 | Bạc đệm[16]61104422000
75.900 VNĐ
-
17
77182-KTB-300 | Cao su[17]77182KTB300
33.480 VNĐ
-
18
84703-425-000 | Đệm lót đèn hậu[18]84703425000
582.120 VNĐ
-
19
86150-GFC-902 | Logo cánh chim[19]86150GFC902
48.600 VNĐ
-
20
90031-GHB-680 | Bu lông 6x25[20]90031GHB680
39.600 VNĐ
-
21
90107-MKJ-D00 | Bu lông 6X8[21]90107MKJD00
50.600 VNĐ
-
22
90110-MGP-D60 | Bu lông 4x24[22]90110MGPD60
117.700 VNĐ
-
23
90116-SP0-003 | Chốt cài[23]90116SP0003
10.800 VNĐ
-
24
90162-GHB-810 | Bu lông 6X90[24]90162GHB810
55.000 VNĐ
-
25
90213-PH3-000 | 6mm,Đai ốc 6 cạnh[25]90213PH3000
62.700 VNĐ
-
26
90301-MG3-000 | Đai ốc 6mm[26]90301MG3000
63.800 VNĐ
-
27
90525-428-900 | Vòng đệm 6mm[27]90525428900
36.300 VNĐ
-
28
90611-KZZ-901 | Kẹp ống[28]90611KZZ901
9.720 VNĐ
-
29
91305-MC7-000 | Phớt O 39.5X5[29]91305MC7000
48.600 VNĐ
-
30
94050-06080 | Đai ốc 6mm[30]9405006080
9.900 VNĐ
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
HỢP TÁC PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG PHỤ TÙNG CÙNG ICSPARTS Co., Ltd
CHIA SẺ FILE EXCEL BẢNG GIÁ PHỤ TÙNG & FILE BỘ NHỰA
TỔNG GIÁ TẠM TÍNH LÀ: 269.791.860 VNĐ VÀ CÓ TẤT CẢ: 40 CHI TIẾT
DƯỚI ĐÂY LÀ DANH SÁCH PHỤ TÙNG TƯƠNG ỨNG PARTS CATALOGUE
SƠ ĐỒ TÀI LIỆU KHÁC CÙNG THUỘC BỘ CATALOGUE
Tỉnh/Thành phố
Quận / Huyện
ICSPARTS - NGUYỄN QUANG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - THANH TÙNG SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
ICSPARTS - NGỌC LINH SALES
Số nhà 40 đường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc